GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 09/02/2025 15:15

SVĐ: Estadio Nuevo Arcángel

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Nuevo Arcángel

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Córdoba Huesca

Đội hình

Córdoba 4-3-3

Huấn luyện viên:

Córdoba VS Huesca

4-3-3 Huesca

Huấn luyện viên:

20

Antonio Manuel Casas Marín

8

Ismael Ruiz Sánchez

8

Ismael Ruiz Sánchez

8

Ismael Ruiz Sánchez

8

Ismael Ruiz Sánchez

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

20

Ignasi Vilarrasa Palacios

14

Jorge Pulido Mayoral

14

Jorge Pulido Mayoral

14

Jorge Pulido Mayoral

19

Serge Patrick Njoh Soko

19

Serge Patrick Njoh Soko

19

Serge Patrick Njoh Soko

19

Serge Patrick Njoh Soko

19

Serge Patrick Njoh Soko

5

Miguel Loureiro Ameijeda

5

Miguel Loureiro Ameijeda

Đội hình xuất phát

Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio Manuel Casas Marín Tiền đạo

24 5 0 3 0 Tiền đạo

23

Cristian Carracedo García Tiền đạo

23 2 3 2 0 Tiền đạo

21

Carlos Albarrán Sanz Hậu vệ

19 1 1 4 0 Hậu vệ

4

Adrián Lapeña Ruiz Hậu vệ

16 1 0 3 1 Hậu vệ

8

Ismael Ruiz Sánchez Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Adilson Mendes Martins Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Álex Sala Herrero Tiền vệ

23 0 2 5 0 Tiền vệ

22

Carlos Isaac Muñoz Obejero Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Carlos Marín Tomás Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marvelous Antolin Garzon Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Xavier Sintes Egea Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

Huesca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ignasi Vilarrasa Palacios Tiền vệ

71 4 5 3 1 Tiền vệ

22

Iker Kortajarena Canellada Tiền vệ

67 4 2 10 0 Tiền vệ

5

Miguel Loureiro Ameijeda Hậu vệ

62 4 0 10 0 Hậu vệ

14

Jorge Pulido Mayoral Hậu vệ

66 3 3 11 2 Hậu vệ

9

Sergio Enrich Ametller Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

19

Serge Patrick Njoh Soko Tiền đạo

25 1 1 2 0 Tiền đạo

15

Jérémy Demian Blasco Hậu vệ

72 1 0 4 0 Hậu vệ

7

Gerard Valentín Sancho Tiền vệ

56 0 2 14 0 Tiền vệ

18

Diego González Cabanes Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Daniel Jiménez López Thủ môn

23 0 0 2 0 Thủ môn

27

Francisco Javier Hernandez Coarasa Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Genaro Rodríguez Serrano Tiền vệ

23 0 1 4 0 Tiền vệ

14

Nikolai Obolski Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Alberto Del Moral Saelices Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

José Luis Zalazar Martínez Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Jon Magunacelaya Argoitia Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ander Yoldi Aizagar Tiền đạo

24 2 0 0 0 Tiền đạo

26

Ramon Vila Rovira Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

7

Theo Zidane Fernandez Tiền vệ

23 0 0 1 1 Tiền vệ

28

Álex López Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Huesca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Álex Fita Vidal Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ruben Pulido Peñas Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

10

Hugo Claudio Vallejo Avilés Tiền đạo

51 2 3 1 0 Tiền đạo

1

Juan Manuel Pérez Ruiz Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

29

Jaime Escario Bara Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Joaquín Muñoz Benavides Tiền đạo

61 2 4 5 0 Tiền đạo

2

José Antonio Abad Martínez Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

33

Ayman Arguigue Safsafi Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo

26

Hugo Anglada Gutiérrez Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jorge Martín Camuñas Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

Córdoba

Huesca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Córdoba: 0T - 0H - 1B) (Huesca: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/09/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Huesca

4 : 1

(3-1)

Córdoba

Phong độ gần nhất

Córdoba

Phong độ

Huesca

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Córdoba

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

02/02/2025

FC Cartagena

Córdoba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Córdoba

Racing Santander

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.75 0.90

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Castellón

Córdoba

1 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.75 0.81

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Córdoba

Almería

0 3

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

1.00 2.75 0.90

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

Real Oviedo

Córdoba

2 3

(1) (3)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.5 0.80

T
T

Huesca

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

02/02/2025

Castellón

Huesca

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Huesca

FC Cartagena

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.86 2.0 0.84

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Almería

Huesca

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.25 0.95

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Huesca

Mirandés

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.86 1.75 0.86

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2025

Huesca

Real Betis

0 1

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.90 2.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất