- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Córdoba Huesca
Córdoba 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Huesca
Huấn luyện viên:
20
Antonio Manuel Casas Marín
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
14
Jorge Pulido Mayoral
14
Jorge Pulido Mayoral
14
Jorge Pulido Mayoral
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
5
Miguel Loureiro Ameijeda
5
Miguel Loureiro Ameijeda
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Manuel Casas Marín Tiền đạo |
24 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Carracedo García Tiền đạo |
23 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Carlos Albarrán Sanz Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Adrián Lapeña Ruiz Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Ismael Ruiz Sánchez Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adilson Mendes Martins Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Álex Sala Herrero Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Isaac Muñoz Obejero Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Carlos Marín Tomás Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marvelous Antolin Garzon Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Xavier Sintes Egea Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ignasi Vilarrasa Palacios Tiền vệ |
71 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Iker Kortajarena Canellada Tiền vệ |
67 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Loureiro Ameijeda Hậu vệ |
62 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Pulido Mayoral Hậu vệ |
66 | 3 | 3 | 11 | 2 | Hậu vệ |
9 Sergio Enrich Ametller Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Serge Patrick Njoh Soko Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jérémy Demian Blasco Hậu vệ |
72 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Valentín Sancho Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Diego González Cabanes Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Jiménez López Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Francisco Javier Hernandez Coarasa Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Genaro Rodríguez Serrano Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nikolai Obolski Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alberto Del Moral Saelices Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Zalazar Martínez Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jon Magunacelaya Argoitia Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ander Yoldi Aizagar Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ramon Vila Rovira Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Theo Zidane Fernandez Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Álex López Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Álex Fita Vidal Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ruben Pulido Peñas Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Hugo Claudio Vallejo Avilés Tiền đạo |
51 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Juan Manuel Pérez Ruiz Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jaime Escario Bara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joaquín Muñoz Benavides Tiền đạo |
61 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 José Antonio Abad Martínez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayman Arguigue Safsafi Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Hugo Anglada Gutiérrez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jorge Martín Camuñas Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Córdoba
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
4 : 1
(3-1)
Córdoba
Córdoba
Huesca
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Córdoba
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
FC Cartagena Córdoba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Córdoba Racing Santander |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Castellón Córdoba |
1 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Córdoba Almería |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Real Oviedo Córdoba |
2 3 (1) (3) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Huesca
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Castellón Huesca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Huesca FC Cartagena |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.0 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Almería Huesca |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Huesca Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Huesca Real Betis |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13