VĐQG Tây Ban Nha - 18/01/2025 15:15
SVĐ: Estadio Municipal de Butarque
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1 0.98
0.89 2.25 0.90
- - -
- - -
6.50 3.90 1.53
0.83 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 1/4 0.72
-0.93 1.0 0.82
- - -
- - -
7.00 2.20 2.10
0.87 4.0 0.95
- - -
- - -
-
-
43’
Đang cập nhật
Pablo Barrios
-
Javier Hernández
Darko Brašanac
46’ -
Dani Raba
Matija Nastasić
49’ -
57’
Đang cập nhật
Javi Galán
-
60’
Pablo Barrios
Koke
-
65’
Giuliano Simeone
Ángel Correa
-
70’
Đang cập nhật
Clément Lenglet
-
Renato Tapia
Jorge Sáenz
72’ -
79’
Javi Galán
Adrián Niño
-
Dani Raba
Roberto López
80’ -
Miguel de la Fuente
Diego Garcia
85’ -
88’
Đang cập nhật
Robin Le Normand
-
90’
Antoine Griezmann
Antoine Griezmann
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
32%
68%
3
2
16
6
304
626
9
19
3
4
2
2
Leganés Atlético Madrid
Leganés 5-4-1
Huấn luyện viên: Borja Jiménez Sáez
5-4-1 Atlético Madrid
Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone
9
Miguel De la Fuente Escudero
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
10
Daniel Raba Antolí
7
Antoine Griezmann
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
4
Conor Gallagher
4
Conor Gallagher
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel De la Fuente Escudero Tiền đạo |
58 | 13 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Raba Antolí Tiền vệ |
58 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz Díaz Espósito Tiền vệ |
41 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio González Poirrier Hậu vệ |
65 | 8 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 18 | 1 | Tiền vệ |
8 Seydouba Cisse Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Valentin Rosier Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Javier Hernández Cabrera Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marko Dmitrović Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matija Nastasić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền đạo |
31 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Conor Gallagher Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Giuliano Simeone Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Lucero Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javier Galán Gil Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Rivas Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Munir El Haddadi Mohamed Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Álvaro Abajas Martín Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Adrià Altimira Reynaldos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Julián Antonio Chicco Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Darko Brašanac Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Guillermo Ruiz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Diego García Campos Tiền đạo |
64 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Naim García García Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Roberto López Alcaide Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Iker Bachiller Vega Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Samuel Dias Lino Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ilias Kostis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ |
26 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 Antonio Gomis Alemán Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ángel Martín Correa Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Juan Agustín Musso Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Adrián Niño Heredia Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Thomas Lemar Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 César Azpilicueta Tanco Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Leganés
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
3 : 1
(0-1)
Leganés
Leganés
Atlético Madrid
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Leganés
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Almería Leganés |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Espanyol Leganés |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 1.06 |
1.00 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
FC Cartagena Leganés |
1 2 (1) (1) |
1.1 0.25 0.81 |
1.02 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Leganés Villarreal |
2 5 (2) (2) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Barcelona Leganés |
0 1 (0) (1) |
0.90 -2.5 1.03 |
0.96 4.0 0.94 |
T
|
X
|
Atlético Madrid
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Elche Atlético Madrid |
0 4 (0) (2) |
1.01 +0.75 0.83 |
0.80 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Atlético Madrid Osasuna |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Marbella Atlético Madrid |
0 1 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
FC Barcelona Atlético Madrid |
1 2 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Atlético Madrid Getafe |
1 0 (0) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21