VĐQG Tây Ban Nha - 15/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio de la Cerámica
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.93
0.82 2.75 0.97
- - -
- - -
1.90 3.80 3.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.96 1.25 0.84
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Pape Gueye
26’ -
32’
Abde Ezzalzouli
Vitor Roque
-
34’
Đang cập nhật
Chimy Ávila
-
35’
Đang cập nhật
Giovani Lo Celso
-
36’
Đang cập nhật
Manuel Pellegrini Ripamonti
-
Đang cập nhật
Kiko Femenía
39’ -
Eric Bailly
Juan Bernat
46’ -
47’
Đang cập nhật
Giovani Lo Celso
-
Đang cập nhật
Álex Baena
55’ -
Pape Gueye
Thierno Barry
57’ -
Đang cập nhật
Álex Baena
60’ -
65’
Đang cập nhật
Vitor Roque
-
Đang cập nhật
Yeremy Pino
67’ -
68’
Vitor Roque
Assane Diao
-
Yeremy Pino
Pau Cabanes De La Torre
70’ -
74’
Giovani Lo Celso
Isco
-
Đang cập nhật
Dani Parejo
87’ -
88’
Sergi Altimira
Natan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
62%
38%
2
2
19
10
534
343
17
10
4
4
3
0
Villarreal Real Betis
Villarreal 4-4-2
Huấn luyện viên: Marcelino García Toral
4-4-2 Real Betis
Huấn luyện viên: Manuel Luis Pellegrini Ripamonti
7
Gerard Moreno
3
Raúl Albiol
3
Raúl Albiol
3
Raúl Albiol
3
Raúl Albiol
3
Raúl Albiol
3
Raúl Albiol
3
Raúl Albiol
3
Raúl Albiol
16
Álex Baena
16
Álex Baena
10
Abde Ezzalzouli
5
Marc Bartra
5
Marc Bartra
5
Marc Bartra
5
Marc Bartra
9
Chimy Ávila
9
Chimy Ávila
8
Vitor Roque
8
Vitor Roque
8
Vitor Roque
20
Giovani Lo Celso
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gerard Moreno Tiền đạo |
42 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ayoze Pérez Tiền đạo |
12 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Álex Baena Tiền vệ |
53 | 4 | 19 | 16 | 1 | Tiền vệ |
10 Dani Parejo Tiền vệ |
55 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Raúl Albiol Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Sergi Cardona Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Eric Bailly Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Kiko Femenía Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Yeremy Pino Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Luiz Júnior Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Pape Gueye Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abde Ezzalzouli Tiền vệ |
26 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Giovani Lo Celso Tiền vệ |
12 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Chimy Ávila Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Vitor Roque Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marc Bartra Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Llorente Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sergi Altimira Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Francisco Vieites Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Romain Perraud Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Johnny Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Pau Navarro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Denis Suárez Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Rubén Gómez Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Thierno Barry Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Willy Kambwala Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Thiago Ojeda Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Juan Bernat Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Aitor Ruibal Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Isco Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Adrián Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Juanmi Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Natan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
38 Assane Diao Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Manu González Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Cédric Bakambu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Iker Losada Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Mateo Flores Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 R. Rodríguez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Jesus Rodriguez Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villarreal
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
2 : 3
(2-1)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
1 : 2
(0-1)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
1 : 1
(0-1)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
1 : 0
(0-0)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
0 : 2
(0-1)
Villarreal
Villarreal
Real Betis
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Villarreal
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Athletic Club Villarreal |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Pontevedra Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Villarreal Girona |
2 2 (1) (0) |
1.03 -0.75 0.89 |
1.06 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Osasuna Villarreal |
2 2 (2) (0) |
0.96 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Villarreal Deportivo Alavés |
3 0 (1) (0) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Real Betis
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Petrocub Real Betis |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.75 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Real Betis FC Barcelona |
2 2 (0) (1) |
0.86 +1.25 1.07 |
0.93 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Sant Andreu Real Betis |
1 3 (1) (1) |
0.96 +1.5 0.86 |
0.82 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Real Sociedad Real Betis |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Mladá Boleslav Real Betis |
2 1 (0) (1) |
0.8 1.25 1.07 |
0.97 3.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 27