VĐQG Ý - 20/01/2025 19:45
SVĐ: Stadio Giuseppe Sinigaglia
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 3/4 -0.92
0.84 2.25 0.95
- - -
- - -
2.10 3.30 3.60
0.94 10 0.86
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.94 1.0 0.86
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
0.85 4.5 0.97
- - -
- - -
-
-
Gabriel Strefezza
Assane Diao
5’ -
Ignace Van der Brempt
Alessio Iovine
29’ -
Cesc Fàbregas
Cesc Fàbregas
41’ -
Alberto Dossena
Gabriel Strefezza
44’ -
46’
Hassane Kamara
Jordan Zemura
-
50’
Đang cập nhật
Martín Payero
-
Đang cập nhật
Edoardo Goldaniga
51’ -
Edoardo Goldaniga
Edoardo Goldaniga
57’ -
59’
Đang cập nhật
Oumar Solet
-
Maxence Caqueret
Nico Paz
61’ -
Gabriel Strefezza
Fellipe Jack
62’ -
63’
Oumar Solet
Oumar Solet
-
65’
Rui Modesto
Jürgen Ekkelenkamp
-
Đang cập nhật
Jaka Bijol
78’ -
79’
Florian Thauvin
Iker Bravo
-
Patrick Cutrone
Yannik Engelhardt
80’ -
Lucas Da Cunha
Máximo Perrone
81’ -
82’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
83’
Đang cập nhật
Jaka Bijol
-
Yannik Engelhardt
Nico Paz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
51%
49%
2
5
10
16
403
379
11
6
8
2
2
4
Como Udinese
Como 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas
4-2-3-1 Udinese
Huấn luyện viên: Kosta Runjaic
10
Patrick Cutrone
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
16
Alieu Fadera
7
Gabriel Strefezza
7
Gabriel Strefezza
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
5
Edoardo Goldaniga
33
Lucas Da Cunha
10
Florian Thauvin
5
Martín Payero
5
Martín Payero
5
Martín Payero
31
Thomas Kristensen
31
Thomas Kristensen
31
Thomas Kristensen
31
Thomas Kristensen
31
Thomas Kristensen
29
Jaka Bijol
29
Jaka Bijol
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Cutrone Tiền đạo |
89 | 28 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ |
76 | 9 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Gabriel Strefezza Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Edoardo Goldaniga Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Alieu Fadera Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alberto Dossena Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jean Butez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ignace Van der Brempt Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Maxence Caqueret Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Assane Diao Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Thauvin Tiền đạo |
72 | 10 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Sandi Lovrić Tiền vệ |
89 | 8 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Jaka Bijol Hậu vệ |
81 | 4 | 2 | 19 | 0 | Hậu vệ |
5 Martín Payero Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Hassane Kamara Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
31 Thomas Kristensen Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
77 Rui Modesto Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Karlström Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Răzvan Sava Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Oumar Solet Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alexis Sánchez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Como
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Alessio Iovine Tiền vệ |
79 | 0 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
25 Pepe Reina Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Federico Chinetti Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Andrea Belotti Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Nico Paz Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fellipe Jack Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Simone Verdi Tiền vệ |
54 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Audero Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Máximo Perrone Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Matthias Braunöder Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Udinese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Simone Pafundi Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Christian Kabasele Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
61 | 15 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
93 Daniele Padelli Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Iker Bravo Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jürgen Ekkelenkamp Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Selvik Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Souleymane Isaak Touré Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Brenner Tiền đạo |
38 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jordan Zemura Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Arthur Atta Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Enzo Ebosse Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Como
Udinese
VĐQG Ý
Udinese
1 : 0
(1-0)
Como
Como
Udinese
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Como
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Como Milan |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Lazio Como |
1 1 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Como Lecce |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Inter Como |
2 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Como Roma |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Udinese
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Udinese Atalanta |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hellas Verona Udinese |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.88 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Udinese Torino |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.81 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Fiorentina Udinese |
1 2 (1) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Inter Udinese |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.95 3.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 18