GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 25/01/2025 15:15

SVĐ: Riyadh Air Metropolitano

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 1/4 -0.99

0.83 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 4.00 5.00

0.85 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

1.00 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.40 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Riyadh Air Metropolitano

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Diego Pablo Simeone

  • Ngày sinh:

    28-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    255 (T:146, H:53, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcelino García Toral

  • Ngày sinh:

    14-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    139 (T:57, H:48, B:34)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Atlético Madrid Villarreal

Đội hình

Atlético Madrid 5-4-1

Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone

Atlético Madrid VS Villarreal

5-4-1 Villarreal

Huấn luyện viên: Marcelino García Toral

7

Antoine Griezmann

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

19

Julián Álvarez

7

Gerard Moreno Balaguero

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

10

Daniel Parejo Muñoz

10

Daniel Parejo Muñoz

Đội hình xuất phát

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Antoine Griezmann Tiền vệ

33 5 6 1 0 Tiền vệ

19

Julián Álvarez Tiền đạo

31 4 1 1 0 Tiền đạo

14

Marcos Llorente Moreno Tiền vệ

28 2 3 0 1 Tiền vệ

22

Giuliano Simeone Hậu vệ

32 1 1 1 0 Hậu vệ

2

José María Giménez de Vargas Hậu vệ

28 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ

32 0 3 3 0 Tiền vệ

16

Nahuel Molina Lucero Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Javier Galán Gil Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Pablo Barrios Rivas Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Jan Oblak Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

15

Clément Lenglet Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

Villarreal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo

47 10 9 1 0 Tiền đạo

16

Alejandro Baena Rodríguez Tiền vệ

57 4 19 16 1 Tiền vệ

10

Daniel Parejo Muñoz Tiền vệ

59 4 5 9 0 Tiền vệ

15

Thiemo Barry Tiền đạo

21 3 2 1 0 Tiền đạo

8

Juan Marcos Foyth Hậu vệ

17 1 1 1 0 Hậu vệ

23

Sergi Cardona Bermúdez Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

2

Logan Costa Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Francisco Femenía Far Hậu vệ

60 0 1 11 1 Hậu vệ

21

Yeremi Jesús Pino Santos Tiền vệ

29 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Luiz Lúcio Reis Júnior Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

18

Pape Gueye Tiền vệ

20 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ángel Martín Correa Tiền đạo

36 5 1 2 0 Tiền đạo

24

Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Axel Witsel Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Thomas Lemar Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

3

César Azpilicueta Tanco Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Samuel Dias Lino Tiền vệ

36 0 3 2 0 Tiền vệ

31

Antonio Gomis Alemán Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ

36 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Conor Gallagher Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ

35 1 2 0 0 Tiền vệ

1

Juan Agustín Musso Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

Villarreal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Juan Bernat Velasco Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Santiago Comesaña Veiga Tiền vệ

58 3 2 10 2 Tiền vệ

26

Pau Navarro Badenes Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Eric Bertrand Bailly Hậu vệ

31 1 0 6 0 Hậu vệ

19

Nicolas Pépé Tiền đạo

13 1 1 1 0 Tiền đạo

33

Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Denis Suárez Fernández Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Raúl Albiol Tortajada Hậu vệ

55 1 1 9 0 Hậu vệ

20

Ramón Terrats Espacio Tiền vệ

45 1 2 6 0 Tiền vệ

55

Rubén Gómez Peris Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

Willy Kambwala Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ayoze Pérez Gutiérrez Tiền đạo

15 7 0 3 0 Tiền đạo

Atlético Madrid

Villarreal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Madrid: 2T - 2H - 1B) (Villarreal: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/08/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Villarreal

2 : 2

(2-2)

Atlético Madrid

01/04/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Villarreal

1 : 2

(0-1)

Atlético Madrid

12/11/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Atlético Madrid

3 : 1

(1-1)

Villarreal

04/06/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Villarreal

2 : 2

(1-1)

Atlético Madrid

21/08/2022

VĐQG Tây Ban Nha

Atlético Madrid

0 : 2

(0-0)

Villarreal

Phong độ gần nhất

Atlético Madrid

Phong độ

Villarreal

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.2
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Madrid

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

2 1

(0) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Leganés

Atlético Madrid

1 0

(0) (0)

0.92 +1.0 0.98

0.89 2.25 0.90

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Elche

Atlético Madrid

0 4

(0) (2)

1.01 +0.75 0.83

0.80 2.25 1.00

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

12/01/2025

Atlético Madrid

Osasuna

1 0

(0) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.90

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2025

Marbella

Atlético Madrid

0 1

(0) (1)

0.97 +2.25 0.87

0.90 3.5 0.88

B
X

Villarreal

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

20/01/2025

Villarreal

Mallorca

4 0

(4) (0)

0.99 -0.75 0.91

0.83 2.5 0.95

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

13/01/2025

Real Sociedad

Villarreal

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Tây Ban Nha

22/12/2024

Leganés

Villarreal

2 5

(2) (2)

0.99 +0.5 0.91

0.89 2.5 0.87

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

18/12/2024

Villarreal

Rayo Vallecano

1 1

(1) (1)

1.03 -0.75 0.87

0.89 2.5 1.01

B
X

VĐQG Tây Ban Nha

15/12/2024

Villarreal

Real Betis

1 2

(0) (1)

1.00 -0.5 0.93

0.82 2.75 0.97

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 24

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 17

12 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất