C1 Châu Âu - 21/01/2025 20:00
SVĐ: Riyadh Air Metropolitano
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 -1 3/4 0.84
0.96 2.25 0.96
- - -
- - -
2.40 3.20 3.10
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
0.80 0 1.00
-0.93 1.0 0.81
- - -
- - -
3.10 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Pablo Barrios
24’ -
Đang cập nhật
Pablo Barrios
25’ -
44’
Đang cập nhật
Florian Wirtz
-
45’
Nordi Mukiele
Piero Hincapié
-
46’
Nordi Mukiele
Patrik Schick
-
Antoine Griezmann
Julián Álvarez
52’ -
Đang cập nhật
Giuliano Simeone
66’ -
68’
Nathan Tella
Jonas Hofmann
-
76’
Đang cập nhật
Piero Hincapié
-
82’
Jeremie Frimpong
Arthur
-
Giuliano Simeone
Samuel Lino
87’ -
89’
Florian Wirtz
Aleix García
-
Ángel Correa
Julián Álvarez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
30%
70%
3
0
7
14
300
711
5
13
2
4
0
3
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen
Atlético Madrid 5-4-1
Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone
5-4-1 Bayer 04 Leverkusen
Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano
7
Antoine Griezmann
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
19
Julián Álvarez
10
Florian Wirtz
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
20
Alejandro Grimaldo García
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền vệ |
32 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Giuliano Simeone Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 José María Giménez de Vargas Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Lucero Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javier Galán Gil Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Rivas Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
29 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo García Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
29 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matěj Kovář Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ángel Martín Correa Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Thomas Lemar Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 César Azpilicueta Tanco Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Conor Gallagher Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Dias Lino Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonio Gomis Alemán Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Agustín Musso Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonas Hofmann Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aleix García Serrano Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Okoh Boniface Tiền đạo |
16 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Niklas Lomb Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ben Hawighorst Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lukáš Hradecký Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlético Madrid
Bayer 04 Leverkusen
C1 Châu Âu
Atlético Madrid
2 : 2
(1-2)
Bayer 04 Leverkusen
C1 Châu Âu
Bayer 04 Leverkusen
2 : 0
(0-0)
Atlético Madrid
Atlético Madrid
Bayer 04 Leverkusen
20% 0% 80%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Madrid
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Leganés Atlético Madrid |
1 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.89 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Elche Atlético Madrid |
0 4 (0) (2) |
1.01 +0.75 0.83 |
0.80 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Atlético Madrid Osasuna |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Marbella Atlético Madrid |
0 1 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.87 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
FC Barcelona Atlético Madrid |
1 2 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
H
|
Bayer 04 Leverkusen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.93 -1.75 0.97 |
0.96 3.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Borussia Dortmund Bayer 04 Leverkusen |
2 3 (1) (3) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg |
5 1 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FC Augsburg Bayer 04 Leverkusen |
0 2 (0) (2) |
0.89 +1.0 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 17