0.93 -1 1/4 0.91
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.70 3.70 5.25
0.94 9 0.87
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.97
0.89 1.0 0.89
- - -
- - -
2.30 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Giorgio Scalvini
-
M. Thuram
Mehdi Taremi
46’ -
Đang cập nhật
D. Dumfries
49’ -
56’
L. Samardžić
C. De Ketelaere
-
Đang cập nhật
D. Dumfries
61’ -
62’
Giorgio Scalvini
Berat Djimsiti
-
H. Çalhanoğlu
K. Asllani
67’ -
68’
Odilon Kossounou
Marco Palestra
-
75’
Đang cập nhật
Éderson
-
Federico Dimarco
Matteo Darmian
76’ -
Nicolò Barella
Davide Frattesi
81’ -
Đang cập nhật
Carlos Augusto
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
52%
48%
3
4
9
14
543
489
21
15
6
3
1
3
Inter Atalanta
Inter 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
3-1-4-2 Atalanta
Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini
9
M. Thuram
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
10
Lautaro Martínez
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
20
H. Çalhanoğlu
20
H. Çalhanoğlu
77
Davide Zappacosta
44
Marco Brescianini
44
Marco Brescianini
44
Marco Brescianini
23
S. Kolašinac
23
S. Kolašinac
23
S. Kolašinac
23
S. Kolašinac
15
Marten de Roon
15
Marten de Roon
24
L. Samardžić
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Thuram Tiền đạo |
27 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lautaro Martínez Tiền đạo |
25 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Çalhanoğlu Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 D. Dumfries Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Yann Bisseck Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 S. de Vrij Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Davide Zappacosta Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Samardžić Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Marten de Roon Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Marco Brescianini Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 S. Kolašinac Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolò Zaniolo Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Carnesecchi Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Odilon Kossounou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 I. Hien Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Giorgio Scalvini Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 M. Arnautović Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Carlos Augusto Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 K. Asllani Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Tomás Palacios Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
25 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Joaquín Correa Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
52 Thomas Berenbruch Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Josep Martínez Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Mike Aidoo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Matteo Darmian Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 P. Zieliński Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Christos Alexiou Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atalanta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ademola Lookman Tiền đạo |
23 | 7 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Rui Patrício Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Vanja Vlahović Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 M. Pašalić Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rafael Tolói Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Éderson Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Ibrahim Sulemana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 C. De Ketelaere Tiền đạo |
25 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Francesco Rossi Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 R. Bellanova Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Marco Palestra Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Berat Djimsiti Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Inter
Atalanta
VĐQG Ý
Inter
4 : 0
(2-0)
Atalanta
VĐQG Ý
Inter
4 : 0
(2-0)
Atalanta
VĐQG Ý
Atalanta
1 : 2
(0-1)
Inter
VĐQG Ý
Inter
3 : 2
(2-1)
Atalanta
Cúp Ý
Inter
1 : 0
(0-0)
Atalanta
Inter
Atalanta
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Inter
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Cagliari Inter |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.93 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Inter Como |
2 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Inter Udinese |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.95 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Lazio Inter |
0 6 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Inter |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Atalanta
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Lazio Atalanta |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Atalanta Empoli |
3 2 (2) (1) |
1.05 -1.75 0.88 |
0.99 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Atalanta Cesena |
6 1 (4) (0) |
0.87 -2 0.95 |
0.93 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cagliari Atalanta |
0 1 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.88 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
10/12/2024 |
Atalanta Real Madrid |
2 3 (1) (1) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.95 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21