C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: Estadi Olímpic Lluís Companys
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.92 -2 1/2 0.74
- - -
- - -
- - -
1.44 4.48 7.10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Barcelona Atalanta
FC Barcelona 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick
4-2-3-1 Atalanta
Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini
9
Robert Lewandowski
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
8
Pedro González López
8
Pedro González López
8
Pedro González López
11
Raphael Dias Belloli
32
Mateo Retegui
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
24
Lazar Samardžić
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
17
Charles De Ketelaere
77
Davide Zappacosta
77
Davide Zappacosta
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Robert Lewandowski Tiền đạo |
33 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Raphael Dias Belloli Tiền vệ |
31 | 11 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ |
28 | 7 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro González López Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jules Koundé Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Casadó Torras Tiền vệ |
32 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alejandro Balde Martínez Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Wojciech Szczęsny Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mateo Retegui Tiền đạo |
28 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Charles De Ketelaere Tiền đạo |
30 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Davide Zappacosta Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lazar Samardžić Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Marten de Roon Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sead Kolašinac Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Mario Pašalić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Carnesecchi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rafael Tolói Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Isak Hien Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Marco Palestra Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Hector Fort García Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Torre Carral Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Peña Sotorres Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Gerard Martín Langreo Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Andreas Christensen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Eric García Martret Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Ferrán Torres García Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Fermin Lopez Marin Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Kochen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anssumane Fati Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Pau Victor Delgado Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ademola Lookman Tiền đạo |
28 | 7 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Giorgio Scalvini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Berat Djimsiti Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Raoul Bellanova Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Francesco Rossi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Marco Brescianini Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Vanja Vlahović Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Barcelona
Atalanta
FC Barcelona
Atalanta
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Barcelona
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
FC Barcelona Valencia |
0 0 (0) (0) |
1.03 -2.0 0.87 |
0.91 3.25 0.95 |
|||
21/01/2025 |
Benfica FC Barcelona |
4 5 (3) (1) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Getafe FC Barcelona |
1 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.95 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
FC Barcelona Real Betis |
5 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Real Madrid FC Barcelona |
2 5 (1) (4) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
T
|
Atalanta
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Como Atalanta |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.00 2.75 0.88 |
|||
21/01/2025 |
Atalanta Sturm Graz |
5 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Atalanta Napoli |
2 3 (1) (2) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Atalanta Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Udinese Atalanta |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 13