GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 04/12/2024 20:00

SVĐ: Estadio Municipal de Pasarón

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1 1/2 0.87

0.87 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.50 5.25 1.30

0.88 9.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/2 0.75

0.96 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.60 1.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Juan Bernat

    Sergi Cardona

  • 56’

    Alassane Diatta

    Pape Gueye

  • Héctor Hernández

    Álex González

    66’
  • 67’

    Dani Parejo

    Dalisson de Almeida

  • 68’

    Gerard Moreno

    Ayoze Pérez

  • 77’

    Willy Kambwala

    Raúl Albiol

  • Yelko Pino

    Rares Mezdrea

    85’
  • Rares Mezdrea

    Dalisson de Almeida

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de Pasarón

  • Trọng tài chính:

    P. González Fuertes

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Santiago Iglesias Estepa

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    7 (T:3, H:1, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcelino García Toral

  • Ngày sinh:

    14-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    139 (T:57, H:48, B:34)

6

Phạt góc

3

73%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

27%

1

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

9

712

Tổng số đường chuyền

254

15

Dứt điểm

5

3

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Pontevedra Villarreal

Đội hình

Pontevedra 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Santiago Iglesias Estepa

Pontevedra VS Villarreal

4-1-4-1 Villarreal

Huấn luyện viên: Marcelino García Toral

10

Yelko Pino

5

Mario Gomez

5

Mario Gomez

5

Mario Gomez

5

Mario Gomez

13

Manuel Vizoso

5

Mario Gomez

5

Mario Gomez

5

Mario Gomez

5

Mario Gomez

13

Manuel Vizoso

7

Gerard Moreno

6

Denis Suárez

6

Denis Suárez

6

Denis Suárez

6

Denis Suárez

6

Denis Suárez

6

Denis Suárez

6

Denis Suárez

6

Denis Suárez

15

Thierno Barry

15

Thierno Barry

Đội hình xuất phát

Pontevedra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yelko Pino Tiền vệ

3 1 1 1 1 Tiền vệ

13

Manuel Vizoso Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Javi Fontán Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Benjamín Garay Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Mario Gomez Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Héctor Hernández Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Samuel Mayo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Xabier Dominguez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Iago Novo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Oscar Castellano Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Carlos López Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Villarreal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gerard Moreno Tiền đạo

40 10 9 1 0 Tiền đạo

10

Dani Parejo Tiền vệ

53 4 5 9 0 Tiền vệ

15

Thierno Barry Tiền đạo

14 3 2 1 0 Tiền đạo

2

Logan Costa Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Denis Suárez Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Luiz Júnior Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

26

Pau Navarro Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Willy Kambwala Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Juan Bernat Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Pau Cabanes De La Torre Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Alassane Diatta Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pontevedra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Álex González Tiền vệ

5 1 0 2 0 Tiền vệ

27

David Marqués Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Edu Sousa Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

18

Dalisson de Almeida Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Rufo Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Igor Irazu Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Rares Mezdrea Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Canosa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Pelayo Suarez Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Villarreal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Yeremy Pino Tiền vệ

23 0 1 6 0 Tiền vệ

28

Antonio Espigares Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Santi Comesaña Tiền vệ

52 3 2 10 2 Tiền vệ

13

Diego Conde Thủ môn

16 0 1 1 0 Thủ môn

36

Etta Eyong Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Kiko Femenía Hậu vệ

54 0 1 11 1 Hậu vệ

18

Pape Gueye Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

23

Sergi Cardona Hậu vệ

16 1 1 2 0 Hậu vệ

22

Ayoze Pérez Tiền đạo

10 7 0 3 0 Tiền đạo

3

Raúl Albiol Hậu vệ

48 1 1 9 0 Hậu vệ

16

Álex Baena Tiền vệ

51 4 19 16 1 Tiền vệ

Pontevedra

Villarreal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pontevedra: 0T - 0H - 0B) (Villarreal: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Pontevedra

Phong độ

Villarreal

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
3.0
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pontevedra

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

19/11/2024

Pontevedra

Levante

4 1

(1) (0)

0.80 +0.5 1.05

0.84 2.0 0.98

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2023

Pontevedra

Mallorca

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

21/12/2022

Pontevedra

Tenerife

2 1

(2) (0)

- - -

- - -

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

13/11/2022

Manresa

Pontevedra

1 3

(1) (2)

- - -

- - -

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

07/01/2021

Pontevedra

Cádiz

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Villarreal

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

01/12/2024

Villarreal

Girona

2 2

(1) (0)

1.03 -0.75 0.89

1.06 3.0 0.86

B
T

VĐQG Tây Ban Nha

24/11/2024

Osasuna

Villarreal

2 2

(2) (0)

0.96 +0 0.98

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Tây Ban Nha

09/11/2024

Villarreal

Deportivo Alavés

3 0

(1) (0)

0.98 -1.0 0.92

0.95 2.75 0.85

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

29/10/2024

Poblense

Villarreal

1 6

(0) (5)

0.97 +3.75 0.87

0.84 4.25 0.90

VĐQG Tây Ban Nha

26/10/2024

Real Valladolid

Villarreal

1 2

(0) (1)

0.87 +0.5 1.03

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

14 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 13

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 14

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 25

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 23

16 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất