GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 01/02/2025 17:30

SVĐ: Riyadh Air Metropolitano

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 3/4 0.99

-0.91 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 4.50 9.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

-0.91 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.20 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Riyadh Air Metropolitano

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Atlético Madrid Mallorca

Đội hình

Atlético Madrid 5-4-1

Huấn luyện viên:

Atlético Madrid VS Mallorca

5-4-1 Mallorca

Huấn luyện viên:

7

Antoine Griezmann

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

5

Rodrigo Javier de Paul

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

2

José María Giménez de Vargas

19

Julián Álvarez

7

Vedat Muriqi

10

Sergi Darder Moll

10

Sergi Darder Moll

10

Sergi Darder Moll

10

Sergi Darder Moll

10

Sergi Darder Moll

10

Sergi Darder Moll

10

Sergi Darder Moll

10

Sergi Darder Moll

14

Daniel José Rodríguez Vázquez

14

Daniel José Rodríguez Vázquez

Đội hình xuất phát

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Antoine Griezmann Tiền vệ

33 5 6 1 0 Tiền vệ

19

Julián Álvarez Tiền đạo

31 4 1 1 0 Tiền đạo

14

Marcos Llorente Moreno Tiền vệ

28 2 3 0 1 Tiền vệ

22

Giuliano Simeone Hậu vệ

32 1 1 1 0 Hậu vệ

2

José María Giménez de Vargas Hậu vệ

28 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ

32 0 3 3 0 Tiền vệ

16

Nahuel Molina Lucero Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Javier Galán Gil Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Pablo Barrios Rivas Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Jan Oblak Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

15

Clément Lenglet Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

Mallorca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Vedat Muriqi Tiền đạo

51 9 3 8 0 Tiền đạo

17

Cyle Larin Tiền đạo

66 8 5 10 0 Tiền đạo

14

Daniel José Rodríguez Vázquez Tiền vệ

66 6 8 14 0 Tiền vệ

21

Antonio José Raillo Arenas Hậu vệ

54 4 3 7 2 Hậu vệ

10

Sergi Darder Moll Tiền vệ

64 2 5 4 0 Tiền vệ

23

Pablo Maffeo Becerra Hậu vệ

49 1 4 4 1 Hậu vệ

12

Samuel Almeida Costa Tiền vệ

63 1 2 14 1 Tiền vệ

5

Omar Mascarell González Tiền vệ

64 1 0 10 1 Tiền vệ

24

Martin Valjent Hậu vệ

55 0 1 7 0 Hậu vệ

1

Dominik Greif Thủ môn

67 0 0 1 0 Thủ môn

22

Johan Andrés Mojica Palacio Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Atlético Madrid

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Axel Witsel Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Thomas Lemar Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

3

César Azpilicueta Tanco Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Samuel Dias Lino Tiền vệ

36 0 3 2 0 Tiền vệ

31

Antonio Gomis Alemán Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ

36 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Conor Gallagher Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ

35 1 2 0 0 Tiền vệ

1

Juan Agustín Musso Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

10

Ángel Martín Correa Tiền đạo

36 5 1 2 0 Tiền đạo

Mallorca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Daniel Andrés Luna García Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Siebe Van der Heyden Hậu vệ

55 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Antonio Sánchez Navarro Tiền vệ

67 3 2 4 0 Tiền vệ

11

Takuma Asano Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

6

José Manuel Arias Copete Hậu vệ

62 1 1 10 0 Hậu vệ

20

Francisco Jorge Tavares Oliveira Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

2

Mateu Jaume Morey Bauzà Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Leonardo Román Riquelme Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

9

Abdón Prats Bastidas Tiền đạo

67 13 2 5 0 Tiền đạo

27

Robert Navarro Muñoz Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Antonio Latorre Grueso Hậu vệ

58 0 1 3 1 Hậu vệ

16

Valery Fernández Estrada Hậu vệ

16 2 0 1 0 Hậu vệ

Atlético Madrid

Mallorca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Madrid: 4T - 0H - 1B) (Mallorca: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Mallorca

0 : 1

(0-0)

Atlético Madrid

04/05/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Mallorca

0 : 1

(0-1)

Atlético Madrid

25/11/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Atlético Madrid

1 : 0

(0-0)

Mallorca

26/04/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Atlético Madrid

3 : 1

(1-1)

Mallorca

09/11/2022

VĐQG Tây Ban Nha

Mallorca

1 : 0

(1-0)

Atlético Madrid

Phong độ gần nhất

Atlético Madrid

Phong độ

Mallorca

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Madrid

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Salzburg

Atlético Madrid

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Atlético Madrid

Villarreal

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.83 2.75 0.96

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

2 1

(0) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Leganés

Atlético Madrid

1 0

(0) (0)

0.92 +1.0 0.98

0.89 2.25 0.90

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Elche

Atlético Madrid

0 4

(0) (2)

1.01 +0.75 0.83

0.80 2.25 1.00

T
T

Mallorca

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Mallorca

Real Betis

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.87 2.0 0.90

VĐQG Tây Ban Nha

20/01/2025

Villarreal

Mallorca

4 0

(4) (0)

0.99 -0.75 0.91

0.83 2.5 0.95

B
T

Siêu Cúp Tây Ban Nha

09/01/2025

Real Madrid

Mallorca

3 0

(0) (0)

0.90 -1.5 0.89

0.93 3.0 0.93

B
H

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Pontevedra

Mallorca

3 0

(1) (0)

0.87 +0.5 0.97

1.03 2.25 0.78

B
T

VĐQG Tây Ban Nha

21/12/2024

Getafe

Mallorca

0 1

(0) (0)

1.06 -0.25 0.87

0.95 1.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 0

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 13

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 24

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất