0.91 -1 1/4 0.93
0.89 2.25 0.90
- - -
- - -
1.70 3.80 4.75
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.90 -1 3/4 0.95
-0.94 1.0 0.74
- - -
- - -
2.37 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sevilla Espanyol
Sevilla 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Francisco Javier García Pimienta
4-2-3-1 Espanyol
Huấn luyện viên: José Manuel González Álvarez
11
Dodi Lukebakio
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
3
Adrià Giner Pedrosa
3
Adrià Giner Pedrosa
22
Loïc Badé
22
Loïc Badé
22
Loïc Badé
7
Isaac Romero Bernal
7
Javier Puado Díaz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
6
Leandro Daniel Cabrera Sasía
6
Leandro Daniel Cabrera Sasía
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dodi Lukebakio Tiền vệ |
25 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Adrià Giner Pedrosa Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Loïc Badé Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Djibril Sow Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Saúl Ñíguez Esclapez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Ørjan Håskjold Nyland Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 José Ángel Carmona Navarro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ruben Vargas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Espanyol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Javier Puado Díaz Tiền vệ |
65 | 24 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Álvaro Tejero Sacristán Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Leandro Daniel Cabrera Sasía Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Marash Kumbulla Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Alejo Véliz Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Brian Oliván Herrero Hậu vệ |
68 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Omar El Hilali Hậu vệ |
65 | 0 | 4 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Pol Lozano Vizuete Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Joan García Pons Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Antoniu Roca Vives Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Alex Král Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gerard Fernández Castellano Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Lucien Agoume Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Enrique Jesús Salas Valiente Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Chidera Ejuke Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Matías Árbol González Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Pedro Ortiz Bernat Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
42 Álvaro Miguel García Pascual Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jesús Joaquín Fernández Sáez de la Torre Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Juan Luis Sánchez Velasco Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Álvaro Fernández Llorente Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Espanyol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pere Milla Peña Tiền vệ |
68 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Jofre Carreras Pagès Tiền đạo |
65 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Ángel Fortuño Viñas Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Fernando Calero Villa Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Rafel Bauzà Sureda Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Eduardo Expósito Jaén Tiền vệ |
38 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Walid Cheddira Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Roberto Fernández Jaén Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Alex Almansa López Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Carlos Romero Serrano Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Sergi Gómez Solà Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Sevilla
Espanyol
VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol
0 : 2
(0-2)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
3 : 2
(1-2)
Espanyol
VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol
2 : 3
(1-3)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol
1 : 1
(0-1)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
2 : 0
(1-0)
Espanyol
Sevilla
Espanyol
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sevilla
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Girona Sevilla |
1 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
1.03 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sevilla Valencia |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.99 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Almería Sevilla |
4 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Madrid Sevilla |
4 2 (3) (1) |
0.89 -1.75 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Espanyol
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Espanyol Real Valladolid |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.85 |
0.87 2.0 1.05 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Espanyol Leganés |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 1.06 |
1.00 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Las Palmas Espanyol |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.97 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Espanyol Valencia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
1.01 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Espanyol Osasuna |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.25 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 20