Leganés
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1928
Huấn luyện viên: Borja Jiménez Sáez
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
31/01
Leganés
Rayo Vallecano
0 : 0
0 : 0
Rayo Vallecano
0.97 +0 0.81
-0.99 2.0 0.83
-0.99 2.0 0.83
26/01
Athletic Club
Leganés
0 : 0
0 : 0
Leganés
0.97 -1.25 0.93
0.93 2.25 0.93
0.93 2.25 0.93
18/01
Leganés
Atlético Madrid
1 : 0
0 : 0
Atlético Madrid
0.92 +1.0 0.98
0.89 2.25 0.90
0.89 2.25 0.90
15/01
Almería
Leganés
2 : 3
1 : 1
Leganés
-0.98 -0.75 0.82
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
11/01
Espanyol
Leganés
1 : 1
1 : 1
Leganés
0.87 -0.25 -0.94
1.00 2.0 0.92
1.00 2.0 0.92
05/01
FC Cartagena
Leganés
1 : 2
1 : 1
Leganés
-0.91 0.25 0.81
-0.98 2.25 0.86
-0.98 2.25 0.86
22/12
Leganés
Villarreal
2 : 5
2 : 2
Villarreal
0.99 +0.5 0.91
0.89 2.5 0.87
0.89 2.5 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 Sergio González Poirrier Hậu vệ |
191 | 13 | 4 | 21 | 1 | 33 | Hậu vệ |
19 Diego García Campos Tiền đạo |
77 | 13 | 1 | 3 | 0 | 25 | Tiền đạo |
10 Daniel Raba Antolí Tiền đạo |
91 | 12 | 12 | 20 | 0 | 30 | Tiền đạo |
32 Seydouba Cisse Tiền vệ |
129 | 8 | 5 | 21 | 1 | 24 | Tiền vệ |
3 Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ |
101 | 3 | 1 | 21 | 0 | 29 | Hậu vệ |
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ |
85 | 2 | 2 | 20 | 2 | 28 | Tiền vệ |
24 Julián Antonio Chicco Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 6 | 1 | 27 | Tiền vệ |
14 Darko Brašanac Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 4 | 0 | 33 | Tiền vệ |
8 Luis Perea Hernández Tiền vệ |
111 | 0 | 1 | 16 | 0 | 28 | Tiền vệ |
22 Aritz Aranbarri Murua Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | 27 | Hậu vệ |