Hạng Hai Tây Ban Nha - 19/12/2024 20:15
SVĐ: Estadio Abanca-Riazor
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.84 2.75 0.91
- - -
- - -
2.05 3.70 3.30
0.83 10.5 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.99 1.25 0.73
- - -
- - -
2.62 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Douglas Aurélio
-
29’
Đang cập nhật
Douglas Aurélio
-
Sergio Escudero
David Mella
36’ -
Barbero
David Mella
39’ -
Đang cập nhật
Diego Villares
45’ -
David Mella
Barbero
49’ -
Đang cập nhật
Yeremay Hernández Peke
52’ -
54’
Thomas Van den Belt
Albert Lottin
-
57’
Đang cập nhật
Kenneth Obinna Mamah
-
Sergio Escudero
Rafael Obrador
61’ -
62’
Kenneth Obinna Mamah
Mats Seuntjens
-
David Mella
Juan Gauto
68’ -
Ximo Navarro
Álex Petxa
69’ -
72’
Daijiro Chirino
Santi Borikó
-
Yeremay Hernández Peke
Cristian Herrera
74’ -
Đang cập nhật
Pablo Vázquez
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
53%
47%
2
6
9
16
404
362
17
10
11
3
0
0
Deportivo La Coruña Castellón
Deportivo La Coruña 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Óscar Manuel Gilsanz González
4-1-4-1 Castellón
Huấn luyện viên: Dick Schreuder
10
Yeremay Hernández Peke
15
Pablo Vázquez
15
Pablo Vázquez
15
Pablo Vázquez
15
Pablo Vázquez
17
David Mella
15
Pablo Vázquez
15
Pablo Vázquez
15
Pablo Vázquez
15
Pablo Vázquez
17
David Mella
4
Israel Suero Fernández
11
Douglas Aurélio
11
Douglas Aurélio
11
Douglas Aurélio
22
Daijiro Chirino
22
Daijiro Chirino
22
Daijiro Chirino
22
Daijiro Chirino
8
Kenneth Obinna Mamah
6
Thomas Van den Belt
6
Thomas Van den Belt
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yeremay Hernández Peke Tiền vệ |
19 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Mella Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ximo Navarro Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Barbero Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Vázquez Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Martinez Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Sergio Escudero Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Helton Leite Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Omenuke Mfulu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Diego Villares Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mario Soriano Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Israel Suero Fernández Tiền vệ |
24 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kenneth Obinna Mamah Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thomas Van den Belt Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Douglas Aurélio Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daijiro Chirino Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Crettaz Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Salvador Ruiz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jozhua Vertrouwd Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Brian Cipenga Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Charlie Patino Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Juan Gauto Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Álex Petxa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 David Álvarez Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Germán Parreño Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jaime Sánchez Muñoz Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Bouldini Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Cristian Herrera Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Rafael Obrador Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Hugo Rama Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 José Ángel Jurado Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Eric Puerto Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Albert Lottin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Mauro Costa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Villahermosa Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Sergi Torner Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mats Seuntjens Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 José Albert Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Pere Marco Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jetro Willems Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Iker Punzano Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Abedzadeh Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Josep Calavera Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Santi Borikó Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo La Coruña
Castellón
Deportivo La Coruña
Castellón
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo La Coruña
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Deportivo La Coruña Real Zaragoza |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ourense CF Deportivo La Coruña |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Cádiz Deportivo La Coruña |
2 4 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Deportivo La Coruña Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Almería Deportivo La Coruña |
2 1 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Castellón
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Castellón FC Cartagena |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Albacete Castellón |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Ponferradina Castellón |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Castellón Málaga |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Castellón Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 20