GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Villarreal

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1923

Huấn luyện viên: Marcelino García Toral

Sân vận động: Estadio de la Cerámica

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Las Palmas

Las Palmas

Villarreal

Villarreal

0 : 0

0 : 0

Villarreal

Villarreal

0-0

01/02

0-0

01/02

Villarreal

Villarreal

Real Valladolid

Real Valladolid

0 : 0

0 : 0

Real Valladolid

Real Valladolid

0-0

-0.98 -1.75 0.88

0.83 3.0 -0.99

0.83 3.0 -0.99

25/01

0-0

25/01

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Villarreal

Villarreal

0 : 0

0 : 0

Villarreal

Villarreal

0-0

0.89 -0.75 0.96

0.83 2.75 0.96

0.83 2.75 0.96

20/01

6-5

20/01

Villarreal

Villarreal

Mallorca

Mallorca

4 : 0

4 : 0

Mallorca

Mallorca

6-5

0.99 -0.75 0.91

0.83 2.5 0.95

0.83 2.5 0.95

13/01

3-7

13/01

Real Sociedad

Real Sociedad

Villarreal

Villarreal

1 : 0

0 : 0

Villarreal

Villarreal

3-7

0.99 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

22/12

1-5

22/12

Leganés

Leganés

Villarreal

Villarreal

2 : 5

2 : 2

Villarreal

Villarreal

1-5

0.99 +0.5 0.91

0.89 2.5 0.87

0.89 2.5 0.87

18/12

7-7

18/12

Villarreal

Villarreal

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

1 : 1

1 : 1

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

7-7

-0.97 -0.75 0.87

0.89 2.5 -0.99

0.89 2.5 -0.99

15/12

5-5

15/12

Villarreal

Villarreal

Real Betis

Real Betis

1 : 2

0 : 1

Real Betis

Real Betis

5-5

1.00 -0.5 0.93

0.82 2.75 0.97

0.82 2.75 0.97

08/12

3-3

08/12

Athletic Club

Athletic Club

Villarreal

Villarreal

2 : 0

1 : 0

Villarreal

Villarreal

3-3

0.86 -0.5 -0.96

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

04/12

6-3

04/12

Pontevedra

Pontevedra

Villarreal

Villarreal

1 : 0

0 : 0

Villarreal

Villarreal

6-3

0.97 +1.5 0.87

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo

167 66 38 14 0 33 Tiền đạo

16

Alejandro Baena Rodríguez Tiền vệ

176 20 30 42 2 24 Tiền vệ

21

Yeremi Jesús Pino Santos Tiền đạo

177 19 14 28 0 23 Tiền đạo

10

Daniel Parejo Muñoz Tiền vệ

225 14 32 30 0 36 Tiền vệ

14

Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ

203 14 14 17 2 34 Tiền vệ

24

Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ

170 11 16 25 1 29 Hậu vệ

8

Juan Marcos Foyth Hậu vệ

141 4 6 22 1 27 Hậu vệ

23

Aïssa Mandi Hậu vệ

147 4 2 10 0 34 Hậu vệ

5

Jorge Cuenca Barreno Hậu vệ

107 3 1 14 0 26 Hậu vệ

17

Francisco Femenía Far Hậu vệ

112 0 2 14 1 34 Hậu vệ