VĐQG Tây Ban Nha - 25/01/2025 15:15
SVĐ: Riyadh Air Metropolitano
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.89 -1 1/4 -0.99
0.83 2.75 0.96
- - -
- - -
1.66 4.00 5.00
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 1.00
1.00 1.25 0.79
- - -
- - -
2.20 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Atlético Madrid Villarreal
Atlético Madrid 5-4-1
Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone
5-4-1 Villarreal
Huấn luyện viên: Marcelino García Toral
7
Antoine Griezmann
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
19
Julián Álvarez
7
Gerard Moreno Balaguero
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
10
Daniel Parejo Muñoz
10
Daniel Parejo Muñoz
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền vệ |
33 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Giuliano Simeone Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 José María Giménez de Vargas Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Lucero Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javier Galán Gil Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Rivas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo |
47 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Alejandro Baena Rodríguez Tiền vệ |
57 | 4 | 19 | 16 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Parejo Muñoz Tiền vệ |
59 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Thiemo Barry Tiền đạo |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sergi Cardona Bermúdez Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Logan Costa Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Francisco Femenía Far Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Yeremi Jesús Pino Santos Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Luiz Lúcio Reis Júnior Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Pape Gueye Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ángel Martín Correa Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Thomas Lemar Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 César Azpilicueta Tanco Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Samuel Dias Lino Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonio Gomis Alemán Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Gallagher Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Agustín Musso Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Juan Bernat Velasco Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Santiago Comesaña Veiga Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 10 | 2 | Tiền vệ |
26 Pau Navarro Badenes Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eric Bertrand Bailly Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Denis Suárez Fernández Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Raúl Albiol Tortajada Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Ramón Terrats Espacio Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Rubén Gómez Peris Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Willy Kambwala Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ayoze Pérez Gutiérrez Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Madrid
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
2 : 2
(2-2)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
1 : 2
(0-1)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
3 : 1
(1-1)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
2 : 2
(1-1)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
0 : 2
(0-0)
Villarreal
Atlético Madrid
Villarreal
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Madrid
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen |
2 1 (0) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Leganés Atlético Madrid |
1 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.89 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Elche Atlético Madrid |
0 4 (0) (2) |
1.01 +0.75 0.83 |
0.80 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Atlético Madrid Osasuna |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Marbella Atlético Madrid |
0 1 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
Villarreal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Villarreal Mallorca |
4 0 (4) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Real Sociedad Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leganés Villarreal |
2 5 (2) (2) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Villarreal Rayo Vallecano |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.89 2.5 1.01 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Villarreal Real Betis |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.93 |
0.82 2.75 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 24
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 35