VĐQG Tây Ban Nha - 11/01/2025 17:30
SVĐ: RCDE Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 -0.94
1.00 2.0 0.92
- - -
- - -
2.20 2.87 4.00
0.87 8.75 0.87
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.93 0.75 0.95
- - -
- - -
3.00 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Král
Leandro Cabrera
2’ -
14’
Miguel de la Fuente
Seydouba Cissé
-
Đang cập nhật
A. Král
15’ -
45’
Đang cập nhật
Dani Raba
-
Álvaro Tejero
Alejo Véliz
62’ -
68’
Dani Raba
Javier Hernández
-
71’
Đang cập nhật
Darko Brašanac
-
Jofre Carreras
Irvin Cardona
79’ -
Pol Lozano
Fernando Calero
80’ -
85’
Miguel de la Fuente
Diego Garcia
-
90’
Juan Soriano Oropesa
Juan Soriano Oropesa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
53%
47%
5
4
15
19
460
423
15
14
5
6
2
1
Espanyol Leganés
Espanyol 4-1-4-1
Huấn luyện viên: José Manuel González Álvarez
4-1-4-1 Leganés
Huấn luyện viên: Borja Jiménez Sáez
7
Javier Puado Díaz
4
Marash Kumbulla
4
Marash Kumbulla
4
Marash Kumbulla
4
Marash Kumbulla
17
Jofre Carreras Pagès
4
Marash Kumbulla
4
Marash Kumbulla
4
Marash Kumbulla
4
Marash Kumbulla
17
Jofre Carreras Pagès
9
Miguel De la Fuente Escudero
14
Darko Brašanac
14
Darko Brašanac
14
Darko Brašanac
14
Darko Brašanac
14
Darko Brašanac
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
10
Daniel Raba Antolí
Espanyol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Javier Puado Díaz Tiền đạo |
63 | 24 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Jofre Carreras Pagès Tiền vệ |
63 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Álvaro Tejero Sacristán Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Leandro Daniel Cabrera Sasía Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Marash Kumbulla Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Brian Oliván Herrero Hậu vệ |
66 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Omar El Hilali Hậu vệ |
63 | 0 | 4 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Pol Lozano Vizuete Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Joan García Pons Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Antoniu Roca Vives Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Alex Král Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel De la Fuente Escudero Tiền đạo |
56 | 13 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Raba Antolí Tiền vệ |
56 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz Díaz Espósito Hậu vệ |
39 | 8 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergio González Poirrier Hậu vệ |
63 | 8 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 18 | 1 | Tiền vệ |
14 Darko Brašanac Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Seydouba Cisse Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Valentin Rosier Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Marko Dmitrović Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matija Nastasić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Espanyol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Fernando Calero Villa Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Alex Almansa López Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Eduardo Expósito Jaén Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Irvin Cardona Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Walid Cheddira Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Justin Smith Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alejo Véliz Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Ángel Fortuño Viñas Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sergi Gómez Solà Hậu vệ |
71 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Pere Milla Peña Tiền vệ |
66 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
35 Rafel Bauzà Sureda Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Diego García Campos Tiền đạo |
62 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Iker Bachiller Vega Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Juan Soriano Oropesa Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Roberto López Alcaide Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Álvaro Abajas Martín Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Javier Hernández Cabrera Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Munir El Haddadi Mohamed Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Adrià Altimira Reynaldos Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Naim García García Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Espanyol
Leganés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Leganés
0 : 0
(0-0)
Espanyol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Espanyol
0 : 1
(0-0)
Leganés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Espanyol
2 : 1
(1-0)
Leganés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Leganés
2 : 0
(1-0)
Espanyol
Espanyol
Leganés
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Espanyol
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Las Palmas Espanyol |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.97 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Espanyol Valencia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
1.01 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Espanyol Osasuna |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
09/12/2024 |
Getafe Espanyol |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.98 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Barbastro Espanyol |
2 0 (0) (0) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Leganés
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
FC Cartagena Leganés |
1 2 (1) (1) |
1.1 0.25 0.81 |
1.02 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Leganés Villarreal |
2 5 (2) (2) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Barcelona Leganés |
0 1 (0) (1) |
0.90 -2.5 1.03 |
0.96 4.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Leganés Real Sociedad |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.97 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Union Estepona Leganés |
2 2 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
1.01 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 17