Hạng Hai Tây Ban Nha - 08/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Nuevo Arcángel
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.92 2.25 0.96
- - -
- - -
1.95 3.50 3.90
0.85 9.25 0.89
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.99 1.0 0.73
- - -
- - -
2.62 2.05 4.50
-0.93 4.5 0.75
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Iván Ania
0’ -
10’
Ángel Rodríguez
Ángel Rodríguez
-
30’
Đang cập nhật
David Rodríguez
-
Jose Calderón
Antonio Casas
45’ -
Carlos Albarrán
Carlos Isaac
46’ -
60’
Waldo Rubio
Marlos Moreno
-
Ander Yoldi
Jacobo González
63’ -
Théo Zidane
Alex Sala
64’ -
76’
Yussi Diarra
Dylan Perera
-
Carlos Isaac
Adilson
83’ -
Adilson
Kuki Zalazar
86’ -
Antonio Casas
Nikolay Obolskiy
89’ -
Đang cập nhật
Jacobo González
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
4
57%
43%
1
4
15
10
369
295
20
6
7
1
0
4
Córdoba Tenerife
Córdoba 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Iván Ania Cadavieco
4-2-3-1 Tenerife
Huấn luyện viên: José Mel Pérez
20
Antonio Casas
8
Isma Ruiz
8
Isma Ruiz
8
Isma Ruiz
8
Isma Ruiz
11
Ander Yoldi
11
Ander Yoldi
21
Carlos Albarrán
21
Carlos Albarrán
21
Carlos Albarrán
23
Cristian Carracedo
9
Ángel Rodríguez
17
Waldo Rubio
17
Waldo Rubio
17
Waldo Rubio
17
Waldo Rubio
17
Waldo Rubio
17
Waldo Rubio
17
Waldo Rubio
17
Waldo Rubio
5
Sergio González
5
Sergio González
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Casas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Carracedo Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Ander Yoldi Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Albarrán Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Isma Ruiz Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adilson Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Carlos Marín Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Xavi Sintes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 José Antonio Martinez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Jose Calderón Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Théo Zidane Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodríguez Tiền đạo |
57 | 12 | 1 | 4 | 2 | Tiền đạo |
11 Luismi Cruz Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Sergio González Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 16 | 2 | Tiền vệ |
8 Yussi Diarra Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Waldo Rubio Tiền vệ |
42 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 David Rodríguez Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 José León Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
20 Maikel Mesa Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Josep Gayá Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Salvi Carrasco Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Adrián Guerrero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Nikolay Obolskiy Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Alex Sala Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Jude Soonsup-Bell Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marvel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Genaro Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Isaac Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Kuki Zalazar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jacobo González Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
26 Ramon Vila Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marlos Moreno Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Rubén Alves Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Dani Fernández Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Enric Gallego Tiền đạo |
57 | 8 | 2 | 16 | 0 | Tiền đạo |
21 Teto Martín Tiền vệ |
59 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Juande Rivas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Yanis Senhadji Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Dylan Perera Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Tomeu Nadal Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Aarón Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Alejandro Cantero Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Aarón Alonso Rodríguez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Córdoba
Tenerife
Córdoba
Tenerife
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Córdoba
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Sporting Gijón Córdoba |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Almería Córdoba |
4 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.93 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Córdoba Real Zaragoza |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Cádiz Córdoba |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Córdoba Castellón |
2 2 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Tenerife
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Zamora Tenerife |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Tenerife Elche |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Albacete Tenerife |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Real Oviedo Tenerife |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.81 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tenerife Mirandés |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 1.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 22
20 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 38