VĐQG Tây Ban Nha - 08/02/2025 17:30
SVĐ: Estadio de Gran Canaria
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Las Palmas Villarreal
Las Palmas 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Villarreal
Huấn luyện viên:
10
Alberto Moleiro González
23
Alejandro José Muñoz Miguel
23
Alejandro José Muñoz Miguel
23
Alejandro José Muñoz Miguel
23
Alejandro José Muñoz Miguel
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
20
Kirian Rodríguez Concepción
7
Gerard Moreno Balaguero
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
10
Daniel Parejo Muñoz
10
Daniel Parejo Muñoz
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alberto Moleiro González Tiền vệ |
55 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Kirian Rodríguez Concepción Tiền vệ |
60 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Sandro Ramírez Castillo Tiền vệ |
51 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 José Alejandro Suárez Suárez Hậu vệ |
61 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Alejandro José Muñoz Miguel Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Muñoz Jiménez Tiền vệ |
63 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Fábio Daniel Soares Silva Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Juan Herzog Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mika Marmol Medina Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Jasper Cillessen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Scott McKenna Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo |
47 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Alejandro Baena Rodríguez Tiền vệ |
57 | 4 | 19 | 16 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Parejo Muñoz Tiền vệ |
59 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Thiemo Barry Tiền đạo |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sergi Cardona Bermúdez Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Logan Costa Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Francisco Femenía Far Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Yeremi Jesús Pino Santos Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Luiz Lúcio Reis Júnior Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Pape Gueye Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Israel Mora de Leon Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Manuel Fuster Lázaro Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Adnan Januzaj Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Marc Cardona Rovira Tiền đạo |
65 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Enzo Loiodice Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Oliver McBurnie Tiền đạo |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Valentín Alejandro Pezzolesi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Benito Ramírez del Toro Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jaime Mata Arnaiz Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Sergio Viera García Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dinko Horkaš Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Rubén Gómez Peris Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Willy Kambwala Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ayoze Pérez Gutiérrez Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Juan Bernat Velasco Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Santiago Comesaña Veiga Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 10 | 2 | Tiền vệ |
26 Pau Navarro Badenes Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eric Bertrand Bailly Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Denis Suárez Fernández Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Raúl Albiol Tortajada Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Ramón Terrats Espacio Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Las Palmas
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
3 : 1
(1-0)
Las Palmas
VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas
3 : 0
(1-0)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
1 : 2
(0-1)
Las Palmas
Las Palmas
Villarreal
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Las Palmas
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Girona Las Palmas |
0 0 (0) (0) |
1.06 -1.0 0.84 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
24/01/2025 |
Las Palmas Osasuna |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.83 |
0.95 2.25 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Real Madrid Las Palmas |
4 1 (3) (1) |
1.05 -2.25 0.85 |
1.00 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Las Palmas Getafe |
1 2 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.93 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Elche Las Palmas |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Villarreal
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Villarreal Real Valladolid |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.88 |
0.83 3.0 1.01 |
|||
25/01/2025 |
Atlético Madrid Villarreal |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.83 2.75 0.96 |
|||
20/01/2025 |
Villarreal Mallorca |
4 0 (4) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Real Sociedad Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leganés Villarreal |
2 5 (2) (2) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16