Hạng Hai Tây Ban Nha - 26/01/2025 15:15
SVĐ: Estadio Nuevo Carlos Tartiere
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.81 -1 1/2 0.83
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.73 3.60 4.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
- - -
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
2.25 2.15 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Real Oviedo Castellón
Real Oviedo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Javier Calleja Revilla
4-2-3-1 Castellón
Huấn luyện viên: Johan Plat
9
Alexandre Zurawski
12
Daniel Pedro Calvo San Román
12
Daniel Pedro Calvo San Román
12
Daniel Pedro Calvo San Román
12
Daniel Pedro Calvo San Román
15
Oier Luengo Redondo
15
Oier Luengo Redondo
16
Ilyas Chaira
16
Ilyas Chaira
16
Ilyas Chaira
11
Santiago Colombatto
4
Israel Suero Fernández
9
Jesús De Miguel Alameda
9
Jesús De Miguel Alameda
9
Jesús De Miguel Alameda
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
10
Raúl Sánchez Sánchez
8
Kenneth Obinna Mamah
8
Kenneth Obinna Mamah
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexandre Zurawski Tiền đạo |
63 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Santiago Colombatto Tiền vệ |
64 | 4 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
15 Oier Luengo Redondo Hậu vệ |
69 | 4 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
16 Ilyas Chaira Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Pedro Calvo San Román Hậu vệ |
72 | 2 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 David Costas Cordal Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Haissem Hassan Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Pomares Rayo Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Kwasi Sibo Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Aarón Escandell Banacloche Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Francisco Portillo Soler Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Israel Suero Fernández Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Raúl Sánchez Sánchez Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Kenneth Obinna Mamah Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús De Miguel Alameda Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Jiménez Benítez Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas van den Belt Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Alejandro Crettaz Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Salvador Ruiz Rodríguez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jozhua Vertrouwd Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Josep Calavera Espinach Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Albert Nicolas Lottin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jaime Vázquez Cuervo Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Daniel George Paraschiv Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Paulino de la Fuente Gómez Tiền đạo |
51 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Chukwuma Eze Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Francisco Sebastián Moyano Jiménez Tiền vệ |
72 | 9 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Lucas Ahijado Quintana Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Quentin Braat Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Alejandro Suárez Cardero Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 César de la Hoz López Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Dotor Gonzalez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jetro Willems Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jorge Giovani Zarfino Calandria Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicholas Markanich Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Mamadou Traore Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Brian Kibambe Cipenga Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Óscar Gil Osés Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 D. Chirino Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Douglas Aurélio Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Abedzadeh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ousmane Camara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Oviedo
Castellón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Castellón
0 : 0
(0-0)
Real Oviedo
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Castellón
2 : 1
(1-0)
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Castellón
1 : 0
(0-0)
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
4 : 0
(1-0)
Castellón
Real Oviedo
Castellón
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Real Oviedo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
FC Cartagena Real Oviedo |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Real Oviedo Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.86 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Real Oviedo Córdoba |
2 3 (1) (3) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Real Zaragoza Real Oviedo |
2 3 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Real Oviedo Granada |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Castellón
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Castellón Córdoba |
1 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Tenerife Castellón |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Castellón Elche |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Deportivo La Coruña Castellón |
5 1 (3) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Castellón FC Cartagena |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 18