VĐQG Tây Ban Nha - 01/02/2025 15:15
SVĐ: Estadio de la Cerámica
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.98 -2 1/4 0.88
0.83 3.0 -0.99
- - -
- - -
1.27 6.25 8.50
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.82
0.9 1.25 0.94
- - -
- - -
1.66 2.75 8.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Villarreal Real Valladolid
Villarreal 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Real Valladolid
Huấn luyện viên:
7
Gerard Moreno Balaguero
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
8
Juan Marcos Foyth
10
Daniel Parejo Muñoz
10
Daniel Parejo Muñoz
11
Raul Moro Prescoli
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo |
47 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Alejandro Baena Rodríguez Tiền vệ |
57 | 4 | 19 | 16 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Parejo Muñoz Tiền vệ |
59 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Thiemo Barry Tiền đạo |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sergi Cardona Bermúdez Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Logan Costa Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Francisco Femenía Far Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
21 Yeremi Jesús Pino Santos Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Luiz Lúcio Reis Júnior Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Pape Gueye Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Raul Moro Prescoli Tiền đạo |
54 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcos André de Sousa Mendonça Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Anuar Mohamed Tuhami Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Stanko Jurić Tiền vệ |
63 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Enrique Pérez Muñoz Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Jesús Pérez Maqueda Hậu vệ |
69 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Mario Martín Rielves Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Karl Jakob Hein Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Abdulay Juma Bah Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Sánchez de Felipe Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Santiago Comesaña Veiga Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 10 | 2 | Tiền vệ |
26 Pau Navarro Badenes Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eric Bertrand Bailly Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Pau Cabanes De La Torre Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Denis Suárez Fernández Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Raúl Albiol Tortajada Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Ramón Terrats Espacio Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Rubén Gómez Peris Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Willy Kambwala Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ayoze Pérez Gutiérrez Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Juan Bernat Velasco Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Adrian Arnuncio Baquerin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cenk Özkacar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Amath Ndiaye Tiền đạo |
32 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Raúl Chasco Ruiz Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo |
51 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Selim Amallah Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 André Filipe Magalhães Ribeiro Ferreira Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
32 Jorge Iglesias González Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Iván Sánchez Aguayo Tiền vệ |
68 | 2 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Iván San José Cantalejo Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 David Torres Ortiz Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Juan Miguel Latasa Fernandez Layos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Villarreal
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
1 : 2
(0-1)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
1 : 2
(0-2)
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 3
(0-0)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 2
(0-0)
Villarreal
VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal
2 : 0
(2-0)
Real Valladolid
Villarreal
Real Valladolid
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Villarreal
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Atlético Madrid Villarreal |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.96 |
0.83 2.75 0.96 |
|||
20/01/2025 |
Villarreal Mallorca |
4 0 (4) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Real Sociedad Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leganés Villarreal |
2 5 (2) (2) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Villarreal Rayo Vallecano |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.89 2.5 1.01 |
B
|
X
|
Real Valladolid
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Real Valladolid Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1.75 0.97 |
0.93 3.25 0.93 |
|||
17/01/2025 |
Espanyol Real Valladolid |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.85 |
0.87 2.0 1.05 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Real Valladolid Real Betis |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.03 |
0.90 2.25 1.02 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ourense CF Real Valladolid |
3 2 (2) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Girona Real Valladolid |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.94 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 19