GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Estadi Olímpic Lluís Companys

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 -2 1/2 0.74

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.48 7.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadi Olímpic Lluís Companys

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hans-Dieter Flick

  • Ngày sinh:

    24-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    115 (T:74, H:21, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gian Piero Gasperini

  • Ngày sinh:

    26-01-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    235 (T:121, H:54, B:60)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Barcelona Atalanta

Đội hình

FC Barcelona 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick

FC Barcelona VS Atalanta

4-2-3-1 Atalanta

Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini

9

Robert Lewandowski

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

8

Pedro González López

8

Pedro González López

8

Pedro González López

11

Raphael Dias Belloli

32

Mateo Retegui

24

Lazar Samardžić

24

Lazar Samardžić

24

Lazar Samardžić

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

17

Charles De Ketelaere

77

Davide Zappacosta

77

Davide Zappacosta

Đội hình xuất phát

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Robert Lewandowski Tiền đạo

33 19 2 1 0 Tiền đạo

11

Raphael Dias Belloli Tiền vệ

31 11 7 2 0 Tiền vệ

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ

28 7 8 1 0 Tiền vệ

8

Pedro González López Tiền vệ

33 3 2 1 0 Tiền vệ

23

Jules Koundé Hậu vệ

33 1 1 2 0 Hậu vệ

17

Marc Casadó Torras Tiền vệ

32 0 5 1 0 Tiền vệ

3

Alejandro Balde Martínez Hậu vệ

33 0 3 1 0 Hậu vệ

2

Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ

32 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Wojciech Szczęsny Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Mateo Retegui Tiền đạo

28 11 3 2 0 Tiền đạo

17

Charles De Ketelaere Tiền đạo

30 2 5 0 0 Tiền đạo

77

Davide Zappacosta Tiền vệ

27 2 2 1 0 Tiền vệ

24

Lazar Samardžić Tiền đạo

29 2 1 0 0 Tiền đạo

15

Marten de Roon Tiền vệ

30 2 0 3 0 Tiền vệ

23

Sead Kolašinac Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Mario Pašalić Tiền vệ

31 1 1 1 0 Tiền vệ

29

Marco Carnesecchi Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

2

Rafael Tolói Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Isak Hien Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Marco Palestra Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Hector Fort García Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pablo Torre Carral Tiền vệ

30 3 1 0 0 Tiền vệ

13

Ignacio Peña Sotorres Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

21

Frenkie de Jong Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Gerard Martín Langreo Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Andreas Christensen Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Eric García Martret Hậu vệ

22 0 1 0 1 Hậu vệ

7

Ferrán Torres García Tiền đạo

23 1 2 0 1 Tiền đạo

16

Fermin Lopez Marin Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

31

Diego Kochen Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

10

Anssumane Fati Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Pau Victor Delgado Tiền đạo

29 1 1 2 0 Tiền đạo

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ademola Lookman Tiền đạo

28 7 5 0 0 Tiền đạo

42

Giorgio Scalvini Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Berat Djimsiti Hậu vệ

29 2 0 4 0 Hậu vệ

16

Raoul Bellanova Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

13

Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ

29 1 1 6 0 Tiền vệ

7

Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Matteo Ruggeri Tiền vệ

27 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Francesco Rossi Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

44

Marco Brescianini Tiền vệ

24 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

48

Vanja Vlahović Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

FC Barcelona

Atalanta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Barcelona: 0T - 0H - 0B) (Atalanta: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

FC Barcelona

Phong độ

Atalanta

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

3.2
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Barcelona

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

FC Barcelona

Valencia

0 0

(0) (0)

1.03 -2.0 0.87

0.91 3.25 0.95

C1 Châu Âu

21/01/2025

Benfica

FC Barcelona

4 5

(3) (1)

1.02 +0.25 0.91

0.85 3.5 0.91

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Getafe

FC Barcelona

1 1

(1) (1)

1.08 +1.0 0.82

0.95 2.75 0.84

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

FC Barcelona

Real Betis

5 1

(2) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.88 3.5 0.92

T
T

Siêu Cúp Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Madrid

FC Barcelona

2 5

(1) (4)

0.85 +0 0.95

0.88 3.5 0.92

T
T

Atalanta

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

25/01/2025

Como

Atalanta

0 0

(0) (0)

1.03 +0.5 0.87

1.00 2.75 0.88

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atalanta

Sturm Graz

5 0

(1) (0)

0.95 -1.75 0.98

0.94 3.0 0.96

T
T

VĐQG Ý

18/01/2025

Atalanta

Napoli

2 3

(1) (2)

0.98 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.96

B
T

VĐQG Ý

14/01/2025

Atalanta

Juventus

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.85

B
X

VĐQG Ý

11/01/2025

Udinese

Atalanta

0 0

(0) (0)

0.83 +1.0 1.10

0.92 2.5 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất