Hạng Hai Tây Ban Nha - 08/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio Carlos Belmonte
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.93 2.5 0.91
- - -
- - -
2.30 3.40 3.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 0 -0.86
0.81 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.87 2.25 3.40
-0.95 4.5 0.77
- - -
- - -
4
6
30%
70%
0
2
5
12
241
576
9
5
2
0
2
2
Albacete Castellón
Albacete 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alberto González Fernández
4-2-3-1 Castellón
Huấn luyện viên: Dick Schreuder
21
Alberto Quiles
20
Antonio Pacheco
20
Antonio Pacheco
20
Antonio Pacheco
20
Antonio Pacheco
4
Agus Medina
4
Agus Medina
29
Javier Rueda
29
Javier Rueda
29
Javier Rueda
7
Juanma García
4
Israel Suero Fernández
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
6
Thomas Van den Belt
6
Thomas Van den Belt
6
Thomas Van den Belt
6
Thomas Van den Belt
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alberto Quiles Tiền đạo |
61 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Juanma García Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Agus Medina Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
29 Javier Rueda Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Pacheco Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jon Morcillo Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan Antonio Ros Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Juan María Alcedo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Riki Rodríguez Tiền vệ |
60 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Lizoain Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Lalo Aguilar Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Israel Suero Fernández Tiền vệ |
22 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Raúl Sánchez Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Obinna Mamah Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Alberto Jiménez Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas Van den Belt Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Douglas Aurélio Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daijiro Chirino Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Crettaz Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Salvador Ruiz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 David Flakus Bosilj Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fidel Tiền đạo |
31 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Álvaro Rodríguez Hậu vệ |
56 | 2 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
34 Marcos Moreno Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jon Garcia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 José Carlos Lazo Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rai Marchán Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Nabil Touaizi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Cristian Rivero Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Javi Villar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Villahermosa Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Abedzadeh Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Pere Marco Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Jozhua Vertrouwd Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Iker Punzano Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Josep Calavera Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Sergi Torner Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Brian Cipenga Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 José Albert Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Santi Borikó Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mats Seuntjens Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albacete
Castellón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
0 : 1
(0-0)
Castellón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Castellón
3 : 0
(1-0)
Albacete
Giao Hữu CLB
Albacete
1 : 1
(0-0)
Castellón
Albacete
Castellón
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Albacete
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Real Zaragoza Albacete |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.78 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Albacete Tenerife |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
1.00 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Eldense Albacete |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Albacete Real Oviedo |
2 2 (1) (1) |
0.79 +0 1.01 |
0.98 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Racing Santander Albacete |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Castellón
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Ponferradina Castellón |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Castellón Málaga |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Castellón Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Huesca Castellón |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Castellón Mirandés |
1 3 (0) (3) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23