Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 05/01/2025 14:30
SVĐ: Estadio Municipal Cartagonova
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 1/4 0.81
-0.98 2.25 0.86
- - -
- - -
3.22 3.22 2.19
-0.93 9.0 0.65
- - -
- - -
0.68 1/4 -0.81
0.75 0.75 -0.88
- - -
- - -
4.50 1.97 2.72
0.94 4.0 0.88
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luis Muñoz
17’ -
28’
Đang cập nhật
Munir El Haddadi
-
42’
Đang cập nhật
Valentin Rosier
-
51’
Jorge Sáenz
Dani Raba
-
Alfredo Ortuño
Gaston Valles
61’ -
José Antonio Ríos
Hugo González
72’ -
76’
Dani Raba
Roberto López
-
Mini
Carmelo Sánchez
83’ -
90’
Juan Cruz
Javier Hernández
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
47%
53%
5
3
7
13
470
522
7
16
4
7
3
1
FC Cartagena Leganés
FC Cartagena 4-5-1
Huấn luyện viên: Alejandro Castro Fernández
4-5-1 Leganés
Huấn luyện viên: Borja Jiménez Sáez
9
Alfredo Ortuño
4
Pedro Alcalá
4
Pedro Alcalá
4
Pedro Alcalá
4
Pedro Alcalá
22
Kiko Olivas
22
Kiko Olivas
22
Kiko Olivas
22
Kiko Olivas
22
Kiko Olivas
8
Luis Muñoz
19
Diego Garcia
14
Darko Brašanac
14
Darko Brašanac
14
Darko Brašanac
14
Darko Brašanac
14
Darko Brašanac
3
Jorge Sáenz
3
Jorge Sáenz
3
Jorge Sáenz
3
Jorge Sáenz
10
Dani Raba
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alfredo Ortuño Tiền đạo |
69 | 12 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
8 Luis Muñoz Tiền vệ |
58 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Jairo Izquierdo Tiền vệ |
59 | 3 | 6 | 2 | 2 | Tiền vệ |
17 Andy Rodríguez Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Alcalá Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Kiko Olivas Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Mini Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Pablo Cuñat Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Moreno Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Antonio Ríos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani Escriche Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Diego Garcia Tiền đạo |
61 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Dani Raba Tiền vệ |
55 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz Hậu vệ |
38 | 8 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergio González Hậu vệ |
62 | 8 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Jorge Sáenz Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Darko Brašanac Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Seydouba Cissé Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Munir El Haddadi Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Valentin Rosier Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Juan Soriano Oropesa Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Matija Nastasić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gaston Valles Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 A. Vukčević Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Lucas Roman Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Hugo González Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Carmelo Sánchez Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 N. Šipčić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jesús Hernández Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jhafets Reyes Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jackson Porozo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Julián Chicco Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Adrià Altimira Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marko Dmitrović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Roberto López Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yvan Neyou Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 18 | 1 | Tiền vệ |
28 Iker Bachiller Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sébastien Haller Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Javier Hernández Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Naim García Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Miguel de la Fuente Tiền đạo |
55 | 13 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
FC Cartagena
Leganés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Leganés
0 : 0
(0-0)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
0 : 3
(0-0)
Leganés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Leganés
1 : 3
(1-0)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
1 : 2
(0-0)
Leganés
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
0 : 0
(0-0)
Leganés
FC Cartagena
Leganés
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Cartagena
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
FC Cartagena Albacete |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.89 |
0.75 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Granada FC Cartagena |
4 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Castellón FC Cartagena |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
FC Cartagena Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.91 0.5 0.99 |
1.09 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
FC Andorra FC Cartagena |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Leganés
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Leganés Villarreal |
2 5 (2) (2) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Barcelona Leganés |
0 1 (0) (1) |
0.90 -2.5 1.03 |
0.96 4.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Leganés Real Sociedad |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.97 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Union Estepona Leganés |
2 2 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
1.01 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Deportivo Alavés Leganés |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.5 1.09 |
0.93 1.75 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 21