VĐQG Tây Ban Nha - 11/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio Ramón Sánchez Pizjuán
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 -0.93
0.99 2.25 0.80
- - -
- - -
2.10 3.20 3.75
0.87 9 0.94
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
2.87 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Dimitri Foulquier
-
61’
Hugo Duro
Luis Rioja
-
José Luis Gayà
Yarek Gasiorowski
68’ -
José Ángel Carmona
Juanlu Sánchez
69’ -
Đang cập nhật
Djibril Sow
70’ -
75’
Đang cập nhật
Umar Sadiq
-
Kike Salas
Adrià Pedrosa
78’ -
Djibril Sow
Stanis Idumbo Muzambo
79’ -
Saúl Ñíguez
Gerard Fernández
86’ -
Albert Sambi Lokonga
Adrià Pedrosa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
53%
47%
0
4
16
8
447
397
15
5
5
1
5
1
Sevilla Valencia
Sevilla 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Francisco Javier García Pimienta
4-2-3-1 Valencia
Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet
11
Dodi Lukebakio
20
Djibril Sow
20
Djibril Sow
20
Djibril Sow
20
Djibril Sow
22
Loïc Badé
22
Loïc Badé
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
7
Isaac Romero Bernal
9
Hugo Duro Perales
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
8
Javier Guerra Moreno
8
Javier Guerra Moreno
14
José Luis Gayá Peña
14
José Luis Gayá Peña
14
José Luis Gayá Peña
16
Diego López Noguerol
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dodi Lukebakio Tiền vệ |
23 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Loïc Badé Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Djibril Sow Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Saúl Ñíguez Esclapez Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Ørjan Håskjold Nyland Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 José Ángel Carmona Navarro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Enrique Jesús Salas Valiente Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucien Agoume Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Perales Tiền đạo |
57 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego López Noguerol Tiền vệ |
60 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Javier Guerra Moreno Tiền vệ |
61 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 José Luis Gayá Peña Hậu vệ |
33 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 César Tárrega Requeni Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Jesús Rioja González Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gerard Fernández Castellano Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Álvaro Fernández Llorente Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Álvaro Miguel García Pascual Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ruben Vargas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gonzalo Ariel Montiel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Ortiz Bernat Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Juan Luis Sánchez Velasco Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesús Joaquín Fernández Sáez de la Torre Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alberto Flores López Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Adrià Giner Pedrosa Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 German Valera Karabinaite Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hugo Guillamón Sanmartín Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Gómez Alcón Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Stole Dimitrievski Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergi Canós Tenes Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 José Luis García Vayá Tiền vệ |
58 | 9 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
38 Iker Córdoba Sánchez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Umar Sadiq Mesbah Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jaume Doménech Sánchez Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sevilla
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
0 : 0
(0-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
1 : 2
(0-0)
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
0 : 2
(0-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
1 : 1
(0-1)
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
1 : 1
(1-1)
Sevilla
Sevilla
Valencia
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sevilla
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Almería Sevilla |
4 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Madrid Sevilla |
4 2 (3) (1) |
0.89 -1.75 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atlético Madrid Sevilla |
4 3 (1) (2) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Olot Sevilla |
1 3 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Valencia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Eldense Valencia |
0 2 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Valencia Real Madrid |
1 2 (1) (0) |
0.93 1.25 0.99 |
0.88 2.75 1.04 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Valencia Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.83 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Espanyol Valencia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Real Valladolid Valencia |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 24