VĐQG Tây Ban Nha - 22/12/2024 15:15
SVĐ: Estadio Santiago Bernabéu
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -2 1/4 -0.99
0.87 3.5 0.85
- - -
- - -
1.25 6.50 10.00
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.85
-0.97 1.5 0.87
- - -
- - -
1.66 2.87 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Rodrygo
K. Mbappé
10’ -
12’
Đang cập nhật
Albert Sambi Lokonga
-
E. Camavinga
F. Valverde
20’ -
Lucas Vázquez
Rodrygo
34’ -
35’
Juanlu Sánchez
Isaac Romero
-
Đang cập nhật
Carlo Ancelotti
45’ -
K. Mbappé
Brahim Díaz
53’ -
65’
Stanis Idumbo Muzambo
Jesús Navas
-
Dani Ceballos
A. Güler
71’ -
73’
Juanlu Sánchez
Gerard Fernández
-
74’
Isaac Romero
Álvaro Pascual
-
76’
Đang cập nhật
Kike Salas
-
J. Bellingham
Raúl Asencio
77’ -
Đang cập nhật
F. Valverde
78’ -
85’
Gerard Fernández
D. Lukébakio
-
86’
Albert Sambi Lokonga
Manu Bueno
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
59%
41%
2
3
5
14
634
428
16
10
8
5
3
1
Real Madrid Sevilla
Real Madrid 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
4-2-3-1 Sevilla
Huấn luyện viên: Francisco Javier García Pimienta
9
K. Mbappé
17
Lucas Vázquez
17
Lucas Vázquez
17
Lucas Vázquez
17
Lucas Vázquez
22
A. Rüdiger
22
A. Rüdiger
8
F. Valverde
8
F. Valverde
8
F. Valverde
11
Rodrygo
11
D. Lukébakio
22
L. Badé
22
L. Badé
22
L. Badé
22
L. Badé
22
L. Badé
22
L. Badé
22
L. Badé
22
L. Badé
7
Isaac Romero
7
Isaac Romero
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 K. Mbappé Tiền đạo |
23 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Rodrygo Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Rüdiger Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 F. Valverde Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Vázquez Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Brahim Díaz Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 J. Bellingham Tiền vệ |
23 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 E. Camavinga Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 T. Courtois Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 A. Tchouaméni Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dani Ceballos Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 D. Lukébakio Tiền vệ |
21 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Juanlu Sánchez Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Isaac Romero Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 L. Badé Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Albert Sambi Lokonga Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Álvaro Fernández Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 José Ángel Carmona Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Salas Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucien Agoumé Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Fran García Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Lunin Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 L. Modrić Tiền vệ |
27 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Güler Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Endrick Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Jesús Vallejo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Mendy Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Sergio Mestre Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Raúl Asencio Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcão Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Jesús Navas Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Alberto Flores Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Saúl Ñíguez Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Gonzalo Montiel Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kelechi Iheanacho Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gerard Fernández Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Pedro Ortiz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Manu Bueno Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Álvaro Pascual Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ø. Nyland Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Suso Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
1 : 0
(0-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
1 : 1
(0-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
1 : 2
(1-1)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
3 : 1
(1-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
2 : 3
(2-0)
Real Madrid
Real Madrid
Sevilla
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Real Madrid Pachuca |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rayo Vallecano Real Madrid |
3 3 (2) (2) |
0.98 +1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Atalanta Real Madrid |
2 3 (1) (1) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.95 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Girona Real Madrid |
0 3 (0) (1) |
1.07 +0.5 0.86 |
0.83 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Athletic Club Real Madrid |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.85 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sevilla
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atlético Madrid Sevilla |
4 3 (1) (2) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Olot Sevilla |
1 3 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Sevilla Osasuna |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.90 |
0.88 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sevilla Rayo Vallecano |
1 0 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 12
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 33