Hạng Hai Tây Ban Nha - 08/12/2024 15:15
SVĐ: Estadio La Rosaleda
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
3.10 3.10 2.37
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.96 1.0 0.94
- - -
- - -
3.60 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fernando Martínez
12’ -
15’
Gui
Gonzalo Melero
-
20’
Đang cập nhật
Marc Pubill
-
21’
Đang cập nhật
Joan Ferrer Sicilia
-
49’
Đang cập nhật
Bruno Langa
-
51’
Đang cập nhật
Dion Lopy
-
56’
Đang cập nhật
Chumi
-
60’
Nicolás Melamed
Léo Baptistão
-
61’
Bruno Langa
Álex Centelles
-
63’
Đang cập nhật
Luis Javier Suárez
-
Kevin Villodres
Antonio Cordero
64’ -
70’
Arnau Puigmal
Alejandro Pozo
-
Đang cập nhật
Luismi
72’ -
Dioni
Sergio Castel Martínez
77’ -
Julen Lobete
Izan Merino
88’ -
Manu Molina
Einar Galilea
89’ -
90’
Đang cập nhật
Álex Pastor
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
10
43%
57%
6
0
21
12
310
407
8
21
0
7
2
0
Málaga Almería
Málaga 4-4-2
Huấn luyện viên: Sergio Pellicer García
4-4-2 Almería
Huấn luyện viên: Joan Francesc Ferrer Sicilia
17
Dioni
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
10
David Larrubia
10
David Larrubia
9
Luis Javier Suárez
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
10
Nicolás Melamed
10
Nicolás Melamed
3
Edgar González
3
Edgar González
3
Edgar González
11
Sergio Arribas
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dioni Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Nélson Monte Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 David Larrubia Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kevin Villodres Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alfonso Herrero Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Carlos Puga Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Álex Pastor Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Victor Garcia Marin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Manu Molina Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luismi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Julen Lobete Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Javier Suárez Tiền đạo |
32 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Sergio Arribas Tiền vệ |
58 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Nicolás Melamed Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Edgar González Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
18 Marc Pubill Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruno Langa Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Arnau Puigmal Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Dion Lopy Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Chumi Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Fernando Martínez Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Gui Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ramón Enríquez Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Daniel Sánchez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Roko Baturina Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Yanis Rahmani Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jokin Gabilondo Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sergio Castel Martínez Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Dani Lorenzo Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Carlos Lopez Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Einar Galilea Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Antonio Cordero Tiền đạo |
19 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Aarón Ochoa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Izan Merino Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Luís Maximiano Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Kaiky Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Marko Milovanović Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alejandro Pozo Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Ruben Quintanilla Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Álex Centelles Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Rachad Dhimi Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Aleksandar Radovanović Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
36 Marko Perović Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Gonzalo Melero Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Léo Baptistão Tiền đạo |
51 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Málaga
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
0 : 1
(0-0)
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
2 : 0
(0-0)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
0 : 3
(0-2)
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
3 : 1
(1-1)
Málaga
Málaga
Almería
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Málaga
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Castellón Málaga |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Levante Málaga |
4 2 (2) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Málaga Racing Santander |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.82 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Zaragoza Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Málaga FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
1.04 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Almería
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Cultural Leonesa Almería |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almería Granada |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Almería Córdoba |
4 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.93 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
FC Cartagena Almería |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Almería Deportivo La Coruña |
2 1 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 15