VĐQG Tây Ban Nha - 08/02/2025 20:00
SVĐ: Estadio Santiago Bernabéu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Real Madrid Atlético Madrid
Real Madrid 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Atlético Madrid
Huấn luyện viên:
9
Kylian Mbappé Lottin
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
7
Antoine Griezmann
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
19
Julián Álvarez
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo |
24 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền đạo |
21 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Santiago Valverde Dipetta Hậu vệ |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Rodrygo Silva de Goes Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Luka Modrić Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jude Bellingham Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thibaut Courtois Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Antonio Rüdiger Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ferland Mendy Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền vệ |
33 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Giuliano Simeone Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 José María Giménez de Vargas Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Lucero Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javier Galán Gil Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Rivas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 David Olatukunbo Alaba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Francisco Javier González Pérez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Andriy Lunin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jesús Vallejo Lázaro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jacobo Ramón Naveros Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aurélien Tchouaméni Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisco José García Torres Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 José María Andrés Baixauli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Arda Guler Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Thomas Lemar Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 César Azpilicueta Tanco Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Samuel Dias Lino Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonio Gomis Alemán Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Gallagher Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Agustín Musso Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ángel Martín Correa Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Real Madrid
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
1 : 1
(0-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
1 : 1
(1-0)
Atlético Madrid
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Atlético Madrid
2 : 2
(1-1)
Real Madrid
Siêu Cúp Tây Ban Nha
Real Madrid
3 : 3
(2-2)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
3 : 1
(2-1)
Real Madrid
Real Madrid
Atlético Madrid
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Leganés Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.75 +1.5 0.89 |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Espanyol Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
1.07 +1.25 0.83 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
29/01/2025 |
Brest Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.74 +1.5 1.09 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Real Valladolid Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1.75 0.97 |
0.93 3.25 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Real Madrid Salzburg |
5 1 (2) (0) |
0.91 -3.0 1.02 |
0.95 4.25 0.97 |
T
|
T
|
Atlético Madrid
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Atlético Madrid Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 0.81 |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Atlético Madrid Mallorca |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
1.10 2.5 0.72 |
|||
29/01/2025 |
Salzburg Atlético Madrid |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Atlético Madrid Villarreal |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.96 |
0.84 2.75 0.95 |
|||
21/01/2025 |
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen |
2 1 (0) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8