Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 04/02/2025 20:30
SVĐ: Riyadh Air Metropolitano
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.83 -2 3/4 0.81
- - -
- - -
- - -
1.40 4.50 8.50
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlético Madrid Getafe
Atlético Madrid 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Getafe
Huấn luyện viên:
7
Antoine Griezmann
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
19
Julián Álvarez
8
Mauro Wilney Arambarri Rosa
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền vệ |
33 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Giuliano Simeone Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 José María Giménez de Vargas Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Lucero Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javier Galán Gil Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Rivas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Manzanares Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Christantus Ugonna Uche Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Carles Aleña Castillo Tiền vệ |
57 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ |
60 | 0 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 David Soria Solís Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Djené Dakonam Ortega Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
29 Coba Gomes da Costa Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 César Azpilicueta Tanco Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Samuel Dias Lino Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonio Gomis Alemán Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Gallagher Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Agustín Musso Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ángel Martín Correa Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Thomas Lemar Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Álvaro Daniel Rodríguez Muñoz Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Abdoulaye Keita Keita Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bertuğ Özgür Yıldırım Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Peter Federico Gonzalez Carmona Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Letáček Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Martin Cuellar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesús Santiago Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Juan Berrocal González Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo |
40 | 18 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Carles Pérez Sayol Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ismael Bekhoucha Lemlal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alex Sola López Ocaña Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Madrid
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
1 : 0
(0-0)
Getafe
Giao Hữu CLB
Getafe
1 : 3
(0-2)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
0 : 3
(0-2)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
3 : 3
(1-0)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
1 : 1
(0-0)
Getafe
Atlético Madrid
Getafe
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Madrid
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Atlético Madrid Mallorca |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
1.10 2.5 0.72 |
|||
29/01/2025 |
Salzburg Atlético Madrid |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Atlético Madrid Villarreal |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.84 2.75 0.95 |
|||
21/01/2025 |
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen |
2 1 (0) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Leganés Atlético Madrid |
1 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.89 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Getafe
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Getafe Sevilla |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
1.07 2.0 0.78 |
|||
26/01/2025 |
Real Sociedad Getafe |
0 0 (0) (0) |
1.08 -0.75 0.82 |
0.93 1.75 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Getafe FC Barcelona |
1 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.95 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Pontevedra Getafe |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Las Palmas Getafe |
1 2 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.93 1.75 0.99 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 22