VĐQG Tây Ban Nha - 13/01/2025 20:00
SVĐ: Anoeta Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 1/2 0.91
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.95 3.40 4.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.75
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
Mikel Oyarzabal
Takefusa Kubo
51’ -
61’
Denis Suárez
Gerard Moreno
-
Sergio Gómez
Ander Barrenetxea
63’ -
65’
Đang cập nhật
Álex Baena
-
Đang cập nhật
Jon Aramburu
70’ -
Brais Méndez
Jon Ander Olasagasti
73’ -
78’
Đang cập nhật
Juan Foyth
-
Mikel Oyarzabal
O. Óskarsson
83’ -
Đang cập nhật
Ander Barrenetxea
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
57%
43%
5
2
17
6
465
338
6
15
3
5
2
2
Real Sociedad Villarreal
Real Sociedad 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea
4-1-4-1 Villarreal
Huấn luyện viên: Marcelino García Toral
10
Mikel Oyarzabal Ugarte
24
Luka Sučić
24
Luka Sučić
24
Luka Sučić
24
Luka Sučić
14
Takefusa Kubo
24
Luka Sučić
24
Luka Sučić
24
Luka Sučić
24
Luka Sučić
14
Takefusa Kubo
16
Alejandro Baena Rodríguez
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
14
Santiago Comesaña Veiga
14
Santiago Comesaña Veiga
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikel Oyarzabal Ugarte Tiền đạo |
64 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 Takefusa Kubo Tiền vệ |
63 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Brais Méndez Portela Tiền vệ |
62 | 6 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Martín Zubimendi Ibáñez Tiền vệ |
60 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Luka Sučić Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aihen Muñoz Capellán Hậu vệ |
49 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Gómez Martín Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aritz Elustondo Irribaria Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alejandro Remiro Gargallo Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
27 Jon Mikel Aramburu Mejías Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Naif Aguerd Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alejandro Baena Rodríguez Tiền vệ |
55 | 4 | 19 | 16 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Parejo Muñoz Tiền vệ |
57 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Santiago Comesaña Veiga Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 10 | 2 | Tiền vệ |
15 Thiemo Barry Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sergi Cardona Bermúdez Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Denis Suárez Fernández Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Francisco Femenía Far Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Luiz Lúcio Reis Júnior Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Willy Kambwala Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pape Gueye Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Javier López Carballo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ander Barrenetxea Muguruza Tiền đạo |
55 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Jon Martín Vicente Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Unai Marrero Larrañaga Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Jon Pacheco Dozagarat Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Beñat Turrientes Imaz Tiền vệ |
65 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
32 Aitor Fraga Torres Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Arsen Zakharyan Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Urko González de Zarate Quirós Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Orri Steinn Óskarsson Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jon Ander Olasagasti Imizcoz Tiền vệ |
70 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Pablo Marín Tejada Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Rubén Gómez Peris Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo |
45 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Karl Edouard Blaise Etta Eyong Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eric Bertrand Bailly Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Logan Costa Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Juan Bernat Velasco Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Thiago Ezequiel Ojeda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Raúl Albiol Tortajada Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Pau Navarro Badenes Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Sociedad
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
1 : 3
(0-1)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
0 : 3
(0-3)
Real Sociedad
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
2 : 0
(0-0)
Real Sociedad
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
1 : 0
(1-0)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
1 : 2
(1-0)
Real Sociedad
Real Sociedad
Villarreal
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Ponferradina Real Sociedad |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Celta de Vigo Real Sociedad |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Real Sociedad Las Palmas |
0 0 (0) (0) |
1.09 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Real Sociedad Dynamo Kyiv |
3 0 (3) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Leganés Real Sociedad |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.97 1.75 0.95 |
T
|
T
|
Villarreal
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Leganés Villarreal |
2 5 (2) (2) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Villarreal Rayo Vallecano |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.89 2.5 1.01 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Villarreal Real Betis |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.93 |
0.82 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Athletic Club Villarreal |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Pontevedra Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 27