VĐQG Tây Ban Nha - 12/01/2025 15:15
SVĐ: Riyadh Air Metropolitano
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/2 0.88
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.30 5.00 11.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 1.00
0.83 1.0 -0.93
- - -
- - -
1.80 2.40 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Antoine Griezmann
7’ -
Đang cập nhật
Giuliano Simeone
34’ -
C. Gallagher
Samuel Lino
46’ -
Đang cập nhật
Samuel Lino
53’ -
Clément Lenglet
Julián Álvarez
55’ -
63’
Flavien Boyomo
Aimar Oroz
-
64’
Rubén Peña
Jon Moncayola
-
Giuliano Simeone
Marcos Llorente
73’ -
78’
Raúl García de Haro
A. Budimir
-
85’
Rubén García
José Manuel Arnáiz
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
51%
49%
1
4
8
14
555
533
9
6
5
1
1
2
Atlético Madrid Osasuna
Atlético Madrid 4-4-2
Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone
4-4-2 Osasuna
Huấn luyện viên: Vicente Moreno Peris
7
Antoine Griezmann
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
4
Conor Gallagher
4
Conor Gallagher
9
Raúl García de Haro
24
Alejandro Catena Marugán
24
Alejandro Catena Marugán
24
Alejandro Catena Marugán
24
Alejandro Catena Marugán
24
Alejandro Catena Marugán
23
Abel Bretones Cruz
23
Abel Bretones Cruz
23
Abel Bretones Cruz
16
Moisés Gómez Bordonado
16
Moisés Gómez Bordonado
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền đạo |
29 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Conor Gallagher Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Giuliano Simeone Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Lucero Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javier Galán Gil Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Rivas Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Raúl García de Haro Tiền đạo |
61 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Rubén García Santos Tiền đạo |
58 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Moisés Gómez Bordonado Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Abel Bretones Cruz Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Torró Marset Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Alejandro Catena Marugán Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
8 Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ |
61 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Flavien-Enzo Boyomos Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Rubén Peña Jiménez Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jorge Herrando Oroz Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Herrera Pirón Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Sørloth Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Antonio Gomis Alemán Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Ángel Martín Correa Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Samuel Dias Lino Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 César Azpilicueta Tanco Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ |
24 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Thomas Lemar Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Agustín Musso Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Álvaro Juan Cruz Armada Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Jesús Areso Blanco Hậu vệ |
61 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Unai García Lugea Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Aitor Fernández Abarisketa Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Enrique Barja Afonso Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Ante Budimir Tiền đạo |
58 | 22 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aimar Oroz Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 José Manuel Arnáiz Díaz Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Dimitrios Stamatakis Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlético Madrid
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
1 : 4
(0-1)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
0 : 2
(0-1)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
3 : 0
(1-0)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
0 : 1
(0-0)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
0 : 3
(0-1)
Atlético Madrid
Atlético Madrid
Osasuna
0% 0% 100%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Madrid
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Marbella Atlético Madrid |
0 1 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
FC Barcelona Atlético Madrid |
1 2 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Atlético Madrid Getafe |
1 0 (0) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Atlético Madrid Slovan Bratislava |
3 1 (2) (0) |
1.04 -3.25 0.89 |
0.93 4.25 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atlético Madrid Sevilla |
4 3 (1) (2) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Osasuna
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Tenerife Osasuna |
1 2 (1) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Osasuna Athletic Club |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.83 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Espanyol Osasuna |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Osasuna Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Ceuta Osasuna |
2 3 (1) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22