Hạng Hai Tây Ban Nha - 25/01/2025 17:30
SVĐ: Estadio El Alcoraz
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1/4 1.00
0.86 2.0 0.84
- - -
- - -
1.65 3.30 6.50
1.00 9.5 0.73
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.92 0.75 0.90
- - -
- - -
2.37 1.95 7.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Huesca FC Cartagena
Huesca 3-5-2
Huấn luyện viên: Antonio Hidalgo Morilla
3-5-2 FC Cartagena
Huấn luyện viên: Guillermo Fernández Romo
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
14
Jorge Pulido Mayoral
14
Jorge Pulido Mayoral
14
Jorge Pulido Mayoral
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
19
Serge Patrick Njoh Soko
5
Miguel Loureiro Ameijeda
5
Miguel Loureiro Ameijeda
9
Alfredo Ortuño Martínez
4
Pedro Alcalá Guirado
4
Pedro Alcalá Guirado
4
Pedro Alcalá Guirado
4
Pedro Alcalá Guirado
17
Andrés José Rodríguez Gaitán
17
Andrés José Rodríguez Gaitán
23
Cedric Wilfried Teguia Noubi
23
Cedric Wilfried Teguia Noubi
23
Cedric Wilfried Teguia Noubi
20
Jairo Izquierdo González
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ignasi Vilarrasa Palacios Tiền vệ |
71 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Iker Kortajarena Canellada Tiền vệ |
67 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Loureiro Ameijeda Hậu vệ |
62 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Pulido Mayoral Hậu vệ |
66 | 3 | 3 | 11 | 2 | Hậu vệ |
9 Sergio Enrich Ametller Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Serge Patrick Njoh Soko Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jérémy Demian Blasco Hậu vệ |
72 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Valentín Sancho Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Diego González Cabanes Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Jiménez López Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Francisco Javier Hernandez Coarasa Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alfredo Ortuño Martínez Tiền đạo |
72 | 12 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
20 Jairo Izquierdo González Hậu vệ |
62 | 3 | 6 | 2 | 2 | Hậu vệ |
17 Andrés José Rodríguez Gaitán Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Cedric Wilfried Teguia Noubi Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Alcalá Guirado Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Francisco José Olivas Alba Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergio Guerrero Romero Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Pablo Cuñat Campos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Julián Javier Delmás Germán Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Óscar Clemente Mues Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Escriche Romero Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Álex Fita Vidal Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ruben Pulido Peñas Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Hugo Anglada Gutiérrez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Hugo Claudio Vallejo Avilés Tiền đạo |
51 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Juan Manuel Pérez Ruiz Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jaime Escario Bara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joaquín Muñoz Benavides Tiền đạo |
61 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 José Antonio Abad Martínez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayman Arguigue Safsafi Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jorge Martín Camuñas Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Martín Aguirregabiria Padilla Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Jesús Hernández Mesas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Toni Fuidias Ribera Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Andrija Vukčević Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Jorge Moreno San Vidal Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Hugo Gonzalez Sotos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gastón Joaquín Valles Velázquez Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 José Antonio Ríos Reina Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Carmelo Sánchez Alcaraz Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Antonio Gómez del Castillo Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Lucas Román Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huesca
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
1 : 0
(1-0)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
0 : 2
(0-1)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
3 : 0
(3-0)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
0 : 0
(0-0)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
2 : 3
(1-1)
FC Cartagena
Huesca
FC Cartagena
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Huesca
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Almería Huesca |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Huesca Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Huesca Real Betis |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Levante Huesca |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Huesca Tenerife |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.77 1.75 0.98 |
T
|
X
|
FC Cartagena
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
FC Cartagena Real Oviedo |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Racing Ferrol FC Cartagena |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
FC Cartagena Leganés |
1 2 (1) (1) |
1.1 0.25 0.81 |
1.02 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Cartagena Albacete |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.89 |
0.75 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Granada FC Cartagena |
4 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 18