VĐQG Tây Ban Nha - 14/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio Ramón Sánchez Pizjuán
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 1.00
0.96 2.25 0.96
- - -
- - -
2.60 3.10 2.90
0.90 9 0.92
- - -
- - -
0.83 0 0.95
-0.91 1.0 0.81
- - -
- - -
3.25 2.05 3.50
-0.94 4.5 0.76
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lucien Agoumé
45’ -
Kelechi Iheanacho
Álvaro Pascual
46’ -
48’
Đang cập nhật
Pablo Durán
-
Saúl Ñíguez
Manu Bueno
65’ -
66’
Hugo Álvarez
Jonathan Bamba
-
Manu Bueno
Albert Sambi Lokonga
70’ -
Jesús Navas
Stanis Idumbo Muzambo
71’ -
73’
Pablo Durán
Borja Iglesias
-
79’
Mihailo Ristić
Alfon González
-
Đang cập nhật
Gonzalo Montiel
83’ -
Gonzalo Montiel
Darío Benavides
86’ -
89’
Đang cập nhật
Carl Starfelt
-
Nemanja Gudelj
Marcão
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
45%
55%
2
2
12
9
424
514
8
10
3
2
3
4
Sevilla Celta de Vigo
Sevilla 4-3-3
Huấn luyện viên: Francisco Javier García Pimienta
4-3-3 Celta de Vigo
Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González
11
D. Lukébakio
1
Álvaro Fernández
1
Álvaro Fernández
1
Álvaro Fernández
1
Álvaro Fernández
17
Saúl Ñíguez
17
Saúl Ñíguez
17
Saúl Ñíguez
17
Saúl Ñíguez
17
Saúl Ñíguez
17
Saúl Ñíguez
10
Iago Aspas
30
Hugo Álvarez
30
Hugo Álvarez
30
Hugo Álvarez
2
Carl Starfelt
2
Carl Starfelt
2
Carl Starfelt
2
Carl Starfelt
30
Hugo Álvarez
30
Hugo Álvarez
30
Hugo Álvarez
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 D. Lukébakio Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jesús Navas Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 L. Badé Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Saúl Ñíguez Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Álvaro Fernández Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Gonzalo Montiel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Salas Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Manu Bueno Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucien Agoumé Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kelechi Iheanacho Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Iago Aspas Tiền đạo |
57 | 13 | 12 | 8 | 2 | Tiền đạo |
19 Williot Swedberg Tiền đạo |
54 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Óscar Mingueza Tiền vệ |
63 | 4 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Hugo Álvarez Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Carl Starfelt Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Fran Beltrán Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Pablo Durán Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vicente Guaita Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Javi Rodríguez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Alonso Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ilaix Moriba Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcão Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
43 Rafael Romero Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Albert Sambi Lokonga Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Darío Benavides Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Valentín Barco Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Álvaro Pascual Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gerard Fernández Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Pedro Ortiz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Suso Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ø. Nyland Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Yoel Lago Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tadeo Allende Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Alfon González Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
14 Luca De La Torre Tiền vệ |
42 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 T. Douvikas Tiền đạo |
58 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Domínguez Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonathan Bamba Tiền đạo |
46 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mihailo Ristić Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Hugo Sotelo Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Franco Cervi Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Iván Villar Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
7 Borja Iglesias Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sevilla
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
1 : 2
(1-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 1
(1-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
2 : 2
(1-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 1
(1-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
2 : 2
(0-2)
Celta de Vigo
Sevilla
Celta de Vigo
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sevilla
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Atlético Madrid Sevilla |
4 3 (1) (2) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Olot Sevilla |
1 3 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Sevilla Osasuna |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.90 |
0.88 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sevilla Rayo Vallecano |
1 0 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Leganés Sevilla |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Celta de Vigo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Celta de Vigo Mallorca |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
03/12/2024 |
Salamanca CF UDS Celta de Vigo |
0 7 (0) (3) |
0.92 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Espanyol Celta de Vigo |
3 1 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Celta de Vigo FC Barcelona |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Real Betis Celta de Vigo |
2 2 (1) (1) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 24