VĐQG Tây Ban Nha - 01/02/2025 17:30
SVĐ: Riyadh Air Metropolitano
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 -2 3/4 0.99
-0.91 2.5 0.72
- - -
- - -
1.36 4.50 9.00
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.87
-0.91 1.0 0.75
- - -
- - -
1.90 2.20 9.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Atlético Madrid Mallorca
Atlético Madrid 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Mallorca
Huấn luyện viên:
7
Antoine Griezmann
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
5
Rodrigo Javier de Paul
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
2
José María Giménez de Vargas
19
Julián Álvarez
7
Vedat Muriqi
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
10
Sergi Darder Moll
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
14
Daniel José Rodríguez Vázquez
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền vệ |
33 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Giuliano Simeone Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 José María Giménez de Vargas Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Lucero Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javier Galán Gil Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Rivas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedat Muriqi Tiền đạo |
51 | 9 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Cyle Larin Tiền đạo |
66 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel José Rodríguez Vázquez Tiền vệ |
66 | 6 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Antonio José Raillo Arenas Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
10 Sergi Darder Moll Tiền vệ |
64 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Pablo Maffeo Becerra Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
5 Omar Mascarell González Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Martin Valjent Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Dominik Greif Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Johan Andrés Mojica Palacio Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Robin Aime Robert Le Normand Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Thomas Lemar Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 César Azpilicueta Tanco Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Samuel Dias Lino Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonio Gomis Alemán Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Gallagher Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Riquelme Reche Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Agustín Musso Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ángel Martín Correa Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Daniel Andrés Luna García Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Siebe Van der Heyden Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Antonio Sánchez Navarro Tiền vệ |
67 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Takuma Asano Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 José Manuel Arias Copete Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 Francisco Jorge Tavares Oliveira Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Mateu Jaume Morey Bauzà Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo Román Riquelme Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Abdón Prats Bastidas Tiền đạo |
67 | 13 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Robert Navarro Muñoz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Valery Fernández Estrada Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Madrid
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
0 : 1
(0-0)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
0 : 1
(0-1)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
1 : 0
(0-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
3 : 1
(1-1)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
1 : 0
(1-0)
Atlético Madrid
Atlético Madrid
Mallorca
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Madrid
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Salzburg Atlético Madrid |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Atlético Madrid Villarreal |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.83 2.75 0.96 |
|||
21/01/2025 |
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen |
2 1 (0) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Leganés Atlético Madrid |
1 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.89 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Elche Atlético Madrid |
0 4 (0) (2) |
1.01 +0.75 0.83 |
0.80 2.25 1.00 |
T
|
T
|
Mallorca
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Mallorca Real Betis |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.87 2.0 0.90 |
|||
20/01/2025 |
Villarreal Mallorca |
4 0 (4) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Real Madrid Mallorca |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Pontevedra Mallorca |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 0
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 24
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 24