GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 04/02/2025 20:30

SVĐ: Riyadh Air Metropolitano

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -2 3/4 0.81

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.50 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 04/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Riyadh Air Metropolitano

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Atlético Madrid Getafe

Đội hình

Atlético Madrid 5-4-1

Huấn luyện viên:

Atlético Madrid VS Getafe

5-4-1 Getafe

Huấn luyện viên:

7

Antoine Griezmann

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

19

Julián Álvarez

8

Mauro Wilney Arambarri Rosa

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

5

Luis Milla Manzanares

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

5

Luis Milla Manzanares

Đội hình xuất phát

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Antoine Griezmann Tiền vệ

33 5 6 1 0 Tiền vệ

19

Julián Álvarez Tiền đạo

31 4 1 1 0 Tiền đạo

14

Marcos Llorente Moreno Tiền vệ

28 2 3 0 1 Tiền vệ

22

Giuliano Simeone Hậu vệ

32 1 1 1 0 Hậu vệ

2

José María Giménez de Vargas Hậu vệ

28 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ

32 0 3 3 0 Tiền vệ

16

Nahuel Molina Lucero Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Javier Galán Gil Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Pablo Barrios Rivas Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Jan Oblak Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

15

Clément Lenglet Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

Getafe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ

29 4 0 6 0 Tiền vệ

5

Luis Milla Manzanares Tiền vệ

55 2 3 6 0 Tiền vệ

6

Christantus Ugonna Uche Tiền đạo

25 2 0 3 0 Tiền đạo

11

Carles Aleña Castillo Tiền vệ

57 1 4 8 0 Tiền vệ

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ

56 1 0 5 2 Hậu vệ

16

Diego Rico Salguero Hậu vệ

60 0 8 13 0 Hậu vệ

21

Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ

60 0 2 6 0 Hậu vệ

15

Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ

63 0 1 11 1 Hậu vệ

13

David Soria Solís Thủ môn

67 0 0 3 0 Thủ môn

2

Djené Dakonam Ortega Tiền vệ

60 0 0 17 1 Tiền vệ

29

Coba Gomes da Costa Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

3

César Azpilicueta Tanco Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Samuel Dias Lino Tiền vệ

36 0 3 2 0 Tiền vệ

31

Antonio Gomis Alemán Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ

36 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Conor Gallagher Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ

35 1 2 0 0 Tiền vệ

1

Juan Agustín Musso Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

10

Ángel Martín Correa Tiền đạo

36 5 1 2 0 Tiền đạo

24

Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Axel Witsel Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Thomas Lemar Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

Getafe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Álvaro Daniel Rodríguez Muñoz Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

36

Abdoulaye Keita Keita Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Bertuğ Özgür Yıldırım Tiền đạo

20 1 0 3 0 Tiền đạo

19

Peter Federico Gonzalez Carmona Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jiří Letáček Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

38

Martin Cuellar Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Jesús Santiago Tiền vệ

43 1 0 5 0 Tiền vệ

4

Juan Berrocal González Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Borja Mayoral Moya Tiền đạo

40 18 1 2 0 Tiền đạo

17

Carles Pérez Sayol Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Ismael Bekhoucha Lemlal Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Alex Sola López Ocaña Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

Atlético Madrid

Getafe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Madrid: 3T - 2H - 0B) (Getafe: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Atlético Madrid

1 : 0

(0-0)

Getafe

03/08/2024

Giao Hữu CLB

Getafe

1 : 3

(0-2)

Atlético Madrid

15/05/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Getafe

0 : 3

(0-2)

Atlético Madrid

19/12/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Atlético Madrid

3 : 3

(1-0)

Getafe

04/02/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Atlético Madrid

1 : 1

(0-0)

Getafe

Phong độ gần nhất

Atlético Madrid

Phong độ

Getafe

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Madrid

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

01/02/2025

Atlético Madrid

Mallorca

0 0

(0) (0)

0.91 -1.25 0.99

1.10 2.5 0.72

C1 Châu Âu

29/01/2025

Salzburg

Atlético Madrid

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Atlético Madrid

Villarreal

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.84 2.75 0.95

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

2 1

(0) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Leganés

Atlético Madrid

1 0

(0) (0)

0.92 +1.0 0.98

0.89 2.25 0.90

B
X

Getafe

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

01/02/2025

Getafe

Sevilla

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.83

1.07 2.0 0.78

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Real Sociedad

Getafe

0 0

(0) (0)

1.08 -0.75 0.82

0.93 1.75 0.93

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Getafe

FC Barcelona

1 1

(1) (1)

1.08 +1.0 0.82

0.95 2.75 0.84

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Pontevedra

Getafe

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.94 2.0 0.94

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

12/01/2025

Las Palmas

Getafe

1 2

(0) (0)

1.09 -0.25 0.81

0.93 1.75 0.99

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 7

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất