Hạng Hai Tây Ban Nha - 19/01/2025 13:00
SVĐ: Estadio Municipal de El Plantío
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 0 0.97
0.96 2.0 0.92
- - -
- - -
2.62 2.87 3.00
0.85 9 0.89
- - -
- - -
0.80 0 0.90
0.80 0.75 0.90
- - -
- - -
3.50 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Ximo Navarro
-
50’
Đang cập nhật
Omenuke Mfulu
-
Mario Cantero
Álex Sancris
56’ -
63’
Barbero
Lucas Pérez
-
64’
Omenuke Mfulu
Diego Villares
-
Đang cập nhật
Iván Morante
65’ -
70’
Ximo Navarro
Mario Soriano
-
Iván Morante
Fernando Niño
71’ -
Đang cập nhật
Curro
72’ -
Đang cập nhật
Aitor Córdoba Querejeta
79’ -
Iñigo Cordoba
Daniel Ojeda
80’ -
85’
Mario Soriano
Jaime Sánchez Muñoz
-
90’
David Mella
Juan Gauto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
43%
57%
2
3
8
10
376
516
12
7
3
3
4
0
Burgos Deportivo La Coruña
Burgos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Miguel Ramis Monfort
4-2-3-1 Deportivo La Coruña
Huấn luyện viên: Óscar Manuel Gilsanz González
16
Francisco José Sánchez Rodríguez
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
19
Eduardo David Espiau Hernández
19
Eduardo David Espiau Hernández
4
Anderson Arroyo Córdoba
4
Anderson Arroyo Córdoba
4
Anderson Arroyo Córdoba
18
Aitor Córdoba Kerejeta
10
Y. Hernández Cubas
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
23
Joaquín Navarro Jiménez
23
Joaquín Navarro Jiménez
9
Iván Martínez Gonzálvez
9
Iván Martínez Gonzálvez
9
Iván Martínez Gonzálvez
17
David Mella Boullón
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Francisco José Sánchez Rodríguez Tiền vệ |
67 | 18 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Aitor Córdoba Kerejeta Hậu vệ |
70 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo David Espiau Hernández Tiền đạo |
65 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Anderson Arroyo Córdoba Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iñigo Córdoba Kerejeta Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 David López Guijarro Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ander Cantero Armendáriz Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Florian Miguel Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Iván Morante Ruiz Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Ángel Atienza Villa Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Mario Cantero Mariño Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Y. Hernández Cubas Tiền vệ |
22 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Mella Boullón Tiền vệ |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joaquín Navarro Jiménez Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Iván Martínez Gonzálvez Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Vázquez Pérez Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Martinez Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rafael Obrador Burguera Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Omenuke MFulu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 José Ángel Jurado de la Torre Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Mario Soriano Carreño Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alejandro San Cristóbal Sánchez Tiền đạo |
64 | 7 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo |
40 Diego González Presencio Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Hugo Pascual Pérez-Griffo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Ojeda Saranova Tiền đạo |
63 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
41 Hugo Sedano Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fernando Niño Rodriguez Tiền đạo |
64 | 10 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
39 Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 David Gonzalez Ballesteros Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Gonzalo Ávila Gordon Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Borja Sánchez Laborde Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Bartolomé Nadal Mesquida Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Germán Parreño Boix Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Lucas Pérez Martínez Tiền đạo |
22 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Mohamed Bouldini Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Juan Carlos Gauto Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Villares Yáñez Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Eric Puerto Huerta Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Barcia Rama Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Hugo José Rama Calviño Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Cristian Ignacio Herrera Pérez Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Álex Petxarroman Eizaguirre Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Kevin Sánchez Rey Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jaime Sánchez Muñoz Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Burgos
Deportivo La Coruña
Hạng Hai Tây Ban Nha
Deportivo La Coruña
0 : 2
(0-0)
Burgos
Burgos
Deportivo La Coruña
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Burgos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Granada Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Burgos Tenerife |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cádiz Burgos |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Burgos Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Burgos Eldense |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
X
|
Deportivo La Coruña
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Málaga Deportivo La Coruña |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Deportivo La Coruña Castellón |
5 1 (3) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Deportivo La Coruña Real Zaragoza |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ourense CF Deportivo La Coruña |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 23