Hạng Hai Tây Ban Nha - 09/02/2025 17:30
SVĐ: Estadio Nuevo Mirandilla
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cádiz FC Cartagena
Cádiz 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Cartagena
Huấn luyện viên:
4
Rubén Alcaraz Jiménez
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
20
Isaac Carcelén Valencia
7
Rubén Sobrino Pozuelo
7
Rubén Sobrino Pozuelo
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
22
Javier Ontiveros Parra
9
Alfredo Ortuño Martínez
4
Pedro Alcalá Guirado
4
Pedro Alcalá Guirado
4
Pedro Alcalá Guirado
4
Pedro Alcalá Guirado
17
Andrés José Rodríguez Gaitán
17
Andrés José Rodríguez Gaitán
23
Cedric Wilfried Teguia Noubi
23
Cedric Wilfried Teguia Noubi
23
Cedric Wilfried Teguia Noubi
20
Jairo Izquierdo González
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rubén Alcaraz Jiménez Tiền vệ |
55 | 5 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
22 Javier Ontiveros Parra Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Rubén Sobrino Pozuelo Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Brian Alexis Ocampo Ferreira Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Isaac Carcelén Valencia Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Víctor Chust García Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
23 Carlos Fernández Luna Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Gil Mohedano Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rafael Jiménez Jarque Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
37 Mario Climent Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Moussa Diakité Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alfredo Ortuño Martínez Tiền đạo |
72 | 12 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
20 Jairo Izquierdo González Hậu vệ |
62 | 3 | 6 | 2 | 2 | Hậu vệ |
17 Andrés José Rodríguez Gaitán Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Cedric Wilfried Teguia Noubi Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Alcalá Guirado Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Francisco José Olivas Alba Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergio Guerrero Romero Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Pablo Cuñat Campos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Julián Javier Delmás Germán Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Óscar Clemente Mues Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Escriche Romero Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Victor Wehbi Aznar Ussen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Joseba Zaldúa Bengoetxea Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Christopher Ramos de la Flor Tiền đạo |
63 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico San Emeterio Díaz Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Tomás Alarcón Vergara Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 José Antonio Caro Díaz Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Bojan Kovačević Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 José Antonio de la Rosa Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Iker Recio Ortega Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Alejandro Fernández Iglesias Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Francisco Mwepu Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Martín Aguirregabiria Padilla Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Jesús Hernández Mesas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Toni Fuidias Ribera Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Andrija Vukčević Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Jorge Moreno San Vidal Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Hugo Gonzalez Sotos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gastón Joaquín Valles Velázquez Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 José Antonio Ríos Reina Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Carmelo Sánchez Alcaraz Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Antonio Gómez del Castillo Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Lucas Román Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cádiz
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
1 : 2
(0-1)
Cádiz
Cádiz
FC Cartagena
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cádiz
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Real Zaragoza Cádiz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Cádiz Mirandés |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Eldense Cádiz |
1 4 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cádiz Levante |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Almería Cádiz |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
FC Cartagena
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
FC Cartagena Córdoba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Huesca FC Cartagena |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.0 0.84 |
|||
17/01/2025 |
FC Cartagena Real Oviedo |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Racing Ferrol FC Cartagena |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
FC Cartagena Leganés |
1 2 (1) (1) |
1.1 0.25 0.81 |
1.02 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10