GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Como

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Cesc Fàbregas

Sân vận động: Stadio Giuseppe Sinigaglia

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Bologna

Bologna

Como

Como

0 : 0

0 : 0

Como

Como

0-0

0.85 -0.5 -0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

25/01

0-0

25/01

Como

Como

Atalanta

Atalanta

0 : 0

0 : 0

Atalanta

Atalanta

0-0

-0.98 +0.5 0.88

0.95 2.75 0.84

0.95 2.75 0.84

20/01

3-2

20/01

Como

Como

Udinese

Udinese

4 : 1

2 : 0

Udinese

Udinese

3-2

0.84 -0.25 -0.92

0.84 2.25 0.95

0.84 2.25 0.95

14/01

2-4

14/01

Como

Como

Milan

Milan

1 : 2

0 : 0

Milan

Milan

2-4

-0.97 +0.5 0.87

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

10/01

9-8

10/01

Lazio

Lazio

Como

Como

1 : 1

1 : 0

Como

Como

9-8

-0.94 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

30/12

4-4

30/12

Como

Como

Lecce

Lecce

2 : 0

0 : 0

Lecce

Lecce

4-4

0.85 -0.75 -0.93

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

23/12

7-1

23/12

Inter

Inter

Como

Como

2 : 0

0 : 0

Como

Como

7-1

0.83 -1.25 -0.93

0.83 2.75 0.96

0.83 2.75 0.96

15/12

6-5

15/12

Como

Como

Roma

Roma

2 : 0

0 : 0

Roma

Roma

6-5

0.85 +0.5 -0.93

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

08/12

5-9

08/12

Venezia

Venezia

Como

Como

2 : 2

1 : 0

Como

Como

5-9

0.98 +0 0.94

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

30/11

11-4

30/11

Como

Como

Monza

Monza

1 : 1

1 : 0

Monza

Monza

11-4

0.92 -0.5 0.98

0.86 2.25 0.93

0.86 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Alessandro Gabrielloni Tiền đạo

169 29 4 17 0 31 Tiền đạo

10

Patrick Cutrone Tiền đạo

90 28 6 7 0 27 Tiền đạo

14

Alessandro Bellemo Tiền vệ

146 12 4 27 0 30 Tiền vệ

33

Lucas Da Cunha Tiền đạo

77 9 8 9 0 24 Tiền đạo

44

Nicolas Ioannou Hậu vệ

105 7 8 15 1 30 Hậu vệ

6

Alessio Iovine Tiền vệ

154 4 10 16 1 34 Tiền vệ

7

Moutir Chajia Tiền vệ

71 3 6 6 0 27 Tiền vệ

28

Oliver Abildgaard Tiền vệ

35 2 3 6 0 29 Tiền vệ

8

Daniele Baselli Tiền vệ

65 1 1 7 1 33 Tiền vệ

22

Mauro Vigorito Thủ môn

63 0 0 0 1 35 Thủ môn