Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 04/12/2024 19:00
SVĐ: Estadio Nuevo Mirandilla
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.87 2.25 0.88
- - -
- - -
1.83 3.30 4.50
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.92 1.0 0.79
- - -
- - -
2.50 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cristian Glauder
12’ -
Đang cập nhật
Julio Cabrera
16’ -
Đang cập nhật
Chris Ramos
23’ -
54’
Đang cập nhật
Youness Lachhab
-
55’
Đang cập nhật
Ricardo Grigore
-
Iván Alejo
Fede San Emeterio
61’ -
67’
Youness Lachhab
Iván Chapela
-
Álex Fernández
Luis Morales
68’ -
Jose Antonio de la Rosa
Roger Martí
76’ -
Đang cập nhật
Julio Cabrera
82’ -
87’
Alex Bernal
Víctor García
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
55%
45%
0
1
3
5
76
60
2
0
1
0
1
1
Cádiz Eldense
Cádiz 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Francisco José López Fernández
4-3-1-2 Eldense
Huấn luyện viên: Daniel Ponz Folch
16
Chris Ramos
5
Víctor Chust
5
Víctor Chust
5
Víctor Chust
5
Víctor Chust
11
Iván Alejo
11
Iván Alejo
11
Iván Alejo
22
Javier Ontiveros
8
Álex Fernández
8
Álex Fernández
19
Joel Jorquera
15
Fran Gámez
15
Fran Gámez
15
Fran Gámez
15
Fran Gámez
15
Fran Gámez
15
Fran Gámez
15
Fran Gámez
15
Fran Gámez
21
Alex Bernal
21
Alex Bernal
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Chris Ramos Tiền vệ |
56 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Javier Ontiveros Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Álex Fernández Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Iván Alejo Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 22 | 0 | Tiền vệ |
5 Víctor Chust Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
24 Cristian Glauder Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 José Antonio Caro Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Fali Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
33 Julio Cabrera Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Óscar Melendo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jose Antonio de la Rosa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Joel Jorquera Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Montes Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Bernal Tiền vệ |
61 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Youness Lachhab Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Fran Gámez Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Dani Martín Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Nacho Monsalve Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Ricardo Grigore Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Iván Martos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Alan Godoy Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
18 Unai Ropero Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rubén Sobrino Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
15 Francisco Mwepu Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Victor Aznar Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jose Matos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Álvaro Bastida Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Bojan Kovačević Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Roger Martí Tiền đạo |
34 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Luis Morales Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Juan Díaz Peregrina Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Brian Ocampo Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Fede San Emeterio Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sergio Ortuño Tiền vệ |
63 | 6 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
23 Marc Mateu Hậu vệ |
55 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Víctor García Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Nacho Quintana Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Francisco Geraldes Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ian Mackay Abad Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Iñigo Sebastián Magana Hậu vệ |
57 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Juanto Ortuño Tiền đạo |
63 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Iván Chapela Tiền vệ |
61 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 David Timor Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
33 Alejandro Iniesta Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cádiz
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
Cádiz
1 : 2
(0-1)
Eldense
Cádiz
Eldense
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cádiz
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Cádiz Deportivo La Coruña |
2 4 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Granada Cádiz |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Cádiz Córdoba |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Mirandés Cádiz |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.86 1.75 1.04 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sporting Gijón Cádiz |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Eldense
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Eldense Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 1.75 1.01 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mirandés Eldense |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Eldense Huesca |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Eldense Albacete |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Granada Eldense |
3 2 (2) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
38 Tổng 27