GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Leganés

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Borja Jiménez Sáez

Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Valencia

Valencia

Leganés

Leganés

0 : 0

0 : 0

Leganés

Leganés

0-0

05/02

0-0

05/02

Leganés

Leganés

Real Madrid

Real Madrid

0 : 0

0 : 0

Real Madrid

Real Madrid

0-0

0.75 +1.5 0.89

31/01

0-0

31/01

Leganés

Leganés

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

0 : 0

0 : 0

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

0-0

0.97 +0 0.81

-0.99 2.0 0.83

-0.99 2.0 0.83

26/01

0-0

26/01

Athletic Club

Athletic Club

Leganés

Leganés

0 : 0

0 : 0

Leganés

Leganés

0-0

0.97 -1.25 0.93

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

18/01

2-9

18/01

Leganés

Leganés

Atlético Madrid

Atlético Madrid

1 : 0

0 : 0

Atlético Madrid

Atlético Madrid

2-9

0.92 +1.0 0.98

0.89 2.25 0.90

0.89 2.25 0.90

15/01

4-4

15/01

Almería

Almería

Leganés

Leganés

2 : 3

1 : 1

Leganés

Leganés

4-4

-0.98 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

11/01

8-4

11/01

Espanyol

Espanyol

Leganés

Leganés

1 : 1

1 : 1

Leganés

Leganés

8-4

0.87 -0.25 -0.94

1.00 2.0 0.92

1.00 2.0 0.92

05/01

1-7

05/01

FC Cartagena

FC Cartagena

Leganés

Leganés

1 : 2

1 : 1

Leganés

Leganés

1-7

-0.91 0.25 0.81

-0.98 2.25 0.86

-0.98 2.25 0.86

22/12

1-5

22/12

Leganés

Leganés

Villarreal

Villarreal

2 : 5

2 : 2

Villarreal

Villarreal

1-5

0.99 +0.5 0.91

0.89 2.5 0.87

0.89 2.5 0.87

15/12

8-2

15/12

FC Barcelona

FC Barcelona

Leganés

Leganés

0 : 1

0 : 1

Leganés

Leganés

8-2

0.90 -2.5 -0.97

0.96 4.0 0.94

0.96 4.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Sergio González Poirrier Hậu vệ

191 13 4 21 1 33 Hậu vệ

19

Diego García Campos Tiền đạo

77 13 1 3 0 25 Tiền đạo

10

Daniel Raba Antolí Tiền đạo

91 12 12 20 0 30 Tiền đạo

32

Seydouba Cisse Tiền vệ

129 8 5 21 1 24 Tiền vệ

3

Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ

101 3 1 21 0 29 Hậu vệ

17

Yvan Neyou Noupa Tiền vệ

85 2 2 20 2 28 Tiền vệ

24

Julián Antonio Chicco Tiền vệ

64 2 0 6 1 27 Tiền vệ

14

Darko Brašanac Tiền vệ

39 1 3 4 0 33 Tiền vệ

8

Luis Perea Hernández Tiền vệ

111 0 1 16 0 28 Tiền vệ

22

Aritz Aranbarri Murua Hậu vệ

41 0 0 5 0 27 Hậu vệ