Villarreal
Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1923
Huấn luyện viên: Marcelino García Toral
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
01/02
Villarreal
Real Valladolid
0 : 0
0 : 0
Real Valladolid
-0.98 -1.75 0.88
0.83 3.0 -0.99
0.83 3.0 -0.99
25/01
Atlético Madrid
Villarreal
0 : 0
0 : 0
Villarreal
0.89 -0.75 0.96
0.83 2.75 0.96
0.83 2.75 0.96
20/01
Villarreal
Mallorca
4 : 0
4 : 0
Mallorca
0.99 -0.75 0.91
0.83 2.5 0.95
0.83 2.5 0.95
13/01
Real Sociedad
Villarreal
1 : 0
0 : 0
Villarreal
0.99 -0.5 0.91
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
22/12
Leganés
Villarreal
2 : 5
2 : 2
Villarreal
0.99 +0.5 0.91
0.89 2.5 0.87
0.89 2.5 0.87
18/12
Villarreal
Rayo Vallecano
1 : 1
1 : 1
Rayo Vallecano
-0.97 -0.75 0.87
0.89 2.5 -0.99
0.89 2.5 -0.99
15/12
Villarreal
Real Betis
1 : 2
0 : 1
Real Betis
1.00 -0.5 0.93
0.82 2.75 0.97
0.82 2.75 0.97
08/12
Athletic Club
Villarreal
2 : 0
1 : 0
Villarreal
0.86 -0.5 -0.96
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo |
167 | 66 | 38 | 14 | 0 | 33 | Tiền đạo |
16 Alejandro Baena Rodríguez Tiền vệ |
176 | 20 | 30 | 42 | 2 | 24 | Tiền vệ |
21 Yeremi Jesús Pino Santos Tiền đạo |
177 | 19 | 14 | 28 | 0 | 23 | Tiền đạo |
10 Daniel Parejo Muñoz Tiền vệ |
225 | 14 | 32 | 30 | 0 | 36 | Tiền vệ |
14 Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ |
203 | 14 | 14 | 17 | 2 | 34 | Tiền vệ |
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ |
170 | 11 | 16 | 25 | 1 | 29 | Hậu vệ |
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ |
141 | 4 | 6 | 22 | 1 | 27 | Hậu vệ |
23 Aïssa Mandi Hậu vệ |
147 | 4 | 2 | 10 | 0 | 34 | Hậu vệ |
5 Jorge Cuenca Barreno Hậu vệ |
107 | 3 | 1 | 14 | 0 | 26 | Hậu vệ |
17 Francisco Femenía Far Hậu vệ |
112 | 0 | 2 | 14 | 1 | 34 | Hậu vệ |