VĐQG Tây Ban Nha - 15/12/2024 20:00
SVĐ: Estadi Olímpic Lluís Companys
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -3 1/2 -0.97
0.96 4.0 0.94
- - -
- - -
1.11 9.50 21.00
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.80 -1 -0.95
0.97 1.75 0.91
- - -
- - -
1.40 3.60 12.00
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
4’
Óscar Rodríguez
Sergio González
-
45’
Renato Tapia
Darko Brašanac
-
59’
Miguel de la Fuente
Diego Garcia
-
Dani Olmo
Fermín López
66’ -
75’
Đang cập nhật
Seydouba Cissé
-
Marc Casadó
Pau Víctor
81’ -
82’
Seydouba Cissé
Dani Raba
-
90’
Đang cập nhật
Javier Hernández
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
80%
20%
3
3
5
13
778
204
20
6
4
4
3
1
FC Barcelona Leganés
FC Barcelona 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick
4-2-3-1 Leganés
Huấn luyện viên: Borja Jiménez Sáez
9
R. Lewandowski
8
Pedri
8
Pedri
8
Pedri
8
Pedri
19
Lamine Yamal
19
Lamine Yamal
20
Dani Olmo
20
Dani Olmo
20
Dani Olmo
11
Raphinha
9
Miguel de la Fuente
5
Renato Tapia
5
Renato Tapia
5
Renato Tapia
5
Renato Tapia
5
Renato Tapia
8
Seydouba Cissé
8
Seydouba Cissé
8
Seydouba Cissé
8
Seydouba Cissé
6
Sergio González
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 R. Lewandowski Tiền đạo |
31 | 23 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Raphinha Tiền vệ |
27 | 12 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Tiền vệ |
23 | 8 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Dani Olmo Tiền vệ |
15 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedri Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Koundé Hậu vệ |
29 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Alejandro Balde Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Iñigo Martínez Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Casadó Tiền vệ |
29 | 0 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Eric García Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Iñaki Peña Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel de la Fuente Tiền đạo |
53 | 13 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
6 Sergio González Hậu vệ |
60 | 8 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Jorge Sáenz Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Yvan Neyou Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 18 | 1 | Tiền vệ |
8 Seydouba Cissé Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Renato Tapia Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Munir El Haddadi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Óscar Rodríguez Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Javier Hernández Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marko Dmitrović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adrià Altimira Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ronald Araújo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Wojciech Szczęsny Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Pau Cubarsí Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Fermín López Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Gerard Martín Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gavi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Pau Víctor Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Hector Fort Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Torre Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ferran Torres Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
26 Ander Astralaga Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sébastien Haller Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dani Raba Tiền đạo |
53 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Naim García Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Soriano Oropesa Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Darko Brašanac Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Jackson Porozo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Diego Garcia Tiền đạo |
59 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Juan Cruz Tiền vệ |
36 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Roberto López Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Iker Bachiller Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Matija Nastasić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Julián Chicco Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
FC Barcelona
Leganés
FC Barcelona
Leganés
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Barcelona
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Borussia Dortmund FC Barcelona |
2 3 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Real Betis FC Barcelona |
2 2 (0) (1) |
0.86 +1.25 1.07 |
0.93 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Mallorca FC Barcelona |
1 5 (1) (1) |
0.97 +1 0.93 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Barcelona Las Palmas |
1 2 (0) (0) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.92 4.0 0.88 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
FC Barcelona Brest |
3 0 (1) (0) |
0.84 -1.75 1.06 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Leganés
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Leganés Real Sociedad |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.97 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Union Estepona Leganés |
2 2 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
1.01 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Deportivo Alavés Leganés |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.5 1.09 |
0.93 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Leganés Real Madrid |
0 3 (0) (1) |
1.04 +1.25 0.86 |
0.96 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Leganés Sevilla |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20