GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Udinese

Thuộc giải đấu: VĐQG Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1896

Huấn luyện viên: Kosta Runjaic

Sân vận động: Dacia Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Udinese

Udinese

Venezia

Venezia

0 : 0

0 : 0

Venezia

Venezia

0-0

0.84 -0.5 -0.94

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

26/01

0-0

26/01

Udinese

Udinese

Roma

Roma

0 : 0

0 : 0

Roma

Roma

0-0

0.97 +0.25 0.93

0.84 2.25 0.96

0.84 2.25 0.96

20/01

3-2

20/01

Como

Como

Udinese

Udinese

4 : 1

2 : 0

Udinese

Udinese

3-2

0.84 -0.25 -0.92

0.84 2.25 0.95

0.84 2.25 0.95

11/01

5-3

11/01

Udinese

Udinese

Atalanta

Atalanta

0 : 0

0 : 0

Atalanta

Atalanta

5-3

0.83 +1.0 -0.91

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

04/01

7-3

04/01

Hellas Verona

Hellas Verona

Udinese

Udinese

0 : 0

0 : 0

Udinese

Udinese

7-3

0.85 +0.25 -0.93

0.88 2.25 0.91

0.88 2.25 0.91

29/12

4-3

29/12

Udinese

Udinese

Torino

Torino

2 : 2

1 : 0

Torino

Torino

4-3

1.00 -0.25 0.93

0.81 2.0 0.97

0.81 2.0 0.97

23/12

10-2

23/12

Fiorentina

Fiorentina

Udinese

Udinese

1 : 2

1 : 0

Udinese

Udinese

10-2

-0.93 -1.0 0.82

0.92 2.75 0.88

0.92 2.75 0.88

19/12

3-3

19/12

Inter

Inter

Udinese

Udinese

2 : 0

2 : 0

Udinese

Udinese

3-3

0.80 -1.25 -0.95

0.95 3.0 0.82

0.95 3.0 0.82

14/12

3-9

14/12

Udinese

Udinese

Napoli

Napoli

1 : 3

1 : 0

Napoli

Napoli

3-9

0.93 +0.75 1.00

0.96 2.25 0.94

0.96 2.25 0.94

09/12

10-1

09/12

Monza

Monza

Udinese

Udinese

1 : 2

0 : 1

Udinese

Udinese

10-1

0.87 +0 0.93

0.95 2.0 0.95

0.95 2.0 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Gerard Deulofeu Lázaro Tiền đạo

73 19 12 11 0 31 Tiền đạo

24

Lazar Samardžić Tiền vệ

121 13 10 4 0 23 Tiền vệ

4

Sandi Lovric Tiền vệ

93 8 10 5 1 27 Tiền vệ

7

Isaac Ajayi Success Tiền đạo

96 6 16 9 1 29 Tiền đạo

18

Nehuén Pérez Hậu vệ

110 5 1 24 2 25 Hậu vệ

29

Jaka Bijol Hậu vệ

85 4 2 19 0 26 Hậu vệ

19

Kingsley Ehizibue Hậu vệ

77 2 2 14 0 30 Hậu vệ

2

Festy Ebosele Hậu vệ

80 0 1 9 1 23 Hậu vệ

1

Marco Silvestri Thủ môn

117 0 0 1 0 34 Thủ môn

23

Enzo Ebosse Hậu vệ

47 0 0 3 0 26 Hậu vệ