GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Leipzig Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.96 3.90 1.83

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Leipzig Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Letsch

  • Ngày sinh:

    26-08-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    167 (T:67, H:38, B:62)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Diego Pablo Simeone

  • Ngày sinh:

    28-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    255 (T:146, H:53, B:56)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Salzburg Atlético Madrid

Đội hình

Salzburg 4-4-2

Huấn luyện viên: Thomas Letsch

Salzburg VS Atlético Madrid

4-4-2 Atlético Madrid

Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone

30

Oscar Gluh

18

Mads Bidstrup

18

Mads Bidstrup

18

Mads Bidstrup

18

Mads Bidstrup

18

Mads Bidstrup

18

Mads Bidstrup

18

Mads Bidstrup

18

Mads Bidstrup

70

Amar Dedić

70

Amar Dedić

7

Antoine Griezmann

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

19

Julián Álvarez

Đội hình xuất phát

Salzburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Oscar Gluh Tiền vệ

55 12 15 4 0 Tiền vệ

45

Nene Dorgeles Tiền đạo

52 9 3 1 0 Tiền đạo

70

Amar Dedić Hậu vệ

47 3 8 6 0 Hậu vệ

49

Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ

27 3 3 1 0 Tiền vệ

18

Mads Bidstrup Tiền vệ

53 3 2 4 0 Tiền vệ

6

Samson Baidoo Hậu vệ

50 2 1 2 0 Hậu vệ

28

Adam Daghim Tiền đạo

31 2 0 2 0 Tiền đạo

3

Aleksa Terzić Hậu vệ

38 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Janis Blaswich Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

4

Hendry Aron Blank Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Nicolás Capaldo Tiền vệ

40 0 0 3 0 Tiền vệ

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Antoine Griezmann Tiền vệ

33 5 6 1 0 Tiền vệ

19

Julián Álvarez Tiền đạo

31 4 1 1 0 Tiền đạo

14

Marcos Llorente Moreno Tiền vệ

28 2 3 0 1 Tiền vệ

22

Giuliano Simeone Hậu vệ

32 1 1 1 0 Hậu vệ

2

José María Giménez de Vargas Hậu vệ

28 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ

32 0 3 3 0 Tiền vệ

16

Nahuel Molina Lucero Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Javier Galán Gil Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Pablo Barrios Rivas Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Jan Oblak Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

15

Clément Lenglet Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Salzburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Alexander Schlager Thủ môn

52 0 0 4 1 Thủ môn

36

John Olof Mellberg Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Bobby Clark Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

39

Leandro Morgalla Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mamady Diambou Tiền vệ

47 1 0 5 0 Tiền vệ

27

Lucas Gourna Douath Tiền vệ

58 1 3 13 1 Tiền vệ

92

Salko Hamzić Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

16

Takumu Kawamura Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Petar Ratkov Tiền đạo

46 6 4 1 0 Tiền đạo

8

Stefan Bajcetic Maquieira Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

91

Kamil Piątkowski Hậu vệ

36 1 0 4 0 Hậu vệ

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Antonio Gomis Alemán Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ

36 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Conor Gallagher Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ

35 1 2 0 0 Tiền vệ

1

Juan Agustín Musso Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

10

Ángel Martín Correa Tiền đạo

36 5 1 2 0 Tiền đạo

24

Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Axel Witsel Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Thomas Lemar Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

3

César Azpilicueta Tanco Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Samuel Dias Lino Tiền vệ

36 0 3 2 0 Tiền vệ

Salzburg

Atlético Madrid

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Salzburg: 1T - 0H - 2B) (Atlético Madrid: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2021

Giao Hữu CLB

Salzburg

1 : 0

(1-0)

Atlético Madrid

09/12/2020

C1 Châu Âu

Salzburg

0 : 2

(0-1)

Atlético Madrid

27/10/2020

C1 Châu Âu

Atlético Madrid

3 : 2

(1-1)

Salzburg

Phong độ gần nhất

Salzburg

Phong độ

Atlético Madrid

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
3.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Salzburg

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

Real Madrid

Salzburg

5 1

(2) (0)

0.91 -3.0 1.02

0.95 4.25 0.97

B
T

Giao Hữu CLB

06/01/2025

Salzburg

FC Bayern München

0 6

(0) (3)

0.82 +2.25 1.02

0.89 4.0 0.91

B
T

VĐQG Áo

14/12/2024

Salzburg

Austria Klagenfurt

3 0

(2) (0)

0.87 -2.25 0.97

0.91 3.5 0.89

T
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Salzburg

Paris Saint Germain

0 3

(0) (1)

0.91 +2.0 0.99

0.95 3.75 0.80

B
X

VĐQG Áo

07/12/2024

Salzburg

Rapid Vienna

2 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.81 2.5 1.00

B
T

Atlético Madrid

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Atlético Madrid

Villarreal

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.83 2.75 0.96

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

2 1

(0) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Leganés

Atlético Madrid

1 0

(0) (0)

0.92 +1.0 0.98

0.89 2.25 0.90

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Elche

Atlético Madrid

0 4

(0) (2)

1.01 +0.75 0.83

0.80 2.25 1.00

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

12/01/2025

Atlético Madrid

Osasuna

1 0

(0) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất