- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Valencia Leganés
Valencia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Leganés
Huấn luyện viên:
9
Hugo Duro Perales
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
8
Javier Guerra Moreno
8
Javier Guerra Moreno
14
José Luis Gayá Peña
14
José Luis Gayá Peña
14
José Luis Gayá Peña
16
Diego López Noguerol
9
Miguel De la Fuente Escudero
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
10
Daniel Raba Antolí
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Perales Tiền đạo |
60 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego López Noguerol Tiền vệ |
63 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Javier Guerra Moreno Tiền vệ |
64 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 José Luis Gayá Peña Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 César Tárrega Requeni Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Jesús Rioja González Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel De la Fuente Escudero Tiền đạo |
59 | 13 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Raba Antolí Tiền vệ |
59 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz Díaz Espósito Tiền vệ |
42 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio González Poirrier Hậu vệ |
66 | 8 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 18 | 1 | Tiền vệ |
8 Seydouba Cisse Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Valentin Rosier Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Javier Hernández Cabrera Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marko Dmitrović Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matija Nastasić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Francisco Perez Martinez Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Hugo Guillamón Sanmartín Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
42 Warren Steven Madrigal Molina Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 José Luis García Vayá Tiền vệ |
61 | 9 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergi Canós Tenes Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Maximillian James Aarons Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 German Valera Karabinaite Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Stole Dimitrievski Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Gómez Alcón Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Iker Bachiller Vega Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Munir El Haddadi Mohamed Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Adrià Altimira Reynaldos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Álvaro Abajas Martín Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Darko Brašanac Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Julián Antonio Chicco Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
37 Guillermo Ruiz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Diego García Campos Tiền đạo |
65 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Naim García García Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Roberto López Alcaide Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valencia
Leganés
VĐQG Tây Ban Nha
Leganés
0 : 0
(0-0)
Valencia
Valencia
Leganés
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Valencia
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Valencia FC Barcelona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Valencia Celta de Vigo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.99 |
1.20 2.5 0.66 |
|||
26/01/2025 |
FC Barcelona Valencia |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2 0.87 |
0.91 3.25 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Valencia Real Sociedad |
1 0 (1) (0) |
1.09 +0 0.83 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Ourense CF Valencia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Leganés
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Leganés Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.75 +1.5 0.89 |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Leganés Rayo Vallecano |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.81 |
1.01 2.0 0.83 |
|||
26/01/2025 |
Athletic Club Leganés |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.90 2.25 0.99 |
|||
18/01/2025 |
Leganés Atlético Madrid |
1 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Almería Leganés |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8