VĐQG Tây Ban Nha - 26/01/2025 17:30
SVĐ: San Mamés Barria
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -2 3/4 0.93
0.85 2.25 0.94
- - -
- - -
1.38 5.00 7.50
0.83 9.25 0.87
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.85
-0.99 1.0 0.78
- - -
- - -
1.95 2.20 9.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Athletic Club Leganés
Athletic Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
4-2-3-1 Leganés
Huấn luyện viên: Borja Jiménez Sáez
10
Nicholas Williams Arthuer
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
7
Alejandro Berenguer Remiro
7
Alejandro Berenguer Remiro
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
12
Gorka Guruzeta Rodríguez
9
Miguel De la Fuente Escudero
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
10
Daniel Raba Antolí
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicholas Williams Arthuer Tiền vệ |
34 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Benat Prados Díaz Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
18 Óscar de Marcos Arana Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Unai Núñez Gestoso Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel De la Fuente Escudero Tiền đạo |
59 | 13 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Raba Antolí Tiền vệ |
59 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz Díaz Espósito Tiền vệ |
42 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio González Poirrier Hậu vệ |
66 | 8 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 18 | 1 | Tiền vệ |
8 Seydouba Cisse Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Valentin Rosier Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Javier Hernández Cabrera Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marko Dmitrović Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matija Nastasić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mikel Vesga Arruti Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Unai Simón Mendibil Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Andoni Gorosabel Espinosa Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Peio Canales Urtasun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yeray Álvarez López Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Javier Martón Ansó Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Daniel Vivian Moreno Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo |
35 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Julián Antonio Chicco Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
37 Guillermo Ruiz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Diego García Campos Tiền đạo |
65 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Naim García García Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Roberto López Alcaide Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Iker Bachiller Vega Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Munir El Haddadi Mohamed Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Adrià Altimira Reynaldos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Álvaro Abajas Martín Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Darko Brašanac Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Leganés
VĐQG Tây Ban Nha
Leganés
0 : 2
(0-0)
Athletic Club
Athletic Club
Leganés
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Beşiktaş Athletic Club |
4 1 (1) (1) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Celta de Vigo Athletic Club |
1 2 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Athletic Club Osasuna |
2 3 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Athletic Club FC Barcelona |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
UD Logroñés Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Leganés
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Leganés Atlético Madrid |
1 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Almería Leganés |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Espanyol Leganés |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 1.06 |
1.00 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
FC Cartagena Leganés |
1 2 (1) (1) |
1.1 0.25 0.81 |
1.02 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Leganés Villarreal |
2 5 (2) (2) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 19