Hạng Hai Tây Ban Nha - 14/12/2024 15:15
SVĐ: Nou Estadi Castalia
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.85
0.92 3.0 0.78
- - -
- - -
1.33 4.75 9.00
0.87 9.75 0.83
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
1.00 1.25 0.84
- - -
- - -
1.80 2.50 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Daniel Villahermosa
Kenneth Obinna Mamah
11’ -
Thomas Van den Belt
Israel Suero Fernández
14’ -
Đang cập nhật
Alberto Jiménez
24’ -
Raúl Sánchez
Pere Marco
26’ -
27’
Đang cập nhật
Dani Escriche
-
37’
Đang cập nhật
Mini
-
45’
Đang cập nhật
Pedro Alcalá
-
46’
Hugo González
Lucas Roman
-
Israel Suero Fernández
Pere Marco
50’ -
61’
A. Vukčević
Alfredo Ortuño
-
62’
Kiko Olivas
N. Šipčić
-
64’
Đang cập nhật
Lucas Roman
-
Salvador Ruiz
Douglas Aurélio
67’ -
Kenneth Obinna Mamah
Brian Cipenga
70’ -
75’
N. Šipčić
Jesús Hernández
-
Thomas Van den Belt
Sergio Dueñas Ruiz
77’ -
83’
Mini
Carmelo Sánchez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
73%
27%
6
8
9
10
611
224
23
9
12
7
3
6
Castellón FC Cartagena
Castellón 3-4-3
Huấn luyện viên: Dick Schreuder
3-4-3 FC Cartagena
Huấn luyện viên: Alejandro Castro Fernández
4
Israel Suero Fernández
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
6
Thomas Van den Belt
6
Thomas Van den Belt
6
Thomas Van den Belt
6
Thomas Van den Belt
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
8
Luis Muñoz
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
6
Mini
6
Mini
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Israel Suero Fernández Tiền đạo |
23 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Raúl Sánchez Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Obinna Mamah Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Jiménez Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas Van den Belt Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Villahermosa Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Crettaz Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Salvador Ruiz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jozhua Vertrouwd Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Brian Cipenga Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luis Muñoz Tiền vệ |
55 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Mini Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Alcalá Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Kiko Olivas Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Damián Musto Tiền vệ |
65 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Pablo Cuñat Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 José Antonio Ríos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Hugo González Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Vukčević Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dani Escriche Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Gaston Valles Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 José Albert Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Josep Calavera Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Pere Marco Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Iker Punzano Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mats Seuntjens Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Abedzadeh Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Douglas Aurélio Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Santi Borikó Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Toni Fuidias Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Angel Andugar Garcia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Lucas Roman Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Nono Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 N. Šipčić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Alfredo Ortuño Tiền đạo |
66 | 12 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
27 Carmelo Sánchez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Jesús Hernández Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Castellón
FC Cartagena
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Castellón
1 : 2
(0-1)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
1 : 0
(0-0)
Castellón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Castellón
2 : 1
(0-0)
FC Cartagena
Castellón
FC Cartagena
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Castellón
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Albacete Castellón |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Ponferradina Castellón |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Castellón Málaga |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Castellón Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Huesca Castellón |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
FC Cartagena
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
FC Cartagena Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.91 0.5 0.99 |
1.09 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
FC Andorra FC Cartagena |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
SD Eibar FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.92 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
FC Cartagena Almería |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
FC Cartagena Huesca |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.97 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12