VĐQG Tây Ban Nha - 18/12/2024 20:30
SVĐ: Estadio de la Cerámica
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -1 1/4 0.87
0.89 2.5 -0.99
- - -
- - -
1.75 3.70 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.90
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
2.37 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Sergio Camello
Álvaro García
-
22’
Đang cập nhật
Álvaro García
-
Đang cập nhật
Yeremy Pino
27’ -
Đang cập nhật
Willy Kambwala
32’ -
Denis Suárez
Ayoze Pérez
45’ -
46’
Đang cập nhật
Florian Lejeune
-
53’
Đang cập nhật
Óscar Trejo
-
Đang cập nhật
Pape Gueye
54’ -
57’
Pedro Díaz
Ismaila Ciss
-
Denis Suárez
Juan Bernat
63’ -
Yeremy Pino
Pau Cabanes De La Torre
74’ -
Ayoze Pérez
Thiago Ojeda
83’ -
84’
Alfonso Espino
Josep Chavarría
-
Đang cập nhật
Thiago Ojeda
85’ -
Đang cập nhật
Logan Costa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
45%
55%
1
4
10
15
373
454
14
18
5
3
0
1
Villarreal Rayo Vallecano
Villarreal 4-4-2
Huấn luyện viên: Marcelino García Toral
4-4-2 Rayo Vallecano
Huấn luyện viên: Iñigo Pérez
22
Ayoze Pérez
2
Logan Costa
2
Logan Costa
2
Logan Costa
2
Logan Costa
2
Logan Costa
2
Logan Costa
2
Logan Costa
2
Logan Costa
15
Thierno Barry
15
Thierno Barry
18
Álvaro García
16
Abdul Mumin
16
Abdul Mumin
16
Abdul Mumin
16
Abdul Mumin
19
Jorge de Frutos
19
Jorge de Frutos
24
Florian Lejeune
24
Florian Lejeune
24
Florian Lejeune
14
Sergio Camello
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ayoze Pérez Tiền đạo |
13 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Santi Comesaña Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 10 | 2 | Tiền vệ |
15 Thierno Barry Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sergi Cardona Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Logan Costa Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Denis Suárez Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yeremy Pino Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Luiz Júnior Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Pau Navarro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Willy Kambwala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pape Gueye Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Álvaro García Tiền vệ |
52 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
14 Sergio Camello Tiền đạo |
61 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Jorge de Frutos Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Florian Lejeune Hậu vệ |
57 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdul Mumin Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
23 Óscar Valentín Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Alfonso Espino Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 I. Balliu Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Óscar Trejo Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Augusto Batalla Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Pedro Díaz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Juan Foyth Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Thiago Ojeda Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Etta Eyong Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eric Bailly Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Rubén Gómez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Arnau Solà Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Raúl Albiol Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Moreno Tiền đạo |
43 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Juan Bernat Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Isi Palazón Tiền vệ |
61 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Randy Nteka Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Sergi Guardiola Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Gerard Gumbau Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Adrián Embarba Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Dani Cárdenas Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Unai López Tiền vệ |
60 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
3 Josep Chavarría Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Aridane Hernández Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Ismaila Ciss Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
25 Joni Montiel Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Villarreal
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
3 : 0
(1-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
1 : 1
(1-1)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
2 : 1
(0-0)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
0 : 1
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
1 : 5
(1-4)
Villarreal
Villarreal
Rayo Vallecano
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Villarreal
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Villarreal Real Betis |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.93 |
0.82 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Athletic Club Villarreal |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Pontevedra Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Villarreal Girona |
2 2 (1) (0) |
1.03 -0.75 0.89 |
1.06 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Osasuna Villarreal |
2 2 (2) (0) |
0.96 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Rayo Vallecano
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Rayo Vallecano Real Madrid |
3 3 (2) (2) |
0.98 +1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Valencia Rayo Vallecano |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.04 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Unionistas de Salamanca Rayo Vallecano |
2 3 (2) (1) |
0.93 +0.5 0.91 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rayo Vallecano Athletic Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sevilla Rayo Vallecano |
1 0 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 20
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
37 Tổng 30