Hạng Hai Tây Ban Nha - 11/01/2025 17:30
SVĐ: Estadio La Rosaleda
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.96
0.92 2.25 0.83
- - -
- - -
2.62 3.00 2.90
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
0.96 0 0.94
-0.98 1.0 0.71
- - -
- - -
3.40 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jokin Gabilondo
8’ -
24’
Đang cập nhật
Omenuke Mfulu
-
Đang cập nhật
Kevin Villodres
39’ -
Julen Lobete
Aarón Ochoa
59’ -
67’
Mario Soriano
Yeremay Hernández Peke
-
Kevin Villodres
Yanis Rahmani
71’ -
74’
Mohamed Bouldini
David Álvarez
-
Daniel Sánchez
Chupete
79’ -
80’
José Ángel Jurado
Juan Gauto
-
Antonio Cordero
Chupete
87’ -
90’
Mario Soriano
Cristian Herrera
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
54%
46%
3
0
10
12
422
371
11
13
1
4
2
1
Málaga Deportivo La Coruña
Málaga 4-4-2
Huấn luyện viên: Sergio Pellicer García
4-4-2 Deportivo La Coruña
Huấn luyện viên: Óscar Manuel Gilsanz González
26
Antonio José Cordero Campillo
2
Jokin Gabilondo Garmendia
2
Jokin Gabilondo Garmendia
2
Jokin Gabilondo Garmendia
2
Jokin Gabilondo Garmendia
2
Jokin Gabilondo Garmendia
2
Jokin Gabilondo Garmendia
2
Jokin Gabilondo Garmendia
2
Jokin Gabilondo Garmendia
20
Nélson Macedo Monte
20
Nélson Macedo Monte
10
Y. Hernández Cubas
4
Pablo Martinez
4
Pablo Martinez
4
Pablo Martinez
4
Pablo Martinez
23
Joaquín Navarro Jiménez
23
Joaquín Navarro Jiménez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
17
David Mella Boullón
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Antonio José Cordero Campillo Tiền vệ |
23 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Dionisio Emmanuel Villalba Rojano Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Nélson Macedo Monte Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Kevin Villodres Medina Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jokin Gabilondo Garmendia Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alfonso Herrero Peinador Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alex Pastor Carayol Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Daniel Rodríguez Sánchez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Antonio Molina Valero Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luis Miguel Sánchez Benítez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Julen Lobete Cienfuegos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Y. Hernández Cubas Tiền vệ |
21 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Mella Boullón Tiền vệ |
21 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joaquín Navarro Jiménez Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Pablo Vázquez Pérez Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Martinez Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Bouldini Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rafael Obrador Burguera Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 José Ángel Jurado de la Torre Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Omenuke MFulu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mario Soriano Carreño Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yanis Rahmani Cordeiro Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Carlos Ruiz Rubio Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Izan Merino Rodríguez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramón Enríquez Rodríguez Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Luca Sangalli Fuentes Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Carlos López Nogueras Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Aarón Ochoa Moloney Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Juan Pedro Jiménez Melero Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Víctor García Marín Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Einar Galilea Azaceta Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Diego Murillo Dominguez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lucas Pérez Martínez Tiền đạo |
21 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Eric Puerto Huerta Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Germán Parreño Boix Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Barcia Rama Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Hugo José Rama Calviño Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Cristian Ignacio Herrera Pérez Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Kevin Sánchez Rey Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Charlie Patino Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jaime Sánchez Muñoz Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Antonio David Álvarez Rey Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Álex Petxarroman Eizaguirre Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Juan Carlos Gauto Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Málaga
Deportivo La Coruña
Hạng Hai Tây Ban Nha
Deportivo La Coruña
0 : 0
(0-0)
Málaga
Málaga
Deportivo La Coruña
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Málaga
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Sporting Gijón Málaga |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Burgos Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Málaga Almería |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Castellón Málaga |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Deportivo La Coruña
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Deportivo La Coruña Castellón |
5 1 (3) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Deportivo La Coruña Real Zaragoza |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ourense CF Deportivo La Coruña |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Cádiz Deportivo La Coruña |
2 4 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 21
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 30