GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Atalanta

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini

Sân vận động: Gewiss Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/02

0-0

04/02

Atalanta

Atalanta

Bologna

Bologna

0 : 0

0 : 0

Bologna

Bologna

0-0

1.00 -0.75 0.85

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

01/02

0-0

01/02

Atalanta

Atalanta

Torino

Torino

0 : 0

0 : 0

Torino

Torino

0-0

0.98 -1.25 0.92

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

29/01

0-0

29/01

FC Barcelona

FC Barcelona

Atalanta

Atalanta

0 : 0

0 : 0

Atalanta

Atalanta

0-0

-0.92 -1.5 0.74

25/01

0-0

25/01

Como

Como

Atalanta

Atalanta

0 : 0

0 : 0

Atalanta

Atalanta

0-0

-0.98 +0.5 0.88

1.00 2.75 0.88

1.00 2.75 0.88

21/01

12-1

21/01

Atalanta

Atalanta

Sturm Graz

Sturm Graz

5 : 0

1 : 0

Sturm Graz

Sturm Graz

12-1

0.95 -1.75 0.98

0.94 3.0 0.96

0.94 3.0 0.96

18/01

3-1

18/01

Atalanta

Atalanta

Napoli

Napoli

2 : 3

1 : 2

Napoli

Napoli

3-1

0.98 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.96

0.96 2.25 0.96

14/01

3-3

14/01

Atalanta

Atalanta

Juventus

Juventus

1 : 1

0 : 0

Juventus

Juventus

3-3

-0.94 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.85

0.94 2.25 0.85

11/01

5-3

11/01

Udinese

Udinese

Atalanta

Atalanta

0 : 0

0 : 0

Atalanta

Atalanta

5-3

0.83 +1.0 -0.91

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

02/01

7-5

02/01

Inter

Inter

Atalanta

Atalanta

2 : 0

0 : 0

Atalanta

Atalanta

7-5

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

28/12

2-7

28/12

Lazio

Lazio

Atalanta

Atalanta

1 : 1

1 : 0

Atalanta

Atalanta

2-7

0.84 +0.25 -0.92

0.90 2.5 0.87

0.90 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Ademola Lookman Tiền đạo

110 39 20 9 0 28 Tiền đạo

7

Teun Koopmeiners Tiền vệ

135 30 16 20 0 27 Tiền vệ

77

Davide Zappacosta Tiền vệ

150 11 16 20 0 33 Tiền vệ

15

Marten de Roon Tiền vệ

210 9 10 43 2 34 Tiền vệ

13

Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ

122 9 4 21 0 26 Tiền vệ

19

Berat Djimsiti Hậu vệ

208 8 5 32 0 32 Hậu vệ

42

Giorgio Scalvini Hậu vệ

146 5 6 14 0 22 Hậu vệ

2

Rafael Tolói Hậu vệ

168 5 2 35 2 35 Hậu vệ

33

Hans Hateboer Tiền vệ

132 4 6 19 0 31 Tiền vệ

1

Juan Agustín Musso Thủ môn

147 1 0 2 1 31 Thủ môn