Hạng Hai Tây Ban Nha - 07/12/2024 13:00
SVĐ: Estadio Manuel Martínez Valero
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.98
0.90 2.25 0.86
- - -
- - -
1.61 3.75 5.50
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
-0.93 1.0 0.72
- - -
- - -
2.30 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Iván Alejo
Javier Ontiveros
-
17’
Đang cập nhật
Roger Martí
-
Đang cập nhật
Yago Santiago
26’ -
Đang cập nhật
Josan
30’ -
37’
Đang cập nhật
Brian Ocampo
-
48’
Đang cập nhật
Fali
-
55’
Đang cập nhật
Brian Ocampo
-
Raúl Guti
Sory Kaba
61’ -
62’
Roger Martí
Chris Ramos
-
Cristian Salvador
Gerard Hernández
69’ -
75’
Javier Ontiveros
Cristian Glauder
-
Nicolás Castro
Mourad El Ghezouani
82’ -
Jose Salinas
Josan
83’ -
89’
Iván Alejo
Rubén Sobrino
-
90’
Đang cập nhật
Rubén Sobrino
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
80%
20%
3
7
12
14
628
172
19
9
9
4
1
0
Elche Cádiz
Elche 4-3-3
Huấn luyện viên: Eder Sarabia Armesto
4-3-3 Cádiz
Huấn luyện viên: Francisco José López Fernández
21
Nicolás Castro
17
Josan
17
Josan
17
Josan
17
Josan
24
Yago Santiago
24
Yago Santiago
24
Yago Santiago
24
Yago Santiago
24
Yago Santiago
24
Yago Santiago
22
Javier Ontiveros
8
Álex Fernández
8
Álex Fernández
8
Álex Fernández
8
Álex Fernández
8
Álex Fernández
8
Álex Fernández
8
Álex Fernández
8
Álex Fernández
6
Fede San Emeterio
6
Fede San Emeterio
Elche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nicolás Castro Tiền vệ |
56 | 6 | 6 | 6 | 1 | Tiền vệ |
9 Agustín Álvarez Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Pedro Bigas Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Yago Santiago Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Josan Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Alvaro Nunez Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jose Salinas Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Raúl Guti Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Matías Dituro Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 David Affengruber Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Cristian Salvador Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Javier Ontiveros Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Roger Martí Tiền đạo |
35 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Fede San Emeterio Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Brian Ocampo Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Álex Fernández Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Iván Alejo Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 22 | 0 | Hậu vệ |
23 Carlos Fernández Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Gil Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Bojan Kovačević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Fali Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
18 Jose Matos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Elche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mario Gaspar Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Mourad El Ghezouani Tiền đạo |
61 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
36 Rafael Núñez Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Álex Martín Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Óscar Plano Tiền đạo |
41 | 8 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
30 Rodrigo Mendoza Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Clerc Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Sory Kaba Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Gerard Hernández Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 John Nwankwo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Ali Houary Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miguel San Román Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Juan Díaz Peregrina Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Francisco Mwepu Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Luis Morales Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Samu Almagro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Julio Cabrera Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jose Antonio de la Rosa Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Rominigue Kouamé Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Óscar Melendo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 José Antonio Caro Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Chris Ramos Tiền đạo |
57 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Cristian Glauder Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Rubén Sobrino Tiền đạo |
55 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền đạo |
Elche
Cádiz
VĐQG Tây Ban Nha
Elche
1 : 1
(0-1)
Cádiz
VĐQG Tây Ban Nha
Cádiz
1 : 1
(1-0)
Elche
VĐQG Tây Ban Nha
Cádiz
3 : 0
(0-0)
Elche
VĐQG Tây Ban Nha
Elche
3 : 1
(1-0)
Cádiz
VĐQG Tây Ban Nha
Cádiz
1 : 3
(1-0)
Elche
Elche
Cádiz
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Elche
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Yeclano Elche |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Tenerife Elche |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Elche Real Oviedo |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Levante Elche |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Elche Almería |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Cádiz
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Cádiz Eldense |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Cádiz Deportivo La Coruña |
2 4 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Granada Cádiz |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Cádiz Córdoba |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Mirandés Cádiz |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.86 1.75 1.04 |
H
|
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 11
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 15
18 Thẻ vàng đội 23
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
44 Tổng 38