Hạng Hai Tây Ban Nha - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Estadio Nuevo Arcángel
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
1.00 2.75 0.90
- - -
- - -
2.90 3.30 2.35
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
3.40 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Luis Javier Suárez
-
Đang cập nhật
Alex Sala
27’ -
Đang cập nhật
Théo Zidane
29’ -
31’
Đang cập nhật
Luis Javier Suárez
-
Đang cập nhật
Carlos Isaac
42’ -
Đang cập nhật
Jose Calderón
46’ -
Théo Zidane
Carlos Albarrán
50’ -
52’
Đang cập nhật
Léo Baptistão
-
Adilson
Ander Yoldi
57’ -
Alex Sala
Kuki Zalazar
58’ -
Đang cập nhật
Kuki Zalazar
62’ -
69’
Ruben Quintanilla
Nicolás Melamed
-
70’
Léo Baptistão
Sergio Arribas
-
76’
Nicolás Melamed
Lázaro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
50%
50%
2
3
23
7
310
341
7
14
3
5
2
2
Córdoba Almería
Córdoba 4-3-3
Huấn luyện viên: Iván Ania Cadavieco
4-3-3 Almería
Huấn luyện viên: Joan Francesc Ferrer Sicilia
20
Antonio Manuel Casas Marín
17
Adilson Mendes Martins
17
Adilson Mendes Martins
17
Adilson Mendes Martins
17
Adilson Mendes Martins
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
9
Luis Javier Suárez Charris
18
M. Pubill Pagès
18
M. Pubill Pagès
18
M. Pubill Pagès
18
M. Pubill Pagès
10
Nicolás Melamed Ribaudo
10
Nicolás Melamed Ribaudo
3
Edgar González Estrada
3
Edgar González Estrada
3
Edgar González Estrada
12
Leonardo Carrilho Baptistão
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Manuel Casas Marín Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Carracedo García Tiền đạo |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Adrián Lapeña Ruiz Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Ismael Ruiz Sánchez Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adilson Mendes Martins Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Álex Sala Herrero Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Isaac Muñoz Obejero Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Carlos Marín Tomás Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Xavier Sintes Egea Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 José Manuel Calderón Portillo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Theo Zidane Fernandez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Javier Suárez Charris Tiền đạo |
37 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Leonardo Carrilho Baptistão Tiền vệ |
54 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Nicolás Melamed Ribaudo Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Edgar González Estrada Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
18 M. Pubill Pagès Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruno Alberto Langa Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Alejandro Pozo Pozo Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Dion Lopy Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Juan Brandariz Movilla Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Luís Manuel Arantes Maximiano Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Rubén Quintanilla Rodríguez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Genaro Rodríguez Serrano Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Zalazar Martínez Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jon Magunacelaya Argoitia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nikolai Obolski Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jude Soonsup-Bell Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jacobo González Rodrigañez Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
11 Ander Yoldi Aizagar Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ramon Vila Rovira Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Carlos Albarrán Sanz Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Alejandro López Cañero Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Arnau Puigmal Martínez Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gastón Robertone Tiền vệ |
40 | 0 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
13 Fernando Martínez Rubio Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Alejandro Centelles Plaza Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lazaro Vinicius Marques Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Marko Perović Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aleksandar Radovanović Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Kaiky Fernandes Melo Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Sergio Arribas Calvo Tiền vệ |
63 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Córdoba
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
4 : 0
(0-0)
Córdoba
Córdoba
Almería
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Córdoba
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Real Oviedo Córdoba |
2 3 (1) (3) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Córdoba SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Levante Córdoba |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Córdoba Tenerife |
3 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sporting Gijón Córdoba |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
Almería
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Almería Sevilla |
4 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Almería Cádiz |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Racing Ferrol Almería |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Almería Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Málaga Almería |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 13
18 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 33