GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 05/02/2025 20:00

SVĐ: Estadio Municipal de Butarque

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1 1/2 0.89

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.75 5.00 1.37

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de Butarque

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Leganés Real Madrid

Đội hình

Leganés 5-4-1

Huấn luyện viên:

Leganés VS Real Madrid

5-4-1 Real Madrid

Huấn luyện viên:

9

Miguel De la Fuente Escudero

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

8

Seydouba Cisse

17

Yvan Neyou Noupa

17

Yvan Neyou Noupa

17

Yvan Neyou Noupa

17

Yvan Neyou Noupa

10

Daniel Raba Antolí

9

Kylian Mbappé Lottin

10

Luka Modrić

10

Luka Modrić

10

Luka Modrić

10

Luka Modrić

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

Đội hình xuất phát

Leganés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Miguel De la Fuente Escudero Tiền đạo

59 13 1 12 0 Tiền đạo

10

Daniel Raba Antolí Tiền vệ

59 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Juan Cruz Díaz Espósito Tiền vệ

42 8 3 3 0 Tiền vệ

6

Sergio González Poirrier Hậu vệ

66 8 1 8 0 Hậu vệ

17

Yvan Neyou Noupa Tiền vệ

54 2 1 18 1 Tiền vệ

8

Seydouba Cisse Tiền vệ

60 1 1 6 1 Tiền vệ

5

Renato Fabrizio Tapia Cortijo Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Valentin Rosier Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

20

Javier Hernández Cabrera Hậu vệ

23 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Marko Dmitrović Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

22

Matija Nastasić Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

Real Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo

24 7 1 1 0 Tiền đạo

7

Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền đạo

21 5 5 5 0 Tiền đạo

8

Federico Santiago Valverde Dipetta Hậu vệ

26 3 2 2 0 Hậu vệ

11

Rodrygo Silva de Goes Tiền đạo

23 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Luka Modrić Tiền vệ

24 0 2 3 0 Tiền vệ

5

Jude Bellingham Tiền vệ

22 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Thibaut Courtois Thủ môn

21 1 0 0 0 Thủ môn

35

Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Antonio Rüdiger Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ferland Mendy Hậu vệ

23 0 0 1 1 Hậu vệ

19

Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Leganés

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Darko Brašanac Tiền vệ

39 1 3 4 0 Tiền vệ

24

Julián Antonio Chicco Tiền vệ

64 2 0 6 1 Tiền vệ

37

Guillermo Ruiz Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Diego García Campos Tiền đạo

65 13 1 3 0 Tiền đạo

27

Naim García García Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Roberto López Alcaide Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Iker Bachiller Vega Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jorge Sáenz de Miera Colmeiro Hậu vệ

62 3 1 10 0 Hậu vệ

23

Munir El Haddadi Mohamed Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Adrià Altimira Reynaldos Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Álvaro Abajas Martín Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jackson Gabriel Porozo Vernaza Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Real Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jesús Vallejo Lázaro Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Jacobo Ramón Naveros Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Aurélien Tchouaméni Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Francisco José García Torres Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

36

José María Andrés Baixauli Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Arda Guler Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

4

David Olatukunbo Alaba Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

26

Francisco Javier González Pérez Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

13

Andriy Lunin Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Leganés

Real Madrid

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leganés: 0T - 0H - 1B) (Real Madrid: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/11/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Leganés

0 : 3

(0-1)

Real Madrid

Phong độ gần nhất

Leganés

Phong độ

Real Madrid

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leganés

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

31/01/2025

Leganés

Rayo Vallecano

0 0

(0) (0)

0.97 +0 0.81

1.01 2.0 0.83

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Athletic Club

Leganés

0 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.93

0.90 2.25 0.99

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Leganés

Atlético Madrid

1 0

(0) (0)

0.92 +1.0 0.98

0.89 2.25 0.90

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Almería

Leganés

2 3

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.93

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

11/01/2025

Espanyol

Leganés

1 1

(1) (1)

0.87 -0.25 1.06

1.00 2.0 0.92

T
H

Real Madrid

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

01/02/2025

Espanyol

Real Madrid

0 0

(0) (0)

0.80 +1.5 1.01

0.72 2.5 1.10

C1 Châu Âu

29/01/2025

Brest

Real Madrid

0 0

(0) (0)

0.98 +1.25 0.85

0.94 3.25 0.85

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Real Valladolid

Real Madrid

0 0

(0) (0)

0.91 +1.75 0.97

0.93 3.25 0.93

C1 Châu Âu

22/01/2025

Real Madrid

Salzburg

5 1

(2) (0)

0.91 -3.0 1.02

0.95 4.25 0.97

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Madrid

Las Palmas

4 1

(3) (1)

1.05 -2.25 0.85

1.00 3.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 0

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất