VĐQG Tây Ban Nha - 31/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio Municipal de Butarque
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 0 0.81
-0.99 2.0 0.83
- - -
- - -
2.87 3.00 2.62
- - -
- - -
- - -
1.0 0 0.86
0.93 0.75 0.91
- - -
- - -
3.75 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leganés Rayo Vallecano
Leganés 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Rayo Vallecano
Huấn luyện viên:
9
Miguel De la Fuente Escudero
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
10
Daniel Raba Antolí
14
Sergio Camello Pérez
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
19
Jorge De Frutos Sebastián
19
Jorge De Frutos Sebastián
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel De la Fuente Escudero Tiền đạo |
59 | 13 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Raba Antolí Tiền vệ |
59 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz Díaz Espósito Tiền vệ |
42 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio González Poirrier Hậu vệ |
66 | 8 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 18 | 1 | Tiền vệ |
8 Seydouba Cisse Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Valentin Rosier Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Javier Hernández Cabrera Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marko Dmitrović Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matija Nastasić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sergio Camello Pérez Tiền đạo |
66 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Isaac Palazón Camacho Tiền đạo |
67 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
19 Jorge De Frutos Sebastián Tiền vệ |
64 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Florian Lejeune Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Unai López Cabrera Tiền vệ |
66 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrei Florin Ratiu Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdul Mumin Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
23 Óscar Valentín Martín Luengo Tiền vệ |
66 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Josep María Chavarría Pérez Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Adrián Embarba Blázquez Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Augusto Martín Batalla Barga Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Roberto López Alcaide Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Darko Brašanac Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Iker Bachiller Vega Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Munir El Haddadi Mohamed Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Álvaro Abajas Martín Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Julián Antonio Chicco Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
37 Guillermo Ruiz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Diego García Campos Tiền đạo |
65 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Naim García García Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Adrià Altimira Reynaldos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luis Alfonso Espino García Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Aridane Hernández Umpiérrez Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Gerard Gumbau Garriga Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pelayo Fernández Balboa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Óscar Guido Trejo Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Álvaro García Rivera Tiền vệ |
57 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Daniel Cárdenas Lindez Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Randy Ntekja Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Iván Balliu Campeny Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Díaz Fanjul Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Leganés
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
1 : 1
(1-0)
Leganés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Leganés
1 : 2
(1-0)
Rayo Vallecano
Hạng Hai Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
3 : 0
(0-0)
Leganés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
1 : 1
(0-1)
Leganés
Hạng Hai Tây Ban Nha
Leganés
1 : 0
(1-0)
Rayo Vallecano
Leganés
Rayo Vallecano
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leganés
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Athletic Club Leganés |
0 0 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.93 2.25 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Leganés Atlético Madrid |
1 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Almería Leganés |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Espanyol Leganés |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 1.06 |
1.00 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
FC Cartagena Leganés |
1 2 (1) (1) |
1.1 0.25 0.81 |
1.02 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Rayo Vallecano
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Rayo Vallecano Girona |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.94 2.25 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Osasuna Rayo Vallecano |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
1.07 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Real Sociedad Rayo Vallecano |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rayo Vallecano Celta de Vigo |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.99 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Racing Ferrol Rayo Vallecano |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22