VĐQG Tây Ban Nha - 20/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio de la Cerámica
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 1/4 0.91
0.83 2.5 0.95
- - -
- - -
1.61 3.80 5.75
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -0.95
0.82 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.20 2.25 5.50
0.75 4.0 -0.93
- - -
- - -
-
-
Dani Parejo
Logan Costa
20’ -
Sergi Cardona
Álex Baena
24’ -
Thierno Barry
Dani Parejo
26’ -
Sergi Cardona
Yeremy Pino
28’ -
40’
Đang cập nhật
Sergi Darder
-
45’
Đang cập nhật
Dani Rodríguez
-
46’
Sergi Darder
Antonio Sánchez
-
Yeremy Pino
Pau Cabanes De La Torre
60’ -
Juan Foyth
Willy Kambwala
68’ -
73’
Cyle Larin
Takuma Asano
-
Thierno Barry
Ayoze Pérez
76’ -
84’
Đang cập nhật
Arrasate
-
89’
Đang cập nhật
Johan Mojica
-
Đang cập nhật
Álex Baena
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
44%
56%
2
3
9
12
391
503
14
9
7
2
1
1
Villarreal Mallorca
Villarreal 4-4-2
Huấn luyện viên: Marcelino García Toral
4-4-2 Mallorca
Huấn luyện viên: Jagoba Arrasate Elustondo
7
Gerard Moreno Balaguero
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
10
Daniel Parejo Muñoz
10
Daniel Parejo Muñoz
7
Vedat Muriqi
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo |
46 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Alejandro Baena Rodríguez Tiền vệ |
56 | 4 | 19 | 16 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Parejo Muñoz Tiền vệ |
58 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Thiemo Barry Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sergi Cardona Bermúdez Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Logan Costa Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Francisco Femenía Far Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Yeremi Jesús Pino Santos Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Luiz Lúcio Reis Júnior Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Pape Gueye Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedat Muriqi Tiền đạo |
50 | 9 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Cyle Larin Tiền đạo |
65 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel José Rodríguez Vázquez Tiền vệ |
65 | 6 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Antonio José Raillo Arenas Hậu vệ |
53 | 4 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
10 Sergi Darder Moll Tiền vệ |
63 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Pablo Maffeo Becerra Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ |
62 | 1 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
5 Omar Mascarell González Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Martin Valjent Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Dominik Greif Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Johan Andrés Mojica Palacio Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Willy Kambwala Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Juan Bernat Velasco Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Pau Navarro Badenes Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eric Bertrand Bailly Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Santiago Comesaña Veiga Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 10 | 2 | Tiền vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Denis Suárez Fernández Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ramón Terrats Espacio Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Rubén Gómez Peris Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Raúl Albiol Tortajada Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Ayoze Pérez Gutiérrez Tiền đạo |
14 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Francisco Jorge Tavares Oliveira Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Mateu Jaume Morey Bauzà Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 José Manuel Arias Copete Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo Román Riquelme Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Robert Navarro Muñoz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Abdón Prats Bastidas Tiền đạo |
66 | 13 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Valery Fernández Estrada Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Daniel Andrés Luna García Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Siebe Van der Heyden Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Antonio Sánchez Navarro Tiền vệ |
66 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Takuma Asano Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villarreal
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
1 : 2
(0-1)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
1 : 1
(1-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
0 : 1
(0-0)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
4 : 2
(2-1)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
0 : 2
(0-1)
Mallorca
Villarreal
Mallorca
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Villarreal
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Real Sociedad Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leganés Villarreal |
2 5 (2) (2) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Villarreal Rayo Vallecano |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.89 2.5 1.01 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Villarreal Real Betis |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.93 |
0.82 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Athletic Club Villarreal |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Mallorca
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Real Madrid Mallorca |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Pontevedra Mallorca |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Mallorca Girona |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 0.98 |
0.88 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Celta de Vigo Mallorca |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.76 2.0 0.95 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 21
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
33 Tổng 30