VĐQG Tây Ban Nha - 08/12/2024 15:15
SVĐ: San Mamés Barria
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/2 -0.96
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.83 3.60 4.33
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.82
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
2.50 2.20 4.50
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Iñigo Ruiz de Galarreta
Aitor Paredes
15’ -
21’
Đang cập nhật
Pape Gueye
-
35’
Đang cập nhật
Santi Comesaña
-
46’
Thierno Barry
Gerard Moreno
-
Đang cập nhật
Oihan Sancet
55’ -
Álex Berenguer
Nico Williams
60’ -
Gorka Guruzeta
Unai Gómez
68’ -
Oihan Sancet
Iñaki Williams
69’ -
73’
Diego Conde
Luiz Júnior
-
75’
Yeremy Pino
Denis Suárez
-
Iñaki Williams
Nico Serrano
85’ -
90’
Gerard Moreno
Pau Cabanes De La Torre
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
42%
58%
1
2
15
10
392
555
12
11
4
1
1
2
Athletic Club Villarreal
Athletic Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
4-2-3-1 Villarreal
Huấn luyện viên: Marcelino García Toral
9
Iñaki Williams
17
Yuri Berchiche
17
Yuri Berchiche
17
Yuri Berchiche
17
Yuri Berchiche
8
Oihan Sancet
8
Oihan Sancet
7
Álex Berenguer
7
Álex Berenguer
7
Álex Berenguer
12
Gorka Guruzeta
16
Álex Baena
13
Diego Conde
13
Diego Conde
13
Diego Conde
13
Diego Conde
13
Diego Conde
13
Diego Conde
13
Diego Conde
13
Diego Conde
14
Santi Comesaña
14
Santi Comesaña
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Iñaki Williams Tiền vệ |
61 | 18 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Tiền đạo |
60 | 18 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Oihan Sancet Tiền vệ |
57 | 10 | 7 | 7 | 2 | Tiền vệ |
7 Álex Berenguer Tiền vệ |
64 | 9 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Yuri Berchiche Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Dani Vivian Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Aitor Paredes Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 12 | 3 | Hậu vệ |
18 Óscar de Marcos Hậu vệ |
61 | 1 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Beñat Prados Tiền vệ |
65 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Álex Baena Tiền vệ |
52 | 4 | 19 | 16 | 1 | Tiền vệ |
10 Dani Parejo Tiền vệ |
54 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Santi Comesaña Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 10 | 2 | Tiền vệ |
15 Thierno Barry Tiền đạo |
15 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Diego Conde Thủ môn |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Raúl Albiol Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Logan Costa Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kiko Femenía Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Yeremy Pino Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Juan Bernat Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pape Gueye Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nico Serrano Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Yeray Álvarez Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Álvaro Djaló Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Javier Martón Ansó Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Íñigo Lekue Hậu vệ |
65 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Unai Gómez Tiền vệ |
67 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Unai Núñez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Unai Simón Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Mikel Vesga Tiền vệ |
58 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Andoni Gorosabel Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Nico Williams Tiền đạo |
57 | 10 | 17 | 7 | 1 | Tiền đạo |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Pau Navarro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Moreno Tiền đạo |
41 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Arnau Solà Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ayoze Pérez Tiền đạo |
11 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Denis Suárez Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luiz Júnior Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Willy Kambwala Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eric Bailly Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
1 : 1
(0-0)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
2 : 3
(0-3)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
5 : 1
(2-1)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
1 : 0
(0-0)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
1 : 1
(0-1)
Athletic Club
Athletic Club
Villarreal
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Athletic Club Real Madrid |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rayo Vallecano Athletic Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Athletic Club Elfsborg |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 1.04 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Athletic Club Real Sociedad |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Real Valladolid Athletic Club |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Villarreal
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Pontevedra Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Villarreal Girona |
2 2 (1) (0) |
1.03 -0.75 0.89 |
1.06 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Osasuna Villarreal |
2 2 (2) (0) |
0.96 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Villarreal Deportivo Alavés |
3 0 (1) (0) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Poblense Villarreal |
1 6 (0) (5) |
0.97 +3.75 0.87 |
0.84 4.25 0.90 |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 30