GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 11/01/2025 14:00

SVĐ: Dacia Arena

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 1 -0.91

0.92 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 3.80 1.60

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 1/4 0.77

0.93 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.20 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Berat Djimsiti

    I. Hien

  • 29’

    Đang cập nhật

    Giorgio Scalvini 

  • 46’

    Giorgio Scalvini 

    Odilon Kossounou

  • 47’

    Đang cập nhật

    S. Kolašinac

  • Kingsley Ehizibue

    Rui Modesto

    51’
  • Đang cập nhật

    Sandi Lovrić

    56’
  • 62’

    M. Pašalić

    L. Samardžić

  • Martín Payero

    Jürgen Ekkelenkamp

    67’
  • Alexis Sánchez

    Iker Bravo

    79’
  • 82’

    C. De Ketelaere

    Marco Brescianini

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dacia Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Mariani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kosta Runjaic

  • Ngày sinh:

    04-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    183 (T:89, H:49, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gian Piero Gasperini

  • Ngày sinh:

    26-01-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    235 (T:121, H:54, B:60)

5

Phạt góc

3

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

16

418

Tổng số đường chuyền

493

12

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Udinese Atalanta

Đội hình

Udinese 3-5-2

Huấn luyện viên: Kosta Runjaic

Udinese VS Atalanta

3-5-2 Atalanta

Huấn luyện viên: Gian Piero Gasperini

10

Florian Thauvin

19

Kingsley Ehizibue

19

Kingsley Ehizibue

19

Kingsley Ehizibue

11

Hassane Kamara

11

Hassane Kamara

11

Hassane Kamara

11

Hassane Kamara

11

Hassane Kamara

29

Jaka Bijol

29

Jaka Bijol

11

Ademola Lookman

19

Berat Djimsiti

19

Berat Djimsiti

19

Berat Djimsiti

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

15

Marten de Roon

17

Charles De Ketelaere

77

Davide Zappacosta

77

Davide Zappacosta

Đội hình xuất phát

Udinese

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Florian Thauvin Tiền đạo

71 10 8 5 0 Tiền đạo

8

Sandi Lovric Tiền vệ

88 8 10 5 1 Tiền vệ

29

Jaka Bijol Hậu vệ

80 4 2 19 0 Hậu vệ

19

Kingsley Ehizibue Tiền vệ

75 2 2 14 0 Tiền vệ

5

Martín Ismael Payero Tiền vệ

47 2 2 8 1 Tiền vệ

11

Hassane Kamara Tiền vệ

58 1 3 7 1 Tiền vệ

31

Thomas Kristensen Hậu vệ

42 0 1 4 1 Hậu vệ

25

Jesper Karlström Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

90

Razvan Sava Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

28

Oumar Solet Bomawoko Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Alexis Alejandro Sánchez Sánchez Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ademola Lookman Tiền đạo

24 7 5 0 0 Tiền đạo

17

Charles De Ketelaere Tiền đạo

26 2 5 0 0 Tiền đạo

77

Davide Zappacosta Tiền vệ

23 2 2 1 0 Tiền vệ

19

Berat Djimsiti Hậu vệ

25 2 0 4 0 Hậu vệ

15

Marten de Roon Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

23

Sead Kolašinac Hậu vệ

20 1 1 2 0 Hậu vệ

16

Raoul Bellanova Tiền vệ

24 1 1 1 0 Tiền vệ

13

Éderson José dos Santos Lourenço da Silva Tiền vệ

25 1 1 6 0 Tiền vệ

8

Mario Pašalić Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

29

Marco Carnesecchi Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

42

Giorgio Scalvini Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Udinese

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Jordan Zemura Hậu vệ

58 2 2 3 0 Hậu vệ

27

Christian Kabasele Hậu vệ

58 2 1 5 0 Hậu vệ

77

Rui Manuel Muati Modesto Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Iker Bravo Solanilla Tiền đạo

21 1 1 0 0 Tiền đạo

32

Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

93

Daniele Padelli Thủ môn

92 0 0 1 0 Thủ môn

22

Brenner Souza da Silva Tiền đạo

37 2 2 1 0 Tiền đạo

95

Souleymane Isaak Toure Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

14

Arthur Atta Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Edoardo Piana Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

23

Enzo Ebosse Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Simone Pafundi Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ

Atalanta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Kossonou Odilon Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Francesco Rossi Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

2

Rafael Tolói Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Nicolò Zaniolo Tiền đạo

24 0 1 2 0 Tiền đạo

22

Matteo Ruggeri Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Isak Hien Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Marco Palestra Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Lazar Samardžić Tiền vệ

25 2 1 0 0 Tiền vệ

44

Marco Brescianini Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

6

Ibrahim Sulemana Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Rui Pedro dos Santos Patrício Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

Udinese

Atalanta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Udinese: 0T - 3H - 2B) (Atalanta: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Ý

Atalanta

2 : 1

(0-1)

Udinese

27/01/2024

VĐQG Ý

Atalanta

2 : 0

(2-0)

Udinese

12/11/2023

VĐQG Ý

Udinese

1 : 1

(1-0)

Atalanta

04/03/2023

VĐQG Ý

Atalanta

0 : 0

(0-0)

Udinese

09/10/2022

VĐQG Ý

Udinese

2 : 2

(0-1)

Atalanta

Phong độ gần nhất

Udinese

Phong độ

Atalanta

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Udinese

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

04/01/2025

Hellas Verona

Udinese

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.08

0.88 2.25 0.91

B
X

VĐQG Ý

29/12/2024

Udinese

Torino

2 2

(1) (0)

1.00 -0.25 0.93

0.81 2.0 0.97

B
T

VĐQG Ý

23/12/2024

Fiorentina

Udinese

1 2

(1) (0)

1.08 -1.0 0.82

0.92 2.75 0.88

T
T

Cúp Ý

19/12/2024

Inter

Udinese

2 0

(2) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.95 3.0 0.82

B
X

VĐQG Ý

14/12/2024

Udinese

Napoli

1 3

(1) (0)

0.93 +0.75 1.00

0.96 2.25 0.94

B
T

Atalanta

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Ý

02/01/2025

Inter

Atalanta

2 0

(0) (0)

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Lazio

Atalanta

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.09

0.90 2.5 0.87

B
X

VĐQG Ý

22/12/2024

Atalanta

Empoli

3 2

(2) (1)

1.05 -1.75 0.88

0.99 3.0 0.93

B
T

Cúp Ý

18/12/2024

Atalanta

Cesena

6 1

(4) (0)

0.87 -2 0.95

0.93 3.25 0.86

T
T

VĐQG Ý

14/12/2024

Cagliari

Atalanta

0 1

(0) (0)

0.90 +1.0 1.03

0.88 2.75 0.91

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất