GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 31/01/2025 20:00

SVĐ: Estadio Municipal de Butarque

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.81

-0.99 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.00 2.62

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.0 0 0.86

0.93 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de Butarque

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Leganés Rayo Vallecano

Đội hình

Leganés 5-4-1

Huấn luyện viên:

Leganés VS Rayo Vallecano

5-4-1 Rayo Vallecano

Huấn luyện viên:

9

Miguel De la Fuente Escudero

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

17

Yvan Neyou Noupa

17

Yvan Neyou Noupa

17

Yvan Neyou Noupa

17

Yvan Neyou Noupa

10

Daniel Raba Antolí

14

Sergio Camello Pérez

17

Unai López Cabrera

17

Unai López Cabrera

17

Unai López Cabrera

17

Unai López Cabrera

17

Unai López Cabrera

17

Unai López Cabrera

17

Unai López Cabrera

17

Unai López Cabrera

19

Jorge De Frutos Sebastián

19

Jorge De Frutos Sebastián

Đội hình xuất phát

Leganés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Miguel De la Fuente Escudero Tiền đạo

59 13 1 12 0 Tiền đạo

10

Daniel Raba Antolí Tiền vệ

59 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Juan Cruz Díaz Espósito Tiền vệ

42 8 3 3 0 Tiền vệ

6

Sergio González Poirrier Hậu vệ

66 8 1 8 0 Hậu vệ

17

Yvan Neyou Noupa Tiền vệ

54 2 1 18 1 Tiền vệ

8

Seydouba Cisse Tiền vệ

60 1 1 6 1 Tiền vệ

5

Renato Fabrizio Tapia Cortijo Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Valentin Rosier Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

20

Javier Hernández Cabrera Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Marko Dmitrović Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

22

Matija Nastasić Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

Rayo Vallecano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Sergio Camello Pérez Tiền đạo

66 7 1 5 0 Tiền đạo

7

Isaac Palazón Camacho Tiền đạo

67 6 2 9 0 Tiền đạo

19

Jorge De Frutos Sebastián Tiền vệ

64 5 1 1 0 Tiền vệ

24

Florian Lejeune Hậu vệ

63 4 2 6 0 Hậu vệ

17

Unai López Cabrera Tiền vệ

66 3 3 13 0 Tiền vệ

2

Andrei Florin Ratiu Hậu vệ

59 2 1 2 0 Hậu vệ

16

Abdul Mumin Hậu vệ

62 2 1 9 2 Hậu vệ

23

Óscar Valentín Martín Luengo Tiền vệ

66 2 0 7 1 Tiền vệ

3

Josep María Chavarría Pérez Hậu vệ

64 1 3 6 1 Hậu vệ

21

Adrián Embarba Blázquez Tiền vệ

24 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Augusto Martín Batalla Barga Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Leganés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Roberto López Alcaide Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

14

Darko Brašanac Tiền vệ

39 1 3 4 0 Tiền vệ

28

Iker Bachiller Vega Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ

62 3 1 10 0 Hậu vệ

23

Munir El Haddadi Mohamed Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

36

Álvaro Abajas Martín Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jackson Gabriel Porozo Vernaza Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Julián Antonio Chicco Tiền vệ

64 2 0 6 1 Tiền vệ

37

Guillermo Ruiz Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Diego García Campos Tiền đạo

65 13 1 3 0 Tiền đạo

27

Naim García García Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Adrià Altimira Reynaldos Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Rayo Vallecano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Luis Alfonso Espino García Hậu vệ

55 1 1 10 0 Hậu vệ

5

Aridane Hernández Umpiérrez Hậu vệ

59 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Gerard Gumbau Garriga Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Pelayo Fernández Balboa Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Óscar Guido Trejo Tiền vệ

62 0 1 4 1 Tiền vệ

18

Álvaro García Rivera Tiền vệ

57 7 1 8 1 Tiền vệ

1

Daniel Cárdenas Lindez Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

11

Randy Ntekja Tiền vệ

58 2 1 6 0 Tiền vệ

20

Iván Balliu Campeny Hậu vệ

67 0 1 6 0 Hậu vệ

4

Pedro Díaz Fanjul Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

Leganés

Rayo Vallecano

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leganés: 1T - 2H - 2B) (Rayo Vallecano: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Rayo Vallecano

1 : 1

(1-0)

Leganés

06/06/2021

Hạng Hai Tây Ban Nha

Leganés

1 : 2

(1-0)

Rayo Vallecano

03/06/2021

Hạng Hai Tây Ban Nha

Rayo Vallecano

3 : 0

(0-0)

Leganés

10/05/2021

Hạng Hai Tây Ban Nha

Rayo Vallecano

1 : 1

(0-1)

Leganés

02/12/2020

Hạng Hai Tây Ban Nha

Leganés

1 : 0

(1-0)

Rayo Vallecano

Phong độ gần nhất

Leganés

Phong độ

Rayo Vallecano

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leganés

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Athletic Club

Leganés

0 0

(0) (0)

0.93 -1.25 0.91

0.93 2.25 0.93

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Leganés

Atlético Madrid

1 0

(0) (0)

0.92 +1.0 0.98

0.89 2.25 0.90

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Almería

Leganés

2 3

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.93

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

11/01/2025

Espanyol

Leganés

1 1

(1) (1)

0.87 -0.25 1.06

1.00 2.0 0.92

T
H

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

FC Cartagena

Leganés

1 2

(1) (1)

1.1 0.25 0.81

1.02 2.25 0.86

T
T

Rayo Vallecano

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Rayo Vallecano

Girona

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.94 2.25 0.94

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Osasuna

Rayo Vallecano

1 1

(0) (1)

0.98 -0.25 0.92

1.07 2.25 0.85

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

16/01/2025

Real Sociedad

Rayo Vallecano

3 1

(2) (1)

0.90 -1 0.95

0.89 2.25 0.90

B
T

VĐQG Tây Ban Nha

10/01/2025

Rayo Vallecano

Celta de Vigo

2 1

(1) (1)

0.96 +0 0.99

0.95 2.25 0.95

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Racing Ferrol

Rayo Vallecano

1 3

(0) (2)

0.87 +0.5 0.97

1.00 2.25 0.76

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất