Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 05/02/2025 20:00
SVĐ: Estadio Municipal de Butarque
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.75 1 1/2 0.89
- - -
- - -
- - -
7.75 5.00 1.37
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Leganés Real Madrid
Leganés 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Real Madrid
Huấn luyện viên:
9
Miguel De la Fuente Escudero
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
8
Seydouba Cisse
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
17
Yvan Neyou Noupa
10
Daniel Raba Antolí
9
Kylian Mbappé Lottin
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel De la Fuente Escudero Tiền đạo |
59 | 13 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Raba Antolí Tiền vệ |
59 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz Díaz Espósito Tiền vệ |
42 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio González Poirrier Hậu vệ |
66 | 8 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 18 | 1 | Tiền vệ |
8 Seydouba Cisse Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Valentin Rosier Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Javier Hernández Cabrera Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marko Dmitrović Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matija Nastasić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo |
24 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền đạo |
21 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Santiago Valverde Dipetta Hậu vệ |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Rodrygo Silva de Goes Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Luka Modrić Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jude Bellingham Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thibaut Courtois Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Antonio Rüdiger Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ferland Mendy Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leganés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Darko Brašanac Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Julián Antonio Chicco Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
37 Guillermo Ruiz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Diego García Campos Tiền đạo |
65 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Naim García García Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Roberto López Alcaide Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Iker Bachiller Vega Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Munir El Haddadi Mohamed Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Adrià Altimira Reynaldos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Álvaro Abajas Martín Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jesús Vallejo Lázaro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jacobo Ramón Naveros Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aurélien Tchouaméni Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisco José García Torres Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 José María Andrés Baixauli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Arda Guler Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 David Olatukunbo Alaba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Francisco Javier González Pérez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Andriy Lunin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Leganés
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Leganés
0 : 3
(0-1)
Real Madrid
Leganés
Real Madrid
0% 60% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Leganés
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Leganés Rayo Vallecano |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.81 |
1.01 2.0 0.83 |
|||
26/01/2025 |
Athletic Club Leganés |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.90 2.25 0.99 |
|||
18/01/2025 |
Leganés Atlético Madrid |
1 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Almería Leganés |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Espanyol Leganés |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 1.06 |
1.00 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Real Madrid
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Espanyol Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.5 1.01 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
29/01/2025 |
Brest Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.98 +1.25 0.85 |
0.94 3.25 0.85 |
|||
25/01/2025 |
Real Valladolid Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1.75 0.97 |
0.93 3.25 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Real Madrid Salzburg |
5 1 (2) (0) |
0.91 -3.0 1.02 |
0.95 4.25 0.97 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Real Madrid Las Palmas |
4 1 (3) (1) |
1.05 -2.25 0.85 |
1.00 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3