GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 09/02/2025 15:15

SVĐ: Estadio de Mestalla

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio de Mestalla

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Valencia Leganés

Đội hình

Valencia 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Valencia VS Leganés

4-2-3-1 Leganés

Huấn luyện viên:

9

Hugo Duro Perales

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

8

Javier Guerra Moreno

8

Javier Guerra Moreno

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

16

Diego López Noguerol

9

Miguel De la Fuente Escudero

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

17

Yvan Neyou Noupa

17

Yvan Neyou Noupa

17

Yvan Neyou Noupa

17

Yvan Neyou Noupa

10

Daniel Raba Antolí

Đội hình xuất phát

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hugo Duro Perales Tiền đạo

60 15 2 7 0 Tiền đạo

16

Diego López Noguerol Tiền vệ

63 5 7 3 0 Tiền vệ

8

Javier Guerra Moreno Tiền vệ

64 4 2 4 1 Tiền vệ

14

José Luis Gayá Peña Hậu vệ

35 2 4 2 0 Hậu vệ

10

Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ

45 2 1 0 0 Tiền vệ

15

César Tárrega Requeni Hậu vệ

37 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Enzo Barrenechea Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Luis Jesús Rioja González Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Giorgi Mamardashvili Thủ môn

54 0 0 3 1 Thủ môn

20

Dimitri Foulquier Hậu vệ

59 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ

64 0 0 5 0 Hậu vệ

Leganés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Miguel De la Fuente Escudero Tiền đạo

59 13 1 12 0 Tiền đạo

10

Daniel Raba Antolí Tiền vệ

59 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Juan Cruz Díaz Espósito Tiền vệ

42 8 3 3 0 Tiền vệ

6

Sergio González Poirrier Hậu vệ

66 8 1 8 0 Hậu vệ

17

Yvan Neyou Noupa Tiền vệ

54 2 1 18 1 Tiền vệ

8

Seydouba Cisse Tiền vệ

60 1 1 6 1 Tiền vệ

5

Renato Fabrizio Tapia Cortijo Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Valentin Rosier Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

20

Javier Hernández Cabrera Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Marko Dmitrović Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

22

Matija Nastasić Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Francisco Perez Martinez Tiền vệ

51 1 4 4 0 Tiền vệ

6

Hugo Guillamón Sanmartín Hậu vệ

66 1 0 9 0 Hậu vệ

42

Warren Steven Madrigal Molina Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

18

José Luis García Vayá Tiền vệ

61 9 2 10 1 Tiền vệ

24

Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ

58 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Sergi Canós Tenes Tiền vệ

54 3 2 2 0 Tiền vệ

19

Maximillian James Aarons Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

German Valera Karabinaite Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Stole Dimitrievski Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ

52 1 1 3 0 Hậu vệ

31

Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Daniel Gómez Alcón Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

Leganés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Iker Bachiller Vega Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ

62 3 1 10 0 Hậu vệ

23

Munir El Haddadi Mohamed Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Adrià Altimira Reynaldos Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Álvaro Abajas Martín Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jackson Gabriel Porozo Vernaza Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Darko Brašanac Tiền vệ

39 1 3 4 0 Tiền vệ

24

Julián Antonio Chicco Tiền vệ

64 2 0 6 1 Tiền vệ

37

Guillermo Ruiz Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Diego García Campos Tiền đạo

65 13 1 3 0 Tiền đạo

27

Naim García García Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Roberto López Alcaide Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

Valencia

Leganés

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valencia: 0T - 1H - 0B) (Leganés: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/10/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Leganés

0 : 0

(0-0)

Valencia

Phong độ gần nhất

Valencia

Phong độ

Leganés

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valencia

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

06/02/2025

Valencia

FC Barcelona

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

02/02/2025

Valencia

Celta de Vigo

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.99

1.20 2.5 0.66

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

FC Barcelona

Valencia

0 0

(0) (0)

0.95 -2 0.87

0.91 3.25 0.89

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Valencia

Real Sociedad

1 0

(1) (0)

1.09 +0 0.83

0.94 1.75 0.96

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

14/01/2025

Ourense CF

Valencia

0 2

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.87 2.25 0.92

T
X

Leganés

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/02/2025

Leganés

Real Madrid

0 0

(0) (0)

0.75 +1.5 0.89

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

31/01/2025

Leganés

Rayo Vallecano

0 0

(0) (0)

0.97 +0 0.81

1.01 2.0 0.83

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Athletic Club

Leganés

0 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.93

0.90 2.25 0.99

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Leganés

Atlético Madrid

1 0

(0) (0)

0.92 +1.0 0.98

0.89 2.25 0.90

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Almería

Leganés

2 3

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất