GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 08/02/2025 17:30

SVĐ: Estadio de Gran Canaria

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio de Gran Canaria

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Las Palmas Villarreal

Đội hình

Las Palmas 4-5-1

Huấn luyện viên:

Las Palmas VS Villarreal

4-5-1 Villarreal

Huấn luyện viên:

10

Alberto Moleiro González

23

Alejandro José Muñoz Miguel

23

Alejandro José Muñoz Miguel

23

Alejandro José Muñoz Miguel

23

Alejandro José Muñoz Miguel

5

Javier Muñoz Jiménez

5

Javier Muñoz Jiménez

5

Javier Muñoz Jiménez

5

Javier Muñoz Jiménez

5

Javier Muñoz Jiménez

20

Kirian Rodríguez Concepción

7

Gerard Moreno Balaguero

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

8

Juan Marcos Foyth

10

Daniel Parejo Muñoz

10

Daniel Parejo Muñoz

Đội hình xuất phát

Las Palmas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alberto Moleiro González Tiền vệ

55 8 4 4 0 Tiền vệ

20

Kirian Rodríguez Concepción Tiền vệ

60 6 3 9 0 Tiền vệ

19

Sandro Ramírez Castillo Tiền vệ

51 4 4 4 0 Tiền vệ

4

José Alejandro Suárez Suárez Hậu vệ

61 4 0 11 0 Hậu vệ

23

Alejandro José Muñoz Miguel Hậu vệ

22 3 0 0 0 Hậu vệ

5

Javier Muñoz Jiménez Tiền vệ

63 2 4 8 0 Tiền vệ

37

Fábio Daniel Soares Silva Tiền đạo

17 2 1 4 0 Tiền đạo

28

Juan Herzog Hậu vệ

49 2 0 1 0 Hậu vệ

3

Mika Marmol Medina Tiền vệ

60 1 1 7 1 Tiền vệ

1

Jasper Cillessen Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

15

Scott McKenna Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Villarreal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo

47 10 9 1 0 Tiền đạo

16

Alejandro Baena Rodríguez Tiền vệ

57 4 19 16 1 Tiền vệ

10

Daniel Parejo Muñoz Tiền vệ

59 4 5 9 0 Tiền vệ

15

Thiemo Barry Tiền đạo

21 3 2 1 0 Tiền đạo

8

Juan Marcos Foyth Hậu vệ

17 1 1 1 0 Hậu vệ

23

Sergi Cardona Bermúdez Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

2

Logan Costa Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Francisco Femenía Far Hậu vệ

60 0 1 11 1 Hậu vệ

21

Yeremi Jesús Pino Santos Tiền vệ

29 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Luiz Lúcio Reis Júnior Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

18

Pape Gueye Tiền vệ

20 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Las Palmas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Israel Mora de Leon Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Manuel Fuster Lázaro Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Adnan Januzaj Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Marc Cardona Rovira Tiền đạo

65 4 2 6 0 Tiền đạo

12

Enzo Loiodice Tiền vệ

64 0 1 3 0 Tiền vệ

16

Oliver McBurnie Tiền đạo

23 0 3 0 0 Tiền đạo

27

Valentín Alejandro Pezzolesi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Benito Ramírez del Toro Tiền vệ

58 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Jaime Mata Arnaiz Tiền đạo

25 0 0 2 0 Tiền đạo

33

Sergio Viera García Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Dinko Horkaš Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

Villarreal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Rubén Gómez Peris Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

Willy Kambwala Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ayoze Pérez Gutiérrez Tiền đạo

15 7 0 3 0 Tiền đạo

12

Juan Bernat Velasco Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Santiago Comesaña Veiga Tiền vệ

58 3 2 10 2 Tiền vệ

26

Pau Navarro Badenes Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Eric Bertrand Bailly Hậu vệ

31 1 0 6 0 Hậu vệ

19

Nicolas Pépé Tiền đạo

13 1 1 1 0 Tiền đạo

33

Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Denis Suárez Fernández Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Raúl Albiol Tortajada Hậu vệ

55 1 1 9 0 Hậu vệ

20

Ramón Terrats Espacio Tiền vệ

45 1 2 6 0 Tiền vệ

Las Palmas

Villarreal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Las Palmas: 2T - 0H - 1B) (Villarreal: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/09/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Villarreal

3 : 1

(1-0)

Las Palmas

13/01/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Las Palmas

3 : 0

(1-0)

Villarreal

08/10/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Villarreal

1 : 2

(0-1)

Las Palmas

Phong độ gần nhất

Las Palmas

Phong độ

Villarreal

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Las Palmas

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

03/02/2025

Girona

Las Palmas

0 0

(0) (0)

1.06 -1.0 0.84

0.80 2.5 1.00

VĐQG Tây Ban Nha

24/01/2025

Las Palmas

Osasuna

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.83

0.95 2.25 0.91

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Madrid

Las Palmas

4 1

(3) (1)

1.05 -2.25 0.85

1.00 3.5 0.83

B
T

VĐQG Tây Ban Nha

12/01/2025

Las Palmas

Getafe

1 2

(0) (0)

1.09 -0.25 0.81

0.93 1.75 0.99

B
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

Elche

Las Palmas

4 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.84

B
T

Villarreal

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

01/02/2025

Villarreal

Real Valladolid

0 0

(0) (0)

1.02 -1.75 0.88

0.83 3.0 1.01

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Atlético Madrid

Villarreal

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 1.00

0.83 2.75 0.96

VĐQG Tây Ban Nha

20/01/2025

Villarreal

Mallorca

4 0

(4) (0)

0.99 -0.75 0.91

0.83 2.5 0.95

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

13/01/2025

Real Sociedad

Villarreal

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Tây Ban Nha

22/12/2024

Leganés

Villarreal

2 5

(2) (2)

0.99 +0.5 0.91

0.89 2.5 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất