GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 08/02/2025 20:00

SVĐ: Estadio Santiago Bernabéu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Santiago Bernabéu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Real Madrid Atlético Madrid

Đội hình

Real Madrid 4-3-3

Huấn luyện viên:

Real Madrid VS Atlético Madrid

4-3-3 Atlético Madrid

Huấn luyện viên:

9

Kylian Mbappé Lottin

10

Luka Modrić

10

Luka Modrić

10

Luka Modrić

10

Luka Modrić

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

11

Rodrygo Silva de Goes

7

Antoine Griezmann

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

19

Julián Álvarez

Đội hình xuất phát

Real Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo

24 7 1 1 0 Tiền đạo

7

Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền đạo

21 5 5 5 0 Tiền đạo

8

Federico Santiago Valverde Dipetta Hậu vệ

26 3 2 2 0 Hậu vệ

11

Rodrygo Silva de Goes Tiền đạo

23 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Luka Modrić Tiền vệ

24 0 2 3 0 Tiền vệ

5

Jude Bellingham Tiền vệ

22 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Thibaut Courtois Thủ môn

21 1 0 0 0 Thủ môn

35

Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Antonio Rüdiger Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ferland Mendy Hậu vệ

23 0 0 1 1 Hậu vệ

19

Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Antoine Griezmann Tiền vệ

33 5 6 1 0 Tiền vệ

19

Julián Álvarez Tiền đạo

31 4 1 1 0 Tiền đạo

14

Marcos Llorente Moreno Tiền vệ

28 2 3 0 1 Tiền vệ

22

Giuliano Simeone Hậu vệ

32 1 1 1 0 Hậu vệ

2

José María Giménez de Vargas Hậu vệ

28 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ

32 0 3 3 0 Tiền vệ

16

Nahuel Molina Lucero Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Javier Galán Gil Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Pablo Barrios Rivas Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Jan Oblak Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

15

Clément Lenglet Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Real Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

4

David Olatukunbo Alaba Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

26

Francisco Javier González Pérez Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

13

Andriy Lunin Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jesús Vallejo Lázaro Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Jacobo Ramón Naveros Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Aurélien Tchouaméni Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Francisco José García Torres Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

36

José María Andrés Baixauli Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Arda Guler Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Axel Witsel Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Thomas Lemar Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

3

César Azpilicueta Tanco Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Samuel Dias Lino Tiền vệ

36 0 3 2 0 Tiền vệ

31

Antonio Gomis Alemán Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ

36 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Conor Gallagher Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ

35 1 2 0 0 Tiền vệ

1

Juan Agustín Musso Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

10

Ángel Martín Correa Tiền đạo

36 5 1 2 0 Tiền đạo

Real Madrid

Atlético Madrid

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Real Madrid: 1T - 2H - 2B) (Atlético Madrid: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Atlético Madrid

1 : 1

(0-0)

Real Madrid

04/02/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid

1 : 1

(1-0)

Atlético Madrid

18/01/2024

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

Atlético Madrid

2 : 2

(1-1)

Real Madrid

10/01/2024

Siêu Cúp Tây Ban Nha

Real Madrid

3 : 3

(2-2)

Atlético Madrid

24/09/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Atlético Madrid

3 : 1

(2-1)

Real Madrid

Phong độ gần nhất

Real Madrid

Phong độ

Atlético Madrid

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Real Madrid

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/02/2025

Leganés

Real Madrid

0 0

(0) (0)

0.75 +1.5 0.89

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

01/02/2025

Espanyol

Real Madrid

0 0

(0) (0)

1.07 +1.25 0.83

0.72 2.5 1.10

C1 Châu Âu

29/01/2025

Brest

Real Madrid

0 0

(0) (0)

0.74 +1.5 1.09

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Real Valladolid

Real Madrid

0 0

(0) (0)

0.91 +1.75 0.97

0.93 3.25 0.93

C1 Châu Âu

22/01/2025

Real Madrid

Salzburg

5 1

(2) (0)

0.91 -3.0 1.02

0.95 4.25 0.97

T
T

Atlético Madrid

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/02/2025

Atlético Madrid

Getafe

0 0

(0) (0)

0.83 -1.25 0.81

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

01/02/2025

Atlético Madrid

Mallorca

0 0

(0) (0)

0.91 -1.25 0.99

1.10 2.5 0.72

C1 Châu Âu

29/01/2025

Salzburg

Atlético Madrid

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Atlético Madrid

Villarreal

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 0.96

0.84 2.75 0.95

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

2 1

(0) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất