GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 09/02/2025 17:30

SVĐ: Estadio Nuevo Mirandilla

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Nuevo Mirandilla

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Cádiz FC Cartagena

Đội hình

Cádiz 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Cádiz VS FC Cartagena

4-2-3-1 FC Cartagena

Huấn luyện viên:

4

Rubén Alcaraz Jiménez

20

Isaac Carcelén Valencia

20

Isaac Carcelén Valencia

20

Isaac Carcelén Valencia

20

Isaac Carcelén Valencia

7

Rubén Sobrino Pozuelo

7

Rubén Sobrino Pozuelo

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira

22

Javier Ontiveros Parra

9

Alfredo Ortuño Martínez

4

Pedro Alcalá Guirado

4

Pedro Alcalá Guirado

4

Pedro Alcalá Guirado

4

Pedro Alcalá Guirado

17

Andrés José Rodríguez Gaitán

17

Andrés José Rodríguez Gaitán

23

Cedric Wilfried Teguia Noubi

23

Cedric Wilfried Teguia Noubi

23

Cedric Wilfried Teguia Noubi

20

Jairo Izquierdo González

Đội hình xuất phát

Cádiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Rubén Alcaraz Jiménez Tiền vệ

55 5 2 19 0 Tiền vệ

22

Javier Ontiveros Parra Tiền vệ

21 3 0 3 0 Tiền vệ

7

Rubén Sobrino Pozuelo Tiền vệ

60 1 1 10 1 Tiền vệ

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira Tiền vệ

47 1 1 5 0 Tiền vệ

20

Isaac Carcelén Valencia Hậu vệ

59 1 0 5 0 Hậu vệ

5

Víctor Chust García Hậu vệ

53 0 1 8 2 Hậu vệ

23

Carlos Fernández Luna Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

1

David Gil Mohedano Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

3

Rafael Jiménez Jarque Hậu vệ

57 0 0 17 0 Hậu vệ

37

Mario Climent Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Moussa Diakité Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Cartagena

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alfredo Ortuño Martínez Tiền đạo

72 12 3 11 0 Tiền đạo

20

Jairo Izquierdo González Hậu vệ

62 3 6 2 2 Hậu vệ

17

Andrés José Rodríguez Gaitán Tiền vệ

44 3 2 4 0 Tiền vệ

23

Cedric Wilfried Teguia Noubi Tiền vệ

22 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Pedro Alcalá Guirado Hậu vệ

67 1 0 11 0 Hậu vệ

22

Francisco José Olivas Alba Hậu vệ

56 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Sergio Guerrero Romero Tiền vệ

24 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Pablo Cuñat Campos Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

21

Julián Javier Delmás Germán Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Óscar Clemente Mues Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Daniel Escriche Romero Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cádiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Victor Wehbi Aznar Ussen Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Joseba Zaldúa Bengoetxea Hậu vệ

55 1 0 4 0 Hậu vệ

16

Christopher Ramos de la Flor Tiền đạo

63 10 1 7 0 Tiền đạo

6

Federico San Emeterio Díaz Tiền vệ

30 2 0 3 1 Tiền vệ

21

Tomás Alarcón Vergara Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

13

José Antonio Caro Díaz Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

17

Gonzalo Escalante Tiền vệ

49 1 3 3 1 Tiền vệ

14

Bojan Kovačević Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

19

José Antonio de la Rosa Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Iker Recio Ortega Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Alejandro Fernández Iglesias Tiền vệ

57 1 1 5 0 Tiền vệ

15

Francisco Mwepu Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

FC Cartagena

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Martín Aguirregabiria Padilla Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Jesús Hernández Mesas Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Toni Fuidias Ribera Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

12

Andrija Vukčević Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Jorge Moreno San Vidal Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Hugo Gonzalez Sotos Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Gastón Joaquín Valles Velázquez Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo

3

José Antonio Ríos Reina Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Carmelo Sánchez Alcaraz Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Antonio Gómez del Castillo Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

37

Lucas Román Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

Cádiz

FC Cartagena

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cádiz: 1T - 0H - 0B) (FC Cartagena: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

FC Cartagena

1 : 2

(0-1)

Cádiz

Phong độ gần nhất

Cádiz

Phong độ

FC Cartagena

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cádiz

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

02/02/2025

Real Zaragoza

Cádiz

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

27/01/2025

Cádiz

Mirandés

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.83

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Eldense

Cádiz

1 4

(0) (3)

0.97 -0.25 0.87

0.77 1.75 0.95

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Cádiz

Levante

0 0

(0) (0)

0.96 +0 0.96

1.01 2.25 0.89

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Almería

Cádiz

1 1

(0) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.85 2.5 0.85

T
X

FC Cartagena

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

02/02/2025

FC Cartagena

Córdoba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Huesca

FC Cartagena

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.86 2.0 0.84

Hạng Hai Tây Ban Nha

17/01/2025

FC Cartagena

Real Oviedo

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 1.02

0.78 2.0 0.98

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Racing Ferrol

FC Cartagena

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.85

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

FC Cartagena

Leganés

1 2

(1) (1)

1.1 0.25 0.81

1.02 2.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất